-
HDD Toshiba 1TB Sata3 7200rpm,32MB (DT01ACA100)
HDD Toshiba 1TB Sata3 7200rpm,32MB (DT01ACA100)
Dung lượng: 1TB
Tốc độ vòng quay: 7200rpm
Bộ nhớ đệm: 32MB Cache
Kích thước: 3.5”
Chuẩn kết nối: SATA 3₫940,000 -
SSD Kingston NV2 250GB PCIe NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (SNV2S/250G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 250GB
Đọc/Ghi Tuần tự: 3.000/1.300 MB/giây
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 80 TB
Kích thước: 22 x 80 x 2,2 mm
Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ₫690,000 -
SSD Lexar 500G NM610 Pro M.2 2280 PCIe 3×4 – (LNM610P500G-RNNNG)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc(max): up to 3300MB/s
Tốc độ ghi (max): up to 1700MB/s
TBW: 120 TB
MTBF: 1,500,000 Hours₫890,000 -
SSD Lexar NS100 128GB Sata3 2.5inch (LNS100-128RB)
SSD Lexar NS100 128GB
Dung lượng: 128GB
Chuẩn giao tiếp: SATA III (6Gb/s)
Kích thước: 2.5-inch
Tốc độ đọc tối đa: up to 520MB/s
TBW: 64TB₫420,000 -
SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 PCIe Gen3x4 (LNM620X256G-RNNNG)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Tốc độ đọc(max): up to 3300MB/s
Tốc độ ghi (max): up to 1300MB/s
TBW: 125 TB
NAND flash: 3D TLC
MTBF: 1,500,000 Hours₫710,000 -
SSD Kingmax PCIe NVMe Gen3x4 M.2 2280 PQ3480 – 1TB
Model Name: PQ3480
Dung lượng: 1TB
Trọng lượng: 10g
Kích thước: M.2 2280
Giao tiếp: NVMe PCIe
Tốc độ Đọc: Up to 1950MB/s(R)
Tốc độ Ghi: Up to 1800MB/s (W)
4K IOPs: Up to 200K(R) 250K(W)
Shock resistance: 1500G /0.5ms
MTBF: 2,000,000 hours
TBW: 650TB₫2,450,000 -
SSD Gigabyte 480G Sata III (GP-GSTFS31480GNTD)
Form Factor: 2.5-inch internal SSD
Giao tiếp: SATA 6.0Gb/s
Dung lượng: 480GB
Tốc độ đọc tối đa : up to 550 MB/s
Tốc độ ghi tối đa : up to 480 MB/s
Random Read IOPS: Up to 75k
Random Write IOPS: Up to 70k
NAND Flash
MTBF: 2M hours
Kích thước: 69.85 x 7 x 100 mm₫990,000 -
SSD Kingston NV2 1TB PCIe NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (SNV2S/1000G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 1TB
Đọc/Ghi Tuần tự: 3.500/2.100 MB/giây
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 320 TB
Kích thước: 22 x 80 x 2,2 mm
Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ₫2,290,000 -
SSD Kingston NV2 500GB PCIe NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (SNV2S/500G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 500GB
Đọc/Ghi Tuần tự: 3.500/2.100 MB/giây
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 160 TB
Kích thước: 22 x 80 x 2,2 mm
Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ₫1,170,000 -
SSD Adata 256GB XPG SPECTRIX S40G RGB PCIe NVMe 3×4 (AS40G-256GT-C)
Capacity: 256GB
Form Factor: M.2 2280
NAND Flash 3D NAND
Dimensions (L x W x H) 80 x 22 x 8mm
Interface: PCIe Gen3x4
Tốc độ (Max): Read 3500MB/s, 1200Write MB/s
Maximum 4K random read/write IOPS : up to 210K/230K
MTBF 2,000,000 hours
TBW 160TB
Weight: 13.4g₫950,000 -
SSD Adata 512GB XPG SPECTRIX S40G RGB PCIe NVMe 3×4 (AS40G-512GT-C)
Capacity: 512GB
Form Factor: M.2 2280
NAND Flash 3D NAND
Dimensions (L x W x H) 80 x 22 x 8mm
Interface: PCIe Gen3x4
Tốc độ (Max): Read 3500MB/s, 2400Write MB/s
Maximum 4K random read/write IOPS : up to 300K/240K
MTBF 2,000,000 hours
TBW 320TB
Weight: 13.4g₫1,390,000 -
SSD TEAMGROUP MP33 M.2 PCIe Gen 3×4 128GB
Model: MP33 M.2 PCIe SSD
Interface: PCIe 3.0 x4 with NVMe 1.3
Capacity: 128GB
Tốc độ Đọc/Ghi: up to 1500/500MB/s
IOPS: 90K/100K IOPS Max
MTBF: 1,500,000 hours
Terabyte Written: >75TB₫690,000
Danh Mục Sản Phẩm