• Card màn hình MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X XS 8G OC

    MODEL NAME: GeForce RTX™ 3050 VENTUS 2X XS 8G OC
    Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4 x8
    CORE CLOCKS: Boost: 1807 MHz
    CUDA® CORES: 2560 Units
    MEMORY SPEED: 14 Gbps
    Memory: 8GB GDDR6
    Bus bộ nhớ: 128-bit
    Hỗ trợ màn hình tối đa: 3
    Output: DisplayPort x 1; HDMI x 1; DL-DVI-D x 1
    Công suất nguồn đề nghị: 500 W
    Độ phân giải xuất hình tối đa: 7680 x 4320
    Kích thước: 205 x 112 x 45 mm

    5,890,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce® GTX 1050 Ti OC 4G (GV-N105TOC-4GD) (128bit)

    Chipset: GeForce® GTX 1050 Ti
    Core Clock: Boost: 1455MHz/ Base: 1341MHz in OC Mode; Boost: 1430MHz/ Base: 1316MHz in Gaming
    CUDA® Cores: 768
    Memory Clock: 7008 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR5
    Memory Bus: 128 bit
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 3
    Card size: H=36 L=191 W=111 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.5
    Power requirement: 300W
    Power Connectors: N/A
    Output: Dual-link DVI-D *1; HDMI-2.0b*1 (Max Resolution: 4096×2160 @60 Hz); Display Port-1.4 *1 (Max Resolution: 7680×4320 @60 Hz)

    5,790,000
  • VGA Card màn hình ASUS CERBERUS-GTX1050TI-O4G

    ASUS Cerberus GeForce® GTX 1050 Ti OC Edition 4GB GDDR5 đã được thử nghiệm nghiêm ngặt để tăng cường độ tin cậy và hiệu suất.

    Xung tăng cường 1455 MHz trong chế độ ép xung cho hiệu năng và trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
    Được thử nghiệm rộng rãi với các tựa game HOT nhất như Liên minh huyền thoại (League of Legends), Overwatch và PlayerUnknown’s Battlegrounds.
    Một tấm ốp lưng mạnh mẽ gia cố cho bảng mạch và là dấu ấn nổi bật của Cerberus với vai trò là người bảo vệ mạnh mẽ.
    Thiết kế quạt kép cho lượng lưu thông khí cao gấp 2 lần.
    Quạt được chứng nhận IP5X chống bụi và có tuổi thọ cao hơn.
    Dễ dàng cắm và chơi game mà không cần lắp thêm nguồn phụ.
    Công nghệ tự động hóa hoàn toàn (Auto-Extreme) theo tiêu chuẩn công nghiệp với các linh kiện được làm từ Siêu Hợp kim (Super Alloy) Power II mang lại chất lượng cao cấp và độ ổn định vượt trội.
    Tăng cường hiệu suất với GPU Tweak II, loại bỏ sự chậm trễ với Wtfast và phát trong thời gian thực thông qua XSplit Gamecaster.

    5,780,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce® GTX 1660 SUPER™ OC 6G (GV-N166SOC-6GD)

    Chipset: GeForce® GTX 1660 SUPER™
    Core Clock: 1830 MHz (Reference Card: 1785 MHz)
    CUDA® Cores: 1408
    Memory Clock: 14000 MHz
    Memory Size: 6 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 192 bit
    Memory Bandwidth (GB/sec): 336 GB/s
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320@60Hz
    Multi-view: 4
    Card size: L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.6
    Power requirement: 450W
    Power Connectors: 8 Pin*1
    Output: DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1

    5,390,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti OC 4G (GV-N105TOC-4GL)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1050 Ti
    Core Clock:
    Boost: 1442 MHz / Base: 1328 MHz in OC mode
    Boost: 1417 MHz / Base: 1303 MHz in Gaming mode
    CUDA® Cores: 768
    Memory Clock: 7008 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR5
    Memory Bus: 128 bit
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 4
    Card size: H=37 L=167 W=68.9 mm
    PCB Form: Low Profile
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.5
    Recommended PSU: 300W
    Output: Dual-link DVI-D x 1; HDMI-2.0b x 2; Display Port-1.4 x 1

    5,290,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3050 WINDFORCE OC 6G (GV-N3050WF2OC-6GD)

    Graphics Processing: GeForce RTX™ 3050
    Core Clock: 1477 MHz (Reference Card: 1470 MHz)
    CUDA® Cores: 2304
    Memory Clock: 14000 MHz
    Memory Size: 6 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 96 bit
    Card Bus: PCI-E 4.0
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 4
    Card size: L=191 W=111 H=36 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12 Ultimate
    OpenGL: 4.6
    Recommended PSU: 300W
    Output: DisplayPort 1.4a*2; HDMI 2.1*2

    5,250,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3050 EAGLE OC 6G (GV-N3050EAGLE OC-6GD)

    Graphics Processing: GeForce RTX™ 3050
    Core Clock: 1500 MHz (Reference Card: 1470 MHz)
    CUDA® Cores: 2304
    Memory Clock: 14000 MHz
    Memory Size: 6 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 96 bit
    Card Bus: PCI-E 4.0
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 4
    Card size: L=192 W=117 H=36 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12 Ultimate
    OpenGL: 4.6
    Recommended PSU: 300W
    Output: DisplayPort 1.4a *2; HDMI 2.1 *2

    5,190,000
  • Card màn hình MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC

    Model Name: GeForce RTX™ 3050 VENTUS 2X 6G OC
    Graphics Processing: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4 x16 (uses x8)
    Core Clocks Boost: 1492 MHz
    CUDA® CORES: 2304 Units
    Memory Speed: 14 Gbps
    Memory: 6GB GDDR6
    Memory Bus: 96-bit
    Output: DisplayPort x 1 (v1.4a); HDMI™ x 2 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1)
    HDCP Support
    Power consumption: 70 W
    Recommended PSU: 300 W
    Kích thước: 189 x 109 x 42 mm
    Trọng lượng (Card / Package): 381 g / 610 g
    DirectX Version Support: 12 Ultimate
    OpenGL Version Support: 4.6
    Maximum Displays: 3
    G-SYNC® TECHNOLOGY
    Digital Maximum Resolution: 7680 x 4320

    5,190,000
  • Card màn hình Asus Dual GeForce RTX™ 3050 OC Edition 6GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-O6G)

    Graphic Engine NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
    Bus Standard PCI Express 4.0
    OpenGL®4.6
    Video Memory 6GB GDDR6
    Engine Clock
    OC mode : 1537 MHz (Boost Clock)
    Default mode : 1507 MHz (Boost Clock)
    CUDA Core 2304
    Memory Speed 14 Gbps
    Memory Interface 96-bit
    Digital Max Resolution 7680 x 4320
    Interface
    Yes x 1 (Native DVI-D)
    Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
    Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
    HDCP Support Yes (2.3)
    Maximum Display Support 3
    Software ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site.
    Dimensions 201 x 120 x 37 mm
    Recommended PSU 450W
    Slot 2 Slot

    4,990,000
  • Card màn hình INNO3D GEFORCE RTX 3050 6GB TWIN X2 GDDR6

    CUDA Cores 2304
    Boost Clock (MHz) 1470
    Base Clock(MHz) 1042
    Memory Clock 14Gbps
    Standard Memory Config 6GB
    Memory Interface GDDR6
    Memory Interface Width 96-bit
    Memory Bandwidth (GB/sec) 168
    OpenGL 4.6
    Maxmium Digital Resolution 7680×4320
    HDCP 2.3
    Standard Display Connectors HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, DVI-D

    4,990,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti D5 4G (GV-N105TD5-4GD)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1050 Ti
    Core Clock:
    Boost: 1430 MHz / Base: 1316 MHz in OC mode
    Boost: 1392 MHz / Base: 1290 MHz in Gaming mode
    CUDA® Cores: 768
    Memory Clock: 7008 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR5
    Memory Bus: 128 bit
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 3
    Card size: H=30 L=172 W=113 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.5
    Recommended PSU: 300W
    Output: Dual-link DVI-D x 1; HDMI-2.0b x 1; Display Port-1.4 x 1

    4,990,000
  • Card màn hình ASUS DUAL-GTX1650-4G

    ASUS Dual GeForce® GTX 1650 4GB GDDR5 là tấm vé mở ra cánh cổng để bạn chinh phục thế giới game PC.

    ASUS Dual GeForce® GTX 1650 được thiết kế với hiệu suất đồ họa đột phá của Kiến trúc NVIDIA Turing™ đã giành được giải thưởng để tạo ra bộ kích siêu tốc cho các tựa game ưa thích của bạn.
    Trải nghiệm game với hiệu suất cao gấp hai lần GeForce GTX 950 và nhanh hơn tới 70% so với GTX 1050.
    GEFORCE EXPERIENCE cho phép bạn chụp và chia sẻ video, ảnh chụp màn hình và phát trực tiếp với bạn bè, cập nhật trình điều khiển GeForce và dễ dàng tối ưu hóa các thiết lập game của bạn.
    Độ bền chống bụi IP5X ngăn ngừa sự thâm nhập của các hạt bụi để cho độ bền tốt hơn.
    Công nghệ Auto-Extreme ứng dụng tự động hóa để tăng tính tin cậy.
    Chương trình kiểm tra 144 giờ kiểm tra cạc qua hàng loạt thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo sự tương thích với các game mới nhất.
    GPU Tweak II hỗ trợ điều chỉnh hiệu năng trực quan, kiểm soát nhiệt và theo dõi hệ thống.

    4,990,000

Main Menu