-
CPU AMD Ryzen 5 2400G
# of CPU Cores 4
# of Threads 8
# of GPU Cores 11
Base Clock 3.6GHz
Max Boost Clock Up to 3.9GHz
Total L1 Cache 384KB
Total L2 Cache 2MB
Total L3 Cache 4MB
Unlocked Yes
CMOS 14nm FinFET
Package AM4
PCI Express® Version PCIe® 3.0 x8
Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
Default TDP / TDP 65W
cTDP 46-65W
Max Temps 95°C
*OS Support: Windows 10 – 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit
System Memory Specification 2933MHz
System Memory Type DDR4
Memory Channels 2
Graphics Frequency 1250 MHz
Graphics Model Radeon™ RX Vega 11 Graphics
Graphics Core Count 11₫3,450,000CPU AMD Ryzen 5 2400G
₫3,450,000 -
CPU AMD Ryzen 5 3500
AMD Ryzen™ 5 3500
Package: AM4
Số nhân: 6
Số luồng: 6
Mở khoá: Có
Xung nhịp cơ bản: 3.6GHz
Xung nhịp tối đa: 4.1GHz
Tổng cache L2: 3 MB
Tổng cache L3: 16MB
Bus ram hỗ trợ: 3200MHz
TDP / TDP mặc định: 65W
Phiên bản PCIe: PCIe 4.0 x16
Nhiệt độ tối đa: 95°C
CMOS: TSMC 7nm FinFET
Giải pháp tản nhiệt: Wraith Stealth
OS hỗ trợ: Windows 10 – 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit…₫3,690,000CPU AMD Ryzen 5 3500
₫3,690,000 -
CPU Intel Core i3-12100, SK1700 (NK)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i3-12100
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Số lõi: 4
Số luồng: 8
Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 730₫3,690,000CPU Intel Core i3-12100, SK1700 (NK)
₫3,690,000 -
CPU Intel Core i5-11400F, SK1200
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.60 GHz up to 4.40 GHz
– Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
– Số lõi: 6
– Số luồng: 12
– Công nghệ: 14nm
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫3,690,000CPU Intel Core i5-11400F, SK1200
₫3,690,000 -
CPU Intel Core i5-11400, SK1200 NK
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.60 GHz up to 4.40 GHz
– Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
– Số lõi: 6
– Số luồng: 12
– Công nghệ: 14nm
– Đồ họa bộ xử lý: Intel UHD Graphics
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫3,790,000CPU Intel Core i5-11400, SK1200 NK
₫3,790,000 -
CPU Intel Core i3-14100, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 14 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i3-14100
Số lõi: 4
Số luồng: 8
Tần số turbo tối đa: 4.70 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 730₫3,890,000CPU Intel Core i3-14100, SK1700
₫3,890,000 -
CPU Intel Core i5-10400, SK1200
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.30 GHz
– Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
– Số lõi: 6
– Số luồng: 12
– Công nghệ: 14nm
– Đồ họa Intel® UHD 630
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫4,090,000CPU Intel Core i5-10400, SK1200
₫4,090,000 -
CPU Intel Core i5-10400, SK1200 (NK)
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.30 GHz
– Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
– Số lõi: 6
– Số luồng: 12
– Công nghệ: 14nm
– Đồ họa Intel® UHD 630
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫4,090,000CPU Intel Core i5-10400, SK1200 (NK)
₫4,090,000 -
CPU Intel Core i3 13100, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 13 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i3-13100
Số lõi: 4
Số luồng: 8
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 730₫4,250,000CPU Intel Core i3 13100, SK1700
₫4,250,000 -
CPU Intel Core i5-12400F, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i5-12400F
Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Số lõi: 6
Số luồng: 12₫4,499,000CPU Intel Core i5-12400F, SK1700
₫4,499,000 -
CPU Intel Core i5-11400, SK1200
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.60 GHz up to 4.40 GHz
– Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
– Số lõi: 6
– Số luồng: 12
– Công nghệ: 14nm
– Đồ họa bộ xử lý: Intel UHD Graphics
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫4,500,000CPU Intel Core i5-11400, SK1200
₫4,500,000 -
CPU AMD Ryzen 5 3400G
# of CPU Cores: 4
# of Threads: 8
# of GPU Cores: 11
Base Clock: 3.7GHz
Max Boost Clock : Up to 4.2GHz
Total L1 Cache: 384KB
Total L2 Cache: 2MB
Total L3 Cache: 4MB
Unlocked : Yes
CMOS: 12nm FinFET
Package: AM4
PCI Express® Version: PCIe® 3.0 x8
Thermal Solution (PIB): Wraith Spire
Thermal Solution (MPK): Wraith Spire
Default TDP / TDP: 65W
cTDP: 45-65W
Max Temps: 95°C
System Memory Specification: 2933MHz
System Memory Type: DDR4
Memory Channels: 2
Graphics Specifications
Graphics Frequency: 1400 MHz
Graphics Model: Radeon™ RX Vega 11 Graphics
Graphics Core Count: 11₫4,590,000CPU AMD Ryzen 5 3400G
₫4,590,000
Danh Mục Sản Phẩm