• CPU Intel Celeron G5905, SK1200

    Socket: FCLGA1200
    Tốc độ: 3.50 GHz
    Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
    Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    Số lõi: 2
    Số luồng: 2
    Công nghệ: 14nm
    Đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
    Mức tiêu thụ điện: 58 W

    1,030,000
  • CPU AMD Ryzen Athlon 3000G, Socket AM4

    Platform: Boxed Processor
    Product Family: AMD Athlon™ Processors
    Product Line: AMD Athlon™ Desktop Processors with Radeon™ Graphics
    # of CPU Cores: 2
    # of Threads: 4
    Base Clock: 3.5GHz
    L1 Cache: 192KB
    L2 Cache: 1MB
    L3 Cache: 4MB
    Default TDP: 35W
    Processor Technology for CPU Cores: 14nm
    Graphics Model: Radeon™ Vega 3 Graphics

    1,190,000
  • CPU AMD Athlon 3000G, Socket AM4

    Platform: Boxed Processor
    Product Family: AMD Athlon™ Processors
    Product Line: AMD Athlon™ Desktop Processors with Radeon™ Graphics
    # of CPU Cores: 2
    # of Threads: 4
    Base Clock: 3.5GHz
    L1 Cache: 192KB
    L2 Cache: 1MB
    L3 Cache: 4MB
    Default TDP: 35W
    Processor Technology for CPU Cores: 14nm
    Graphics Model: Radeon™ Vega 3 Graphics

    1,190,000
  • CPU Intel Celeron G5900, SK1200

    – Socket: FCLGA1200
    – Tốc độ: 3.40 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 2MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 2
    – Số luồng: 2
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
    – Mức tiêu thụ điện: 58 W

    1,199,000
  • CPU Intel Celeron G6900, SK1700

    Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: G6900
    Số lõi: 2
    Số luồng: 2
    Performance-core Base Frequency: 3.40 GHz
    Bộ nhớ đệm 4 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Đồ họa tích hợp UHD Intel® 710

    1,360,000
  • CPU AMD Athlon 3000G

    # of CPU Cores: 2
    # of Threads: 4
    # of GPU Cores:3
    Base Clock:3.5GHz
    Total L1 Cache:192KB
    Total L2 Cache:1MB
    Total L3 Cache:4MB
    Unlocked: Yes
    CMOS:14nm
    Package:AM4
    PCI Express® Version:PCIe® 3.0
    Default TDP / TDP:35W
    Max Temps:95°C

    System Memory Specification:2667MHz
    Memory Channels:2
    Graphics Frequency:1100 MHz
    Graphics Model:Radeon™ Vega 3 Graphics
    Graphics Core Count:3
    *OS Support: Windows 10 – 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit

    1,390,000

    CPU AMD Athlon 3000G

    1,390,000
  • CPU Intel Pentium Gold G6405 , SK1200

    Bộ xử lý Intel® Pentium® Gold G6405
    Socket: FCLGA1200
    Tốc độ: 4.10 GHz
    Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
    Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    Số lõi: 2
    Số luồng: 4
    Công nghệ: 14nm
    Điện áp tiêu thụ tối đa: 58W
    Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics

    1,550,000
  • CPU Intel Pentium Gold G6405 , SK1200 (NK)

    Bộ xử lý Intel® Pentium® Gold G6405
    Socket: FCLGA1200
    Tốc độ: 4.10 GHz
    Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
    Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    Số lõi: 2
    Số luồng: 4
    Công nghệ: 14nm
    Điện áp tiêu thụ tối đa: 58W
    Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics

    1,590,000
  • CPU Intel Pentium gold G7400, SK1700

    Intel® Pentium® Gold Processor Series
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: G7400
    Tần số tối đa: 3.70 GHz
    Bộ nhớ đệm: 6 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Số lõi: 2
    Số luồng: 4
    Đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 710

    1,850,000
  • CPU Intel Core i3-10105F, SK1200

    Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
    – Socket: FCLGA1200
    – Tốc độ: 3.70 GHz up to 4.40 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 4
    – Số luồng: 8
    – Công nghệ: 14nm
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W

    1,890,000
  • CPU Intel Core i3-10100F, SK1200

    Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
    – Socket: FCLGA1200
    – Tốc độ: 3.60 GHz up to 4.30 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 4
    – Số luồng: 8
    – Công nghệ: 14nm
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W

    1,890,000
  • CPU AMD Ryzen 5 4500

    Platform: Desktop
    Product Family: AMD Ryzen™ Processors
    Product Line: AMD Ryzen™ 5 Desktop Processors
    # of CPU Cores: 6
    # of Threads: 12
    Max. Boost Clock:Up to 4.1GHz
    Base Clock: 3.6GHz
    L1 Cache: 384KB
    L2 Cache: 3MB
    L3 Cache: 8MB
    Default TDP: 65W
    CPU Socket: AM4
    OS Support:
    Windows 11 – 64-Bit Edition
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
    *Operating System (OS) support will vary by manufacturer.

    2,150,000

    CPU AMD Ryzen 5 4500

    2,150,000

Main Menu