• Card màn hình Asus TUF-GTX1660S-O6G-GAMING

    ASUS TUF Gaming GeForce® GTX 1660 SUPER™ 6GB GDDR6 phiên bản ép xung mang đến tốc độ làm mới cao mà không phải đổ một giọt mồ hôi nào
    Phiên bản ép xung: Tăng tốc độ xung nhịp lên 1845 MHz (Chế độ OC)/ 1815 MHz (Chế độ chơi game)
    GeForce GTX 1660 SUPER nhanh hơn tới 20% so với phiên bản GTX 1660 và nhanh gấp 1,5 lần so với GTX 1060 6GB thế hệ trước đó. Hoạt động trên nền tảng kiến trúc NVIDIA Turing™ đã giành được giải thưởng và bộ nhớ GDDR6 siêu nhanh, thiết bị này là bộ kích siêu tốc cho hầu hết các tựa game phổ biến ngày nay. Đã đến lúc trang bị để trở nên SIÊU PHÀM.
    GDDR6 siêu nhanh trang bị băng thông bộ nhớ lớn hơn 50% để chơi game tốc độ cao.
    GeForce Experience: Quay và chia sẻ video, ảnh chụp màn hình và livestream với bạn bè. Cập nhật trình điều khiển và tối ưu hóa thiết lập game của bạn. GeForce Experience sẽ cho phép bạn làm điều đó một cách đơn giản, vì vậy nó là người bạn đồng hành cần thiết cho cạc đồ họa GeForce của bạn.
    Dầu bôi trơn cao cấp đảm bảo độ bền tương đương như vòng bi kép và giảm độ ồn so với các loại vòng bi khác.
    DirectCU II là hệ thống các ống đồng tản nhiệt tiếp xúc trực tiếp với bề mặt GPU để tăng cường khả năng làm mát.
    Độ bền chống bụi IP5X ngăn ngừa sự thâm nhập của các hạt bụi để cho độ bền tốt hơn.
    Công nghệ Auto-Extreme ứng dụng quy trình sản xuất tự động hóa để tăng tính tin cậy.
    Một tấm bảo vệ phía sau bảo vệ các linh kiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
    Thiết kế nhỏ gọn tối ưu hóa tương thích.
    Kiểm tra tương thích TUF đảm bảo TUF Gaming và các sản phẩm thuộc liên minh TUF Gaming hoàn toàn tương thích với nhau.
    Chương trình kiểm tra 144 giờ kiểm tra card qua hàng loạt thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo sự tương thích với các game mới nhất.

    4,950,000
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1650-4GD6-GAMING

    Graphic Engine: NVIDIA® GeForce GTX 1650
    Bus Standard: PCI Express 3.0
    OpenGL: OpenGL®4.6
    Video Memory: 4GB GDDR6
    Engine Clock:
    OC mode: 1620 MHz(Boost Clock)
    Gaming mode : 1590 MHz(Boost Clock) / 1410 MHz(Base Clock)
    CUDA Core: 896
    Memory Speed: 12 Gbps
    Memory Interface: 128-bit
    Digital Max Resolution: 7680 x 4320
    Interface:
    Yes x 1 (Native DVI-D)
    Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
    Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4)
    HDCP Support Yes (2.2)
    Maximum Display Support: 3
    Recommended PSU: 300W
    Slot: 2.3 Slot

    4,790,000
  • Card màn hình INNO3D GeForce GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5

    CUDA Cores: 768
    Boost Clock: 1392MHz
    Base Clock: 1290MHz
    Standard Memory Config 4GB
    Memory Interface GDDR5
    Memory Interface Width 128-bit
    Kết nối: Dual Link DVI-D, HDMI 2.0b, DisplayPort 1.4
    Maxmium Digital Resolution 7680×4320

    4,690,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce® GTX 1650 OC 4G (GV-N1650OC-4GD)

    – Chipset: GeForce® GTX 1650
    – Core Clock: 1710 MHz (Reference card is 1665 MHz)
    – CUDA® Cores: 896
    – Memory Clock: 8002 MHz
    – Memory Size: 4 GB
    – Memory Type: GDDR5
    – Memory Bus: 128 bit
    – Memory Bandwidth (GB/sec): 128 GB/s
    – Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    – Digital max resolution: 7680×4320@60Hz
    – Multi-view: 3
    – Card size: L=191 W=112 H=36 mm
    – PCB Form: ATX
    – DirectX: 12
    – OpenGL: 4.5
    – Power requirement: 300W
    – Power Connectors: N/A
    – Output: DisplayPort 1.4 *1; HDMI 2.0b *2

    4,390,000
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1650-O4GD6-P-GAMING

    Graphics Engine: NVIDIA® GeForce GTX 1650
    NVENC encorder: Turing
    Bus Standard: PCI Express 3.0
    OpenGL: OpenGL®4.6
    Video Memory: GDDR6 4GB
    Engine Clock:
    OC Mode – 1785 MHz (Boost Clock)
    Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1755 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
    CUDA Core: 896
    Memory Speed: 12 Gbps
    Memory Interface: 128-bit
    Resolution: Digital Max Resolution:7680×4320
    Interface:
    DVI Output : Yes x 1 (Native) (DVI-D)
    HDMI Output : Yes x 1 (Native) (HDMI 2.0b)
    Display Port : Yes x 1 (Native) (DisplayPort 1.4)
    HDCP Support : Yes (2.2)
    Maximum Display Support: 3
    NVlink/ Crossfire Support: No
    Recommended PSU: 300W
    Power Connectors: 1 x 6-pin
    Dimensions: 20.6 x 12.5 x 4.6 Centimeter
    Slot: 2.3 slot

    4,390,000
  • Card màn hình Gigabyte Radeon RX 6400 EAGLE 4GB GDDR6 (GV-R64EAGLE-4GD)

    Graphics Processing: Radeon™ RX 6400
    Core Clock
    Boost Clock* : up to 2321 MHz
    Game Clock* : up to 2039 MHz
    Stream Processors: 768
    Process Technology: 6 nm
    Memory Clock: 16000 MHz
    Memory Size: 4GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 64 bit
    Memory Bandwidth: 128 GB/s
    Card Bus: PCI-E 4.0
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 2
    Card size: L=192 W=117 H=38 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12 Ultimate
    OpenGL: 4.6
    Recommended PSU: 350W
    Output: DisplayPort 1.4 *1; HDMI 2.1 *1

    4,290,000
  • Card màn hình MSI GTX 1050 Ti 4GT OCV1 (128bit)

    Memory: 4GB GDDR5
    Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express 3.0 x16
    Bus bộ nhớ: 128-bit
    Xung nhịp nhân đồ họa: 1455 MHz / 1341 MHz
    Xung nhịp bộ nhớ: 7008 MHz
    Hỗ trợ màn hình tối đa: 3
    Hỗ trợ HDCP: 2.2
    Công suất tiêu thụ: 75 W
    Output: DisplayPort / HDMI / DL-DVI-D
    Công suất nguồn đề nghị: 300 W
    Độ phân giải xuất hình tối đa: 2560×1600
    Hỗ trợ phiên bản DirectX: 12
    Hỗ trợ phiên bản OpenGL: 4.5
    Kích thước: 215 x 112 x 38 mm

    4,190,000
  • Card màn hình INNO3D GEFORCE GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC 4GB

    CUDA Cores: 896
    Boost Clock: 1620MHz
    Memory Clock: 12Gbps
    Standard Memory Config: 4GB
    Memory Interface: GDDR6
    Memory Interface Width: 128-bit
    Memory Bandwidth (GB/sec): 192
    OpenGL: 4.5
    Multi Monitor: Yes
    Maxmium Digital Resolution: 7680×4320
    HDCP: 2.2
    Standard Display Connectors:HDMI 2.0b, 2x DisplayPort 1.4
    Minimum System Power Requirement: 300W

    4,150,000
  • Card màn hình Quadro P620 2GB GDDR5

    GPU Memory 2 GB GDDR5 128-bit
    Memory Bandwidth Up to 80 GB/s
    NVIDIA CUDA® Cores 512
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Max Power Consumption 40W
    Thermal Solution Active
    Form Factor 2.713”H x 5.7” L, Single Slot, Low Profile
    Product Weight 129 grams
    Display Connectors 4xmDP 1.4
    Max Simultaneous Displays 4 direct, 4 DP1.4, Multi- Stream
    Display Resolution 4x 4096×2160 @ 60Hz / 4x 5120×2880 @ 60Hz
    Graphics APIs
    Shader Model 5.1, OpenGL 4.51, DirectX 12.02, Vulkan 1.01
    Compute APIs CUDA, DirectCompute, OpenCL™

    3,950,000
  • Card màn hình Gigabyte GTX 1650 D6 WINDFORCE 4G (GV-N1656WF2-4GD)

    Chipset: GeForce® GTX 1650
    Core Clock: 1590 MHz
    CUDA® Cores: 896
    Memory Clock: 12000 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 128 bit
    Memory Bandwidth: 192 GB/s
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320@60Hz
    Multi-view: 3
    Card size: L=191 W=115 H=36 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.6
    NVIDIA Encoder (NVENC): Yes (Turing)
    Power requirement: 300W
    Power Connectors: 6 pin*1
    Output: DisplayPort 1.4 *1; HDMI 2.0b *1; DVI-D *1

    3,890,000
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING

    Model: TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING
    Graphic Engine: NVIDIA® GeForce GTX 1650
    Bus Standard: PCI Express 3.0
    OpenGL®4.6
    Video Memory: 4GB GDDR6
    Engine Clock:
    OC Mode – 1680 MHz (Boost Clock)
    Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1650 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
    CUDA Core: 896
    Memory Speed: 12 Gbps
    Memory Interface: 128-bit
    Resolution: Digital Max Resolution 7680 x 4320
    Interface:
    Yes x 1 (Native DVI-D)
    Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
    Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4)
    HDCP Support Yes (2.2)
    Maximum Display Support: 3
    Recommended PSU: 300W
    Slot: 2.3 Slot

    3,890,000
  • Card màn hình MSI GeForce GTX 1650 D6 4G VENTUS XS OCV3

    Model Name:GeForce® GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3
    Graphics Processing: NVIDIA® GeForce® GTX 1650
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express x16 3.0
    Core Clocks Boost: 1620 MHz
    CUDA® CORES: 896 Units
    Memory Speed:12 Gbps
    Memory: 4GB GDDR6
    Memory Bus: 128-bit
    Output: DisplayPort; HDMI™; DL-DVI-D
    HDCP Support
    Power consumption: 90 W
    POWER CONNECTORS: 6-pin x 1
    Recommended PSU: 300 W
    Kích thước: 179 x 112 x 42 mm
    Trọng lượng (Card / Package): 480 g / 688 g
    DirectX Version Support: 12 API
    OpenGL Version Support:4.6
    Maximum Displays: 3
    G-SYNC® technology
    Digital Maximum Resolution: 7680 x 4320

    3,850,000

Main Menu