-
-
SSD Samsung 970 EVO PLUS NVME M.2 250GB (MZ-V7S250BW)
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCIe Gen 3.0 x 4, NVMe 1.3
Capacity: 250GB
Read: Up to 3500 MB/s
Write:Up to 2300 MB/s
Reliability (MTBF): 1.5 Million Hours₫1,490,000 -
SSD Gigabyte Aorus RGB 256GB M.2 PCIe NVMe (GP-ASM2NE2256GTTDR)
Dung lượng: 256GB
Interface: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
Form Factor: M.2 2280
NAND: 3D TLC NAND FLASH
Tốc độ đọc: Up to 3100 MB/s
Tốc độ ghi: Up to 1050 MB/s
Random Read IOPS: 180K
Random Write IOPS: 240K
MTBF: 1.8 million hours
Temperature (Operating): 0°C to 70°C
Temperature (Storage): -40°C to 85°C₫1,490,000 -
SSD Kingmax PCIe NVMe Gen3x4 M.2 2280 PQ3480 – 512GB
Model Name: PQ3480
Dung lượng: 512GB
Trọng lượng: 10g
Kích thước: M.2 2280
Giao tiếp: NVMe PCIe
Tốc độ Đọc: Up to 1950MB/s(R)
Tốc độ Ghi: Up to 1550MB/s (W)
4K IOPs: Up to 130K(R) 230K(W)
Shock resistance: 1500G /0.5ms
MTBF/ TBW: 2,000,000 hours₫1,440,000 -
SSD Adata 512GB XPG SPECTRIX S40G RGB PCIe NVMe 3×4 (AS40G-512GT-C)
Capacity: 512GB
Form Factor: M.2 2280
NAND Flash 3D NAND
Dimensions (L x W x H) 80 x 22 x 8mm
Interface: PCIe Gen3x4
Tốc độ (Max): Read 3500MB/s, 2400Write MB/s
Maximum 4K random read/write IOPS : up to 300K/240K
MTBF 2,000,000 hours
TBW 320TB
Weight: 13.4g₫1,390,000 -
SSD Kingston 480GB SA400
Kích cỡ :2,5″
Dung lượng: 480Gb
Tốc độ đọc: 500MB/s
Tốc độ ghi: 450MB/s
Chuẩn giao tiếp: SATA3
Kích thước: 100 x 69,9 x 7mm
Tuổi thọ: 1 triệu giờ MTBF₫1,390,000SSD Kingston 480GB SA400
₫1,390,000 -
SSD Samsung 870 EVO SATA III 2.5-Inch 250GB (MZ-77E250BW)
SSD Samsung 870 EVO (MZ-77E250BW)
Dung lượng: 250GB
Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s
Kích thước: 2.5″
Storage Memory: Samsung V-NAND 3bit MLC
Tốc độ đọc: Up to 560MB/s
Tốc độ ghi: Up to 530MB/s
Random Read(4KB, QD32): Up to 98,000 IOPS
Random Write(4KB, QD32): Up to 88,000 IOPS
Random Read (4KB, QD1): Up to 13,000 IOPS
Random Write (4KB, QD1): Up to 36,000 IOPS
Dimension(WxHxD): 100 x 69.85 x 6.8mm₫1,350,000 -
SSD Western Green 480GB SN350 NVMe PCIe Gen3x4 M2-2280 (WDS480G2G0C)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 480 GB
Tốc độ đọc: up to 2400MB/s
Tốc độ ghi: up to 1650MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 250K/170K IOPS
TBW: 60TBW
MTTF: Up to 1.0M hours₫1,350,000 -
SSD Kingston NV3 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (SNV3S/500G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 500GB
Đọc/Ghi Tuần tự: 5.000/3.000 MB/giây
NAND: 3D
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 160 TB
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~70°C
Kích thước: 22 mm x 80 mm x 2,3 mm
Mức rung khi không vận hành: 20 G (10-1000 Hz)
Tuổi thọ trung bình: ~2.000.000 giờ₫1,290,000 -
SSD Western Green 480GB
– Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
– Dung lượng lưu trữ: 480GB
– Kích thước / Loại: 2.5 inch
– Tốc độ truyền dữ liệu (max)
+ Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
+ Tốc độ đọc dữ liệu: 545 MB/s
– Độ tin cậy MTTF: lên tới 1 triệu giờ₫1,290,000SSD Western Green 480GB
₫1,290,000 -
SSD Western Blue 500GB SN580 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc: up to 4000MB/s
Tốc độ ghi: up to 3600MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 450K/750K IOPS
TBW: 300
MTTF: 1.5M hours₫1,250,000 -
SSD Kingmax PCIe Gen3x4 M.2 2280 256GB SSD Zeus PX3480
Model Name: PX3480
Interface: PCIe NVMe Gen 3×4
Support M.2 M key
Capacity:256GB
Performance (up to): 3000MB/s(R) 1000MB/s (W)
4K IOPs (up to): 180K (R) 230K (W)
Shock: 1500G /0.5ms
MTBF/ TBW: 2,000,000 hours
Dimension: 22 mm (W) x 80 mm (L)
Weight: 10g
Voltage: 3.3V
Operating temperature: 0~70°C
SLC Caching: Yes
DRAM Cache Buffer: Yes₫1,250,000
Danh Mục Sản Phẩm