• CPU Intel Pentium gold G7400, SK1700

    CPU Intel Pentium gold G7400, SK1700

    Intel® Pentium® Gold Processor Series
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: G7400
    Tần số tối đa: 3.70 GHz
    Bộ nhớ đệm: 6 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Số lõi: 2
    Số luồng: 4
    Đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 710

    1,850,000
  • CPU Intel Core i3-12100, SK1700 (NK)

    CPU Intel Core i3-12100, SK1700 (NK)

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i3-12100
    Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
    Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Số lõi: 4
    Số luồng: 8
    Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 730

    3,690,000
  • CPU Intel Core i3-12100F, SK1700 (NK)

    CPU Intel Core i3-12100F, SK1700 (NK)

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i3-12100F
    Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
    Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Số lõi: 4
    Số luồng: 8

    2,590,000
  • CPU Intel Core i7-12700F, SK1700

    CPU Intel Core i7-12700F, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i7-12700F
    Số lõi: 12
    # of Performance-cores 8
    # of Efficient-cores 4
    Số luồng: 20
    Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
    Bộ nhớ đệm 25 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s

    8,690,000
  • CPU Intel Core i5-12400, SK1700 (NK)

    CPU Intel Core i5-12400, SK1700 (NK)

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i5-12400
    Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
    Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Số lõi: 6
    Số luồng: 12
    Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 730

    4,790,000
  • Placeholder

    CPU Intel Core i3-10105, SK1200 NK

    Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
    – Socket: FCLGA1200
    – Tốc độ: 3.70 GHz up to 4.40 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 4
    – Số luồng: 8
    – Công nghệ: 14nm
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
    – Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics

    2,850,000

Main Menu