Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241E-AS-S2
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải: 2MP, 1920 × 1080 @ (1–25/30) fps.
– Ống kính cố định: 3.6mm (option 2.8mm, 6mm).
– Camera hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002 lux@F1.4.
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD 4.0.
– Tìm kiếm thông minh: Tìm kiếm nhanh sự kiện theo từng đối tượng (người, xe), Quickpick.
– Chống ngược sáng WDR (120dB).
– Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), AI SSA, ROI, Defog , AFSA (chống nhiễu trùng tần số).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Tích hợp mic.
– Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out (RCA).
– Chuẩn tương thích ONVIF, hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV, AutoRegister.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: Kim loại.
Thông số kỹ thuật
Camera
Image Sensor
1/2.8” CMOS
Max. Resolution
1920 (H) × 1080 (V)
Electronic Shutter Speed
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination
0.002 lux@F1.4 (Color, 30 IRE) 0.0002 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio
>56 dB
Illumination Distance
Up to 50 m (164 ft)
Illuminator On/Off Control
Auto/Manual
Illuminator Number
1 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range
Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type
Fixed-focal
Lens Mount
M12
Focal Length
2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm
Max. Aperture
F1.4
Field of View
2.8 mm: Horizontal:107°; vertical: 56°; diagonal: 127° 3.6 mm: Horizontal:88°; vertical: 44°; diagonal: 105° 6 mm: Horizontal:54°; vertical: 29° ; diagonal: 63°
Iris Control
Fixed
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)
Tripwire, intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)
AI SSA
Yes
Quick Pick
With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events
Smart Search
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart Codec
Smart H.265+; Smart H.264+
AI Coding
AI H.265; AI H.264
Video Frame Rate
Main stream: 1920 × 1080 @ (1–25/30) fps Sub stream 1: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps) Sub stream 2: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps)
Stream Capability
3 streams
Resolution
1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704×480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480)
Day/Night
Auto (ICR)/Color/B/W
BLC
Yes
HLC
Yes
WDR
120 dB
Scene Self-adaptation (SSA)
Yes
White Balance
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control
Auto
Noise Reduction
3D NR
Motion Detection
OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)
Yes (4 areas)
Defog
Yes
AFSA
Yes
Image Rotation
0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower)
Mirror
Yes
Privacy Masking
4 areas
Audio
Built-in MIC
Yes
Audio Compression
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723
Alarm
Alarm Event
No SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; safety exception
Network
Network Port
RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API
Yes
Network Protocol
IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; SNMP
Cyber Security
Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade
Interoperability
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec
User/Host
20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS
Port
Audio Input
1 channel (RCA port)
Audio Output
1 channel (RCA port)
Alarm Input
1 channel in: wet contact, 5 mA 3 V–5 VDC
Alarm Output
1 channel out: wet contact, 300 mA 12 VDC
General
Power Supply
12 VDC/PoE (802.3af)
Operating Temperature
–40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) /Less than 95% RH
Storage Temperature
–40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F)
Protection
IP67
Casing
Metal
Product Dimensions
192.7 mm × 70.5 mm × 66.4 mm
Net Weight
590 g
– Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241E-AS-S2
Roll over image to zoom in
₫1,815,000