-
CPU Intel Core i5-10400, SK1200 (NK)
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.30 GHz
– Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
– Số lõi: 6
– Số luồng: 12
– Công nghệ: 14nm
– Đồ họa Intel® UHD 630
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫4,090,000CPU Intel Core i5-10400, SK1200 (NK)
₫4,090,000 -
CPU Intel Core i5-10400, SK1200
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.30 GHz
– Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
– Số lõi: 6
– Số luồng: 12
– Công nghệ: 14nm
– Đồ họa Intel® UHD 630
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫4,090,000CPU Intel Core i5-10400, SK1200
₫4,090,000 -
CPU Intel Core i7-10700, SK1200
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-10700
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.80 GHz
– Bộ nhớ đệm: 16MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2933
– Số lõi: 8
– Số luồng: 16
– Công nghệ: 14nm
– Đồ họa Intel® UHD 630
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫7,250,000CPU Intel Core i7-10700, SK1200
₫7,250,000 -
CPU Intel Core i5-10400F, SK1200
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10400F
– Socket hỗ trợ: FCLGA1200
– Tốc độ: 2.9 GHz up to 4.30 GHz
– Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
– Số lõi: 6
– Số luồng: 12
– Công nghệ: 14nm
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W₫3,190,000CPU Intel Core i5-10400F, SK1200
₫3,190,000 -
CPU Intel Core i3-10105F, SK1200
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
– Socket: FCLGA1200
– Tốc độ: 3.70 GHz up to 4.40 GHz
– Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
– Số lõi: 4
– Số luồng: 8
– Công nghệ: 14nm
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W₫1,890,000CPU Intel Core i3-10105F, SK1200
₫1,890,000 -
CPU Intel Celeron G5905, SK1200
Socket: FCLGA1200
Tốc độ: 3.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
Số lõi: 2
Số luồng: 2
Công nghệ: 14nm
Đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
Mức tiêu thụ điện: 58 W₫1,030,000CPU Intel Celeron G5905, SK1200
₫1,030,000 -
CPU Intel Core i3-10105, SK1200
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
– Socket: FCLGA1200
– Tốc độ: 3.70 GHz up to 4.40 GHz
– Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
– Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
– Số lõi: 4
– Số luồng: 8
– Công nghệ: 14nm
– Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
– Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics₫2,990,000CPU Intel Core i3-10105, SK1200
₫2,990,000 -
CPU Intel Pentium Gold G6405 , SK1200
Bộ xử lý Intel® Pentium® Gold G6405
Socket: FCLGA1200
Tốc độ: 4.10 GHz
Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
Số lõi: 2
Số luồng: 4
Công nghệ: 14nm
Điện áp tiêu thụ tối đa: 58W
Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics₫1,550,000CPU Intel Pentium Gold G6405 , SK1200
₫1,550,000 -
CPU Intel Core i9-11900K, SK1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: FCLGA1200
Bộ xử lý: i9-11900K
Tốc độ cơ bản/turbo: 3.50 GHz up to 5.30GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB SmartCache
Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
Số lõi: 8
Số luồng: 16
Công nghệ: 14nm
Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics₫9,890,000CPU Intel Core i9-11900K, SK1200
₫9,890,000 -
CPU Intel Core i5-12400, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i5-12400
Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Số lõi: 6
Số luồng: 12
Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 730₫5,039,000CPU Intel Core i5-12400, SK1700
₫5,039,000 -
CPU Intel Core i5-12400F, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i5-12400F
Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Số lõi: 6
Số luồng: 12₫4,499,000CPU Intel Core i5-12400F, SK1700
₫4,499,000 -
CPU AMD Ryzen 5 3600
# of CPU Cores:6
# of Threads:12
Base Clock:3.6GHz
Max Boost Clock:4.2GHz
Total L1 Cache:64KB
Total L2 Cache:3MB
Total L3 Cache:32MB
Unlocked:Yes
CMOS:TSMC 7nm FinFET
Package:AM4
PCI Express® Version:PCIe 4.0 x16
Thermal Solution (PIB):Wraith Stealth
Thermal Solution (MPK):Wraith Stealth
Default TDP / TDP:65W
Max Temps:95°C
System Memory Specification: 3200MHz
System Memory Type: DDR4
Memory Channels: 2₫5,250,000CPU AMD Ryzen 5 3600
₫5,250,000
Danh Mục Sản Phẩm