• SSD Western Green 240GB

    SSD Western Green 240GB

    Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
    Dung lượng lưu trữ: 240GB
    Kích thước / Loại: 2.5 inch
    Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
    Tốc độ đọc dữ liệu: 540 MB/s
    Tốc độ ghi dữ liệu: 465 MB/s
    Độ bền MTBF: lên tới 1.75 triệu giờ

    660,000
  • SSD Kingston 120GB SA400

    SSD Kingston 120GB SA400

    – Dung lượng: 120Gb
    – Tốc độ đọc (SSD): 500MB/s
    – Tốc độ ghi (SSD): 320MB/s
    – Chuẩn giao tiếp: SATA3
    – Kích thước: 2.5Inch

    690,000
  • SSD Kingmax 120GB

    SSD Kingmax 120GB

    – Kích cỡ: 2.5 inch
    – Dung lượng (GB) : 120
    – Giao tiếp: SATA III (6GB/s)
    – Khả năng kháng shock1500G/1ms
    – Tốc độ đọc (MB/s) 500

    480,000

    SSD Kingmax 120GB

    480,000
  • SSD Western Green 120GB

    SSD Western Green 120GB

    – Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
    – Dung lượng lưu trữ: 120GB
    – Kích thước / Loại: 2.5 inch
    – Tốc độ truyền dữ liệu (max)
    – Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
    – Tốc độ đọc dữ liệu: 540 MB/s
    – Tốc độ ghi dữ liệu: 430 MB/s
    – Độ bền MTBF: lên tới 1.75 triệu giờ
    – Kích thước vật lý: 7 x 69,85 x 100,50mm

    690,000
  • SSD Western Green 240GB M2

    SSD Western Green 240GB M2

    – Giao tiếp: M.2
    – Dung lượng lưu trữ: 240GB
    – Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s (chạy băng thông của SATA 6 Gb/s)
    – Tốc độ đọc dữ liệu: 540 MB/s
    – Tốc độ ghi dữ liệu: 465 MB/s
    – Độ bền MTBF: lên tới 1.75 triệu giờ

    850,000
  • SSD Kingmax Zeus PCIe Gen3x2 M.2 2280 128GB - PX3280

    SSD Kingmax Zeus PCIe Gen3x2 M.2 2280 128GB – PX3280

    – Dung lượng: 128GB
    – Trọng lượng: 10g
    – Kết nối: M.2 PCIe Gen3x2 NVMe
    – Tốc độ Đọc/Ghi: Upto 1700MBps / 480MBps
    – Controller: Phison
    – Tuổi thọ: 2 triệu giờ
    – Cơ chế giám sát S.M.A.R.T
    – Sử dụng chip nhớ 3D TLC tốc độ và tuổi thọ cao
    – Công nghệ SLC caching và DRAM cache tăng tốc độ Đọc/Ghi

    750,000
  • SSD Western Blue 500GB (WDS500G2B0A)

    SSD Western Blue 500GB (WDS500G2B0A)

    – Hãng sản xuất: Western Digital
    – Kích thước: 2.5″
    – Chuẩn kết nối: SATA3
    – Dung lượng ổ cứng: 500GB
    – Tốc độ đọc: lên đến 560MB/s
    – Tốc độ ghi: lên đến 530MB/s

    1,690,000
  • SSD Kingmax Zeus PCIe Gen3x2-  256GB. M.2 2280 - PX3280

    SSD Kingmax Zeus PCIe Gen3x2- 256GB. M.2 2280 – PX3280

    – Dung lượng: 256GB
    – Trọng lượng: 10g
    – Kết nối: M.2 PCIe Gen3x2 NVMe
    – Tốc độ Đọc/Ghi: Upto 1700MBps /850MBps
    – Controller: Phison
    – Tuổi thọ: 2 triệu giờ
    – Cơ chế giám sát S.M.A.R.T
    – Sử dụng chip nhớ 3D TLC tốc độ và tuổi thọ cao
    – Công nghệ SLC caching và DRAM cache tăng tốc độ Đọc/Ghi

    1,090,000
  • SSD Adata 240GB (ASU650SS-240GT-R)

    SSD Adata 240GB (ASU650SS-240GT-R)

    Capacity: 240GB
    Form Factor : 2.5″
    NAND Flash: 3D NAND
    Dimensions (L x W x H): 100.45 x 69.85 x 7mm
    Weight : 59.5g
    Interface : SATA 6Gb/s
    Sequential R/W performance (max) : Up to 520 / 450MB/s
    MTBF 2,000,000 hours

    859,000
  • SSD Adata 120GB (ASU650SS-120GT-R)

    SSD Adata 120GB (ASU650SS-120GT-R)

    Capacity: 120GB
    Form Factor : 2.5″
    NAND Flash: 3D NAND
    Dimensions (L x W x H): 100.45 x 69.85 x 7mm
    Weight : 59.5g
    Interface : SATA 6Gb/s
    Sequential R/W performance (max) : Up to 520 / 320MB/s
    MTBF 2,000,000 hours

    510,000
  • SSD Western Blue 500GB M2

    SSD Western Blue 500GB M2

    – Giao tiếp: M.2 chạy băng thông SATA 3 (6Gb/s)
    – Dung lượng lưu trữ: 500GB
    – Kích thước / Loại: M.2 2280
    – Tốc độ truyền dữ liệu (max)
    + Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
    + Tốc độ đọc tuần tự: 560 MB/s
    + Tốc độ ghi tuần tự: 530 MB/s
    + 4K Random Read: 95k (IOPS)
    + 4K Random Write: 84k (IOPS)
    – Độ tin cậy MTTF: lên tới 1.75 triệu giờ
    – Thông số độ bền lên tới 200TBW

    1,730,000
  • SSD Western Green 480GB

    SSD Western Green 480GB

    – Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
    – Dung lượng lưu trữ: 480GB
    – Kích thước / Loại: 2.5 inch
    – Tốc độ truyền dữ liệu (max)
    + Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
    + Tốc độ đọc dữ liệu: 545 MB/s
    – Độ tin cậy MTTF: lên tới 1 triệu giờ

    1,290,000

Main Menu