-
SSD Kingston KC2500 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 – (SKC2500M8/1000G)
Form Factor M.2 2280
Interface NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes
Capacities 1TB
Controller SMI 2262EN
NAND 96-layer 3D TLC
Encrypted XTS-AES 256 bit
Sequential Read/Write up to 3,500/2,900MB/s
Random 4K Read/Write up to 375,000/300,000 IOPS
Total Bytes Written (TBW) 600TBW
Power Consumption .003W Idle / .2W Avg / 2.1W (MAX) Read / 7W (MAX) Write
Storage Temperature -40°C~85°C
Operating Temperature 0°C~70°C
Dimensions 80mm x 22mm x 3.5mm
Weight 10g
Vibration Operating 2.17G Peak (7-800Hz)
Vibration Non-operating 20G Peak (20-1000Hz)
MTBF 2,000,000₫5,450,000 -
SSD Samsung 980 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 x 4
Product Type: 980 PRO PCIe 4.0 NVMe SSD
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCI Express Gen 4.0 x 4, NVMe 1.3c
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc/ghi up to: 7000 MB/s/ 5000 MB/s
NVMe: PCIe 4.0
Sequential performances đọc/ghi (up to): 3500MB/s / 3450MB/s.
Random đọc/ghi (up to): 690K IOPS, 660K IOPS.₫4,590,000 -
SSD Western Black 1TB SN750 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS100T3X0C)
Dung lượng: 1TB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3×4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: Up to 3470MB/s
Tốc độ ghi: Up to 3000MB/s
Random Read 4KB IOPS: Up to 515K
Random Write 4KB IOPS: Up to 560K
Endurance (TBW): 600
MTTF: 1,750,000 hours₫3,990,000 -
SSD Kingston NV3 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (SNV3S/2000G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 2TB
Đọc/Ghi Tuần tự: 6.000/5.000 MB/giây
NAND: 3D
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 640 TB
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~70°C
Kích thước: 22 mm x 80 mm x 2,3 mm
Mức rung khi không vận hành: 20 G (10-1000 Hz)
Tuổi thọ trung bình: ~2.000.000 giờ₫3,750,000 -
SSD SamSung 970 EVO Plus 1TB M.2 NVMe PCIe
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCIe Gen 3.0 x 4, NVMe 1.3
Capacity: 1TB
Read: Up to 3500 MB/s
Write: Up to 3,300 MB/s
Random Read (4 KB, QD32): Up to 600,000 IOPS
Random Write (4KB, QD32): Up to 550,000 IOPS
Reliability (MTBF): 1.5 Million Hours
Dimension (WxHxD): 80.15 x 22.15 x 2.38 (mm)₫3,590,000SSD SamSung 970 EVO Plus 1TB M.2 NVMe PCIe
₫3,590,000 -
SSD Kingston NV2 2TB PCIe NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (SNV2S/2000G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 2TB
Đọc/Ghi Tuần tự: 3.500/2.800 MB/giây
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 640 TB
Kích thước: 22 x 80 x 2,2 mm₫3,350,000 -
SSD Western Black 500GB SN850 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G1X0E)
Dung lượng: 500 GB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
Kích thước: M.2
Tốc độ đọc: Up to 7000MB/s
Tốc độ ghi: Up to 4100MB/s₫3,290,000 -
SSD Western Blue 1TB SN550 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS100T2B0C)
SSD Western Blue SN550 WDS100T2B0C
Dung lượng: 1TB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3×4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: Up to 2400MB/s
Tốc độ ghi: Up to 1950MB/s₫2,920,000 -
SSD Samsung 980 PRO 500GB M.2 NVMe PCIe 4.0 x 4
Product Type: 980 PRO PCIe 4.0 NVMe SSD
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCI Express Gen 4.0 x 4, NVMe 1.3c
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc/ghi: 6900 MB/s/ 5000 MB/s
NVMe: PCIe 4.0
Sequential performances đọc/ghi (up to): 3500MB/s / 3400MB/s.
Random đọc/ghi (up to): 690K IOPS, 620K.₫2,890,000 -
SSD Western Green 960GB SN350 NVMe PCIe Gen3x4 M2-2280 (WDS960G2G0C)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 960 GB
Tốc độ đọc: up to 2400MB/s
Tốc độ ghi: up to 1900MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 340K/380K IOPS
TBW: 80TBW
MTTF: Up to 1.0M hours₫2,890,000 -
SSD Western Blue 1TB SN570 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS100T3B0C)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc: up to 3500MB/s
Tốc độ ghi: up to 3000MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 460K/450K IOPS
TBW: 600
MTTF: 1.5M hours₫2,850,000 -
SSD Kingston KC2500 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 – (SKC2500M8/500G)
Form Factor M.2 2280
Interface NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes
Capacities 500GB
Controller SMI 2262EN
NAND 96-layer 3D TLC
Encrypted XTS-AES 256 bit
Sequential Read/Write up to 3,500/2,500MB/s
Random 4K Read/Write up to 375,000/300,000 IOPS
Total Bytes Written (TBW) 300TBW
Power Consumption .003W Idle / .2W Avg / 2.1W (MAX) Read / 7W (MAX) Write
Storage Temperature -40°C~85°C
Operating Temperature 0°C~70°C
Dimensions 80mm x 22mm x 3.5mm
Weight 10g
Vibration Operating 2.17G Peak (7-800Hz)
Vibration Non-operating 20G Peak (20-1000Hz)
MTBF 2,000,000₫2,790,000
Danh Mục Sản Phẩm