-
SSD Kingmax Zeus PX3480 PCIe Gen3x4 M.2 2280 512GB
Model Name: PX3480
Interface: PCIe NVMe Gen 3×4
Support M.2 M key
Capacity: 512GB
Performance (up to): 3400MB/s(R) 1950MB/s (W)
4K IOPs (up to): 350K (R) 430K (W)
Shock: 1500G /0.5ms
MTBF/ TBW: 2,000,000 hours
Dimension: 22 mm (W) x 80 mm (L)
Weight: 10g
Voltage: 3.3V
Operating temperature: 0~70°C
SLC Caching: Yes
DRAM Cache Buffer: Yes₫2,550,000 -
SSD Kingmax PCIe NVMe Gen3x4 M.2 2280 PQ3480 – 1TB
Model Name: PQ3480
Dung lượng: 1TB
Trọng lượng: 10g
Kích thước: M.2 2280
Giao tiếp: NVMe PCIe
Tốc độ Đọc: Up to 1950MB/s(R)
Tốc độ Ghi: Up to 1800MB/s (W)
4K IOPs: Up to 200K(R) 250K(W)
Shock resistance: 1500G /0.5ms
MTBF: 2,000,000 hours
TBW: 650TB₫2,450,000 -
SSD Western Black 1TB SN770 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T3X0E)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc: up to 5150MB/s
Tốc độ ghi: up to 4900MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 740K/800K IOPS
TBW: 600₫2,350,000 -
SSD Kingston NV2 1TB PCIe NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (SNV2S/1000G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 1TB
Đọc/Ghi Tuần tự: 3.500/2.100 MB/giây
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 320 TB
Kích thước: 22 x 80 x 2,2 mm
Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ₫2,290,000 -
SSD Western Black 500GB SN750 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS500G3X0C)
Dung lượng: 500 GB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3×4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: Up to 3,430 MB/s
Tốc độ ghi: Up to 2,600 MB/s
Random Read 4KB IOPS: Up to 420K
Random Write 4KB IOPS: Up to 380K
Endurance (TBW): 300
MTTF: 1,750,000 hours₫2,290,000 -
SSD Kingston NV1 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 x 4 (SNVS/1000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc tối đa: 2100MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 1700MB/s
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ vận hành: 0°C~70°C
Độ bền: ~240TBW
Tiêu thụ điện năng: 5mW Nghỉ / 220mW T.bình / 1,1W (Tối đa) Đọc / 3,3W (Tối đa) Ghi
Trọng lượng: 7 g₫2,290,000 -
SSD Western Blue 1TB SN580 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS100T3B0E)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc: up to 4150MB/s
Tốc độ ghi: up to 4150MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 600K/750K IOPS
TBW: 600
MTTF: 1.5M hours₫2,250,000 -
SSD Samsung 980 PRO 250GB M.2 NVMe PCIe 4.0 x 4
Product Type: 980 PRO PCIe 4.0 NVMe SSD
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCI Express Gen 4.0 x 4, NVMe 1.3c
Dung lượng: 250 GB
Tốc độ đọc/ghi: 6400 MB/s / 2700 MB/s
NVMe: PCIe 4.0
Sequential performances đọc/ghi (up to): 3500MB/s / 2700MB/s.
Random đọc/ghi (up to): 56K IOPS, 620K.₫2,020,000 -
SSD Western Blue 1TB SA510 (WDS100T3B0A)
Chuẩn kết nối: SATA III
Tốc độ truyền dữ liệu(max): 6GB/s
Dung lượng: 1TB
Kích thước : 2.5″
Tốc độ đọc tuần tự: up to 560MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: up to 520MB/s
Random read: up to 90k IOPS
Random write: up to 82k IOPS
TBW: 400₫1,990,000SSD Western Blue 1TB SA510 (WDS100T3B0A)
₫1,990,000 -
SSD Samsung 970 EVO Plus 500GB M.2 PCIe NVMe 3×4 (MZ-V7S500BW)
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCIe Gen 3.0 x 4, NVMe 1.3
Capacity: 500GB
Read: Up to 3500 MB/s
Write: Up to 3,200 MB/s
Random Read (4 KB, QD32): Up to 480,000 IOPS
Random Write (4KB, QD32): Up to 550,000 IOPS
Random Read (4 KB, QD1): Up to 19,000 IOPS
Random Write (4 KB, QD1): Up to 60,000 IOPS
Reliability (MTBF): 1.5 Million Hours
Dimension (WxHxD): 80.15 x 22.15 x 2.38 (mm)₫1,960,000 -
SSD Kingston NV3 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (SNV3S/1000G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 1TB
Đọc/Ghi Tuần tự: 6.000/4.000 MB/giây
NAND: 3D
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 320 TB
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~70°C
Kích thước: 22 mm x 80 mm x 2,3 mm
Mức rung khi không vận hành: 20 G (10-1000 Hz)
Tuổi thọ trung bình: ~2.000.000 giờ₫1,950,000 -
SSD Samsung 870 EVO 1TB SATA III 2.5-Inch (MZ-77E1T0BW)
SSD Samsung 870 EVO (MZ-77E1T0BW)
Dung lượng: 1TB
Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s
Kích thước: 2.5″
Storage Memory: Samsung V-NAND 3bit MLC
Tốc độ đọc: Up to 560MB/s
Tốc độ ghi: Up to 530MB/s
Random Read(4KB, QD32): Up to 98,000 IOPS
Random Write(4KB, QD32): Up to 88,000 IOPS
Random Read (4KB, QD1): Up to 13,000 IOPS
Random Write (4KB, QD1): Up to 36,000 IOPS
Dimension(WxHxD): 100 x 69.85 x 6.8mm₫1,950,000
Danh Mục Sản Phẩm