-
SSD Western Blue 250GB SN550 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS250G2B0C)
Dung lượng: 250 GB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3×4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: Up to 2400MB/s
Tốc độ ghi: Up to 950MB/s₫1,190,000 -
SSD Kingston NV1 500GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 x 4 (SNVS/500G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc tối đa: 2100MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 1700MB/s
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ vận hành: 0°C~70°C
Độ bền: ~120TBW
Tiêu thụ điện năng: 5mW Nghỉ / 205mW T.bình / 1,1W (Tối đa) Đọc / 3,3W (Tối đa) Ghi
Trọng lượng: 7 g₫1,190,000 -
SSD Western Blue 250GB M2 – WDS250G2B0B
Mã sản phẩm: WDS250G2B0B
Giao tiếp: M.2 chạy băng thông SATA 3 (6Gb/s)
Dung lượng lưu trữ: 250GB
Kích thướ /Loại: M.2 2280
Tốc độ truyền dữ liệu (max)
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
Tốc độ đọc tuần tự: 550 MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: 525 MB/s
4K Random Read: 95k (IOPS)
4K Random Write: 81k (IOPS)
Độ tin cậy MTTF: lên tới 1.75 triệu giờ (thời gian bắt đầu sử dụng đến lúc hỏng hóc)
Thông số độ bền lên tới 100TBW (terabytes written – số TB đã ghi)₫1,180,000SSD Western Blue 250GB M2 – WDS250G2B0B
₫1,180,000 -
SSD Kingston NV2 500GB PCIe NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (SNV2S/500G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 500GB
Đọc/Ghi Tuần tự: 3.500/2.100 MB/giây
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 160 TB
Kích thước: 22 x 80 x 2,2 mm
Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ₫1,170,000 -
SSD Western Blue 250GB SN570 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS250G3B0C)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Tốc độ đọc: up to 3300MB/s
Tốc độ ghi: up to 1200MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 190K/210K IOPS
TBW: 150
MTTF: 1.5M hours₫1,150,000 -
SSD Western Blue 250GB SA510 (WDS250G3B0A)
Chuẩn kết nối: SATA III
Tốc độ truyền dữ liệu(max): 6GB/s
Dung lượng: 250GB
Kích thước : 2.5″
Tốc độ đọc tuần tự: up to 555MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: up to 440MB/s
Random read: up to 80k IOPS
Random write: up to 78k IOPS
TBW: 100
MTTP: up to 1.75M hours₫1,150,000SSD Western Blue 250GB SA510 (WDS250G3B0A)
₫1,150,000 -
SSD Western Blue 250GB SN580 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS250G3B0E)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen4 x4
Dung lượng: 250GB
Tốc độ đọc: up to 4000MB/s
Tốc độ ghi: up to 2000MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 240K/470K IOPS
TBW: 150
MTTF: 1.5M hours₫1,090,000 -
SSD Kingmax Zeus PCIe Gen3x2- 256GB. M.2 2280 – PX3280
– Dung lượng: 256GB
– Trọng lượng: 10g
– Kết nối: M.2 PCIe Gen3x2 NVMe
– Tốc độ Đọc/Ghi: Upto 1700MBps /850MBps
– Controller: Phison
– Tuổi thọ: 2 triệu giờ
– Cơ chế giám sát S.M.A.R.T
– Sử dụng chip nhớ 3D TLC tốc độ và tuổi thọ cao
– Công nghệ SLC caching và DRAM cache tăng tốc độ Đọc/Ghi₫1,090,000 -
SSD Kingston SKC600 256GB Sata3 (SKC600/256G)
Kích thước: 2,5inch
Công nghệ NAND 3D TLC
Dung lượng: 250GB
Tốc độ đọc(max): 550MB/s
Tốc độ ghi(max): 500MB/s
Chuẩn giao tiếp: SATA3
Kích thước: 100 x 69,9 x 7mm
Tuổi thọ: 1 triệu giờ MTBF
TBW: 150TB₫1,090,000 -
SSD Kioxia 250GB NVMe M.2 PCIe Gen 3X4 (LRC10Z250GG8)
Dung lượng: 250GB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3x4
Form Factor: M.2 Type 2280-S2-M
Tốc độ đọc: Up to 1700 MB/s
Tốc độ ghi: Up to 1200 MB/s
Flash Memory Type : BiCS FLASH™ TLC
MTTF: 1.5 million hours
Kích thước: 80.15 x 22.15 x 2.23 mm₫1,050,000 -
SSD PNY CS1031 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3×4 (M280CS1031-500-CL)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn kết nối: PCIe Gen 3×4
Tốc độ đọc tối đa: Up to 2200MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 1200MB/s₫990,000 -
SSD Gigabyte 480G Sata III (GP-GSTFS31480GNTD)
Form Factor: 2.5-inch internal SSD
Giao tiếp: SATA 6.0Gb/s
Dung lượng: 480GB
Tốc độ đọc tối đa : up to 550 MB/s
Tốc độ ghi tối đa : up to 480 MB/s
Random Read IOPS: Up to 75k
Random Write IOPS: Up to 70k
NAND Flash
MTBF: 2M hours
Kích thước: 69.85 x 7 x 100 mm₫990,000
Danh Mục Sản Phẩm