• CPU Intel Core i3-14100, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 14 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i3-14100
    Số lõi: 4
    Số luồng: 8
    Tần số turbo tối đa: 4.70 GHz
    Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 730

    3,890,000
  • CPU Intel Core i5-14400, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 14 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i5-14400
    Số lõi: 10
    Số luồng: 16
    Tần số turbo tối đa: 4.70 GHz
    Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 730

    6,290,000
  • CPU Intel Core i7-14700, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 14 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i7-14700
    Số lõi: 20
    Số luồng: 28
    Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz
    Bộ nhớ đệm: 33 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 5600 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 770

    10,550,000
  • CPU AMD Athlon 3000G

    # of CPU Cores: 2
    # of Threads: 4
    # of GPU Cores:3
    Base Clock:3.5GHz
    Total L1 Cache:192KB
    Total L2 Cache:1MB
    Total L3 Cache:4MB
    Unlocked: Yes
    CMOS:14nm
    Package:AM4
    PCI Express® Version:PCIe® 3.0
    Default TDP / TDP:35W
    Max Temps:95°C

    System Memory Specification:2667MHz
    Memory Channels:2
    Graphics Frequency:1100 MHz
    Graphics Model:Radeon™ Vega 3 Graphics
    Graphics Core Count:3
    *OS Support: Windows 10 – 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit

    1,390,000

    CPU AMD Athlon 3000G

    1,390,000
  • CPU Intel Core i5-13500, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 13 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i5-13500
    Số lõi: 14
    Số luồng: 20
    Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
    Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 770

    6,490,000
  • CPU AMD Ryzen 3 4300G

    Dòng Sản PhẩmBộ Xử Lý AMD Ryzen™
    Loại Sản PhẩmBộ Xử Lý AMD Ryzen™ 3 4000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
    Số Nhân4
    Số Luồng8
    Xung Nhịp Tối ĐaLên đến 4.0GHz
    Xung Nhịp Cơ Bản3.8GHz
    Bộ Nhớ Đệm L1256KB
    Bộ Nhớ Đệm L22MB
    Bộ Nhớ Đệm L34MB
    TDP Mặc Định45-65W
    Tiến Trình Sản XuấtTSMC 7nm FinFET
    Mở Khóa Ép XungCó
    CPU SocketAM4
    Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB)AMD Wraith Stealth
    Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax)95°C
    *Hỗ Trợ Hệ Điều HànhWindows 11 – 64-Bit Edition
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
    *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
    Nền TảngDesktop

    2,390,000

    CPU AMD Ryzen 3 4300G

    2,390,000
  • CPU AMD Ryzen 5 4500

    Platform: Desktop
    Product Family: AMD Ryzen™ Processors
    Product Line: AMD Ryzen™ 5 Desktop Processors
    # of CPU Cores: 6
    # of Threads: 12
    Max. Boost Clock:Up to 4.1GHz
    Base Clock: 3.6GHz
    L1 Cache: 384KB
    L2 Cache: 3MB
    L3 Cache: 8MB
    Default TDP: 65W
    CPU Socket: AM4
    OS Support:
    Windows 11 – 64-Bit Edition
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
    *Operating System (OS) support will vary by manufacturer.

    2,150,000

    CPU AMD Ryzen 5 4500

    2,150,000
  • CPU Intel Core i7-11700, SK1200 NK

    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.50 GHz up to 4.90 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 16MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
    – Số lõi: 8
    – Số luồng: 16
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    6,890,000
  • CPU AMD Athlon 3000G, Socket AM4

    Platform: Boxed Processor
    Product Family: AMD Athlon™ Processors
    Product Line: AMD Athlon™ Desktop Processors with Radeon™ Graphics
    # of CPU Cores: 2
    # of Threads: 4
    Base Clock: 3.5GHz
    L1 Cache: 192KB
    L2 Cache: 1MB
    L3 Cache: 4MB
    Default TDP: 35W
    Processor Technology for CPU Cores: 14nm
    Graphics Model: Radeon™ Vega 3 Graphics

    1,190,000
  • CPU AMD Ryzen Athlon 3000G, Socket AM4

    Platform: Boxed Processor
    Product Family: AMD Athlon™ Processors
    Product Line: AMD Athlon™ Desktop Processors with Radeon™ Graphics
    # of CPU Cores: 2
    # of Threads: 4
    Base Clock: 3.5GHz
    L1 Cache: 192KB
    L2 Cache: 1MB
    L3 Cache: 4MB
    Default TDP: 35W
    Processor Technology for CPU Cores: 14nm
    Graphics Model: Radeon™ Vega 3 Graphics

    1,190,000
  • CPU AMD Ryzen 5 4600G

    # of CPU Cores: 6
    # of Threads: 12
    Max. Boost Clock: Up to 4.2GHz
    Base Clock: 3.7GHz
    L1 Cache: 384KB
    L2 Cache: 3MB
    L3 Cache: 8MB
    Default TDP: 65W
    CPU Socket: AM4
    Graphics Model: Radeon™ Graphics

    2,990,000

    CPU AMD Ryzen 5 4600G

    2,990,000
  • CPU Intel Core i5-11400, SK1200 NK

    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.60 GHz up to 4.40 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
    – Số lõi: 6
    – Số luồng: 12
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa bộ xử lý: Intel UHD Graphics
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    3,790,000

Main Menu