-
HDD Western 2TB Caviar Red Sata3 5400prm,64MB-WD20EFRX
– Dung lượng: 2TB
– Tốc độ vòng quay: 5400rpm
– Bộ nhớ Cache: 64Mb
– Chuẩn giao tiếp: SATA3
– Kích thước: 3.5Inch
– HDD WD Red hoạt động bền bỉ 24/7 tối ưu cho thiết bị lưu trữ mạng NAS₫2,100,000 -
HDD Western 1TB Caviar Black Sata3 7200rpm 64MB
Hãng sản xuất : Western
Dung lượng : 1TB
Tốc độ : 7200rpm
Chuẩn : Sata3
Màu sắc : Đen
Bộ nhớ Cache : 64MB₫2,050,000 -
SSD Samsung 980 PRO 250GB M.2 NVMe PCIe 4.0 x 4
Product Type: 980 PRO PCIe 4.0 NVMe SSD
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCI Express Gen 4.0 x 4, NVMe 1.3c
Dung lượng: 250 GB
Tốc độ đọc/ghi: 6400 MB/s / 2700 MB/s
NVMe: PCIe 4.0
Sequential performances đọc/ghi (up to): 3500MB/s / 2700MB/s.
Random đọc/ghi (up to): 56K IOPS, 620K.₫2,020,000 -
SSD Western Blue 1TB SA510 (WDS100T3B0A)
Chuẩn kết nối: SATA III
Tốc độ truyền dữ liệu(max): 6GB/s
Dung lượng: 1TB
Kích thước : 2.5″
Tốc độ đọc tuần tự: up to 560MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: up to 520MB/s
Random read: up to 90k IOPS
Random write: up to 82k IOPS
TBW: 400₫1,990,000SSD Western Blue 1TB SA510 (WDS100T3B0A)
₫1,990,000 -
SSD Samsung 970 EVO Plus 500GB M.2 PCIe NVMe 3×4 (MZ-V7S500BW)
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCIe Gen 3.0 x 4, NVMe 1.3
Capacity: 500GB
Read: Up to 3500 MB/s
Write: Up to 3,200 MB/s
Random Read (4 KB, QD32): Up to 480,000 IOPS
Random Write (4KB, QD32): Up to 550,000 IOPS
Random Read (4 KB, QD1): Up to 19,000 IOPS
Random Write (4 KB, QD1): Up to 60,000 IOPS
Reliability (MTBF): 1.5 Million Hours
Dimension (WxHxD): 80.15 x 22.15 x 2.38 (mm)₫1,960,000 -
SSD Kingston NV3 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (SNV3S/1000G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 1TB
Đọc/Ghi Tuần tự: 6.000/4.000 MB/giây
NAND: 3D
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 320 TB
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~70°C
Kích thước: 22 mm x 80 mm x 2,3 mm
Mức rung khi không vận hành: 20 G (10-1000 Hz)
Tuổi thọ trung bình: ~2.000.000 giờ₫1,950,000 -
SSD Samsung 870 EVO 1TB SATA III 2.5-Inch (MZ-77E1T0BW)
SSD Samsung 870 EVO (MZ-77E1T0BW)
Dung lượng: 1TB
Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s
Kích thước: 2.5″
Storage Memory: Samsung V-NAND 3bit MLC
Tốc độ đọc: Up to 560MB/s
Tốc độ ghi: Up to 530MB/s
Random Read(4KB, QD32): Up to 98,000 IOPS
Random Write(4KB, QD32): Up to 88,000 IOPS
Random Read (4KB, QD1): Up to 13,000 IOPS
Random Write (4KB, QD1): Up to 36,000 IOPS
Dimension(WxHxD): 100 x 69.85 x 6.8mm₫1,950,000 -
SSD Kingston SKC600 512GB Sata3 (SKC600/512G)
Kích thước: 2,5inch
Công nghệ NAND 3D TLC
Dung lượng: 512GB
Tốc độ đọc(max): up to 550MB/s
Tốc độ ghi(max): up to 520MB/s
Chuẩn giao tiếp: SATA3
Kích thước: 100 x 69,9 x 7mm
Tuổi thọ: 1 triệu giờ MTBF
TBW: 300TB₫1,850,000 -
SSD Kingmax Zeus PCIe Gen3x2 M.2 2280 512GB – PX3280
– Dung lượng: 512GB
– Trọng lượng: 10g
– Kết nối: M.2 PCIe Gen3x2 NVMe
– Tốc độ Đọc/Ghi: Upto 1750MBps / 950MBps
– Controller: Phison
– Tuổi thọ: 2 triệu giờ
– Cơ chế giám sát S.M.A.R.T
– Sử dụng chip nhớ 3D TLC tốc độ và tuổi thọ cao
– Công nghệ SLC caching và DRAM cache tăng tốc độ Đọc/Ghi₫1,790,000 -
SSD Western Blue 500GB M2
– Giao tiếp: M.2 chạy băng thông SATA 3 (6Gb/s)
– Dung lượng lưu trữ: 500GB
– Kích thước / Loại: M.2 2280
– Tốc độ truyền dữ liệu (max)
+ Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
+ Tốc độ đọc tuần tự: 560 MB/s
+ Tốc độ ghi tuần tự: 530 MB/s
+ 4K Random Read: 95k (IOPS)
+ 4K Random Write: 84k (IOPS)
– Độ tin cậy MTTF: lên tới 1.75 triệu giờ
– Thông số độ bền lên tới 200TBW₫1,730,000SSD Western Blue 500GB M2
₫1,730,000 -
SSD Western Blue 500GB (WDS500G2B0A)
– Hãng sản xuất: Western Digital
– Kích thước: 2.5″
– Chuẩn kết nối: SATA3
– Dung lượng ổ cứng: 500GB
– Tốc độ đọc: lên đến 560MB/s
– Tốc độ ghi: lên đến 530MB/s₫1,690,000SSD Western Blue 500GB (WDS500G2B0A)
₫1,690,000 -
SSD Kingston KC2500 250GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 – (SKC2500M8/250G)
Form Factor M.2 2280
Interface NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes
Capacities 250GB
Controller SMI 2262EN
NAND 96-layer 3D TLC
Encrypted XTS-AES 256 bit
Sequential Read/Write up to 3,500/1,200MB/s
Random 4K Read/Write up to 375,000/300,000 IOPS
Total Bytes Written (TBW) 150TBW
Power Consumption .003W Idle / .2W Avg / 2.1W (MAX) Read / 7W (MAX) Write
Storage Temperature -40°C~85°C
Operating Temperature 0°C~70°C
Dimensions 80mm x 22mm x 3.5mm
Weight 8g
Vibration Operating 2.17G Peak (7-800Hz)
Vibration Non-operating 20G Peak (20-1000Hz)
MTBF 2,000,000₫1,690,000
Danh Mục Sản Phẩm