• CPU Intel Core i5 13600K, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 13 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i5 13600K
    Số lõi 14
    Số P-core6
    Số E-core8
    Số luồng 20
    Tần số turbo tối đa 5.10 GHz
    Tần số Turbo tối đa của P-core 5.10 GHz
    Tần số Turbo tối đa của E-core 3.90 GHz
    Tần số Cơ sở của P-core3.50 GHz
    Tần số Cơ sở E-core2.60 GHz
    Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 770

    8,650,000
  • CPU Intel Core i3-10100F, SK1200

    Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
    – Socket: FCLGA1200
    – Tốc độ: 3.60 GHz up to 4.30 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 4
    – Số luồng: 8
    – Công nghệ: 14nm
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W

    1,890,000
  • CPU Intel Celeron G5900, SK1200

    – Socket: FCLGA1200
    – Tốc độ: 3.40 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 2MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 2
    – Số luồng: 2
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
    – Mức tiêu thụ điện: 58 W

    1,199,000
  • CPU Intel Core i7-10700, SK1200 NK

    Bộ xử lý Intel® Core™ i7-10700
    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.80 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 16MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2933
    – Số lõi: 8
    – Số luồng: 16
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa Intel® UHD 630
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    7,250,000
  • CPU Intel Core i5-11400F, SK1200

    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.60 GHz up to 4.40 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
    – Số lõi: 6
    – Số luồng: 12
    – Công nghệ: 14nm
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    3,690,000
  • CPU Intel Core i5-11400, SK1200

    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.60 GHz up to 4.40 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
    – Số lõi: 6
    – Số luồng: 12
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa bộ xử lý: Intel UHD Graphics
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    4,500,000
  • CPU Intel Core i5-10400, SK1200 (NK)

    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.30 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 6
    – Số luồng: 12
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa Intel® UHD 630
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    4,090,000
  • CPU Intel Core i5-10400, SK1200

    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.30 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 6
    – Số luồng: 12
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa Intel® UHD 630
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    4,090,000
  • CPU Intel Core i7-10700, SK1200

    Bộ xử lý Intel® Core™ i7-10700
    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.90 GHz up to 4.80 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 16MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2933
    – Số lõi: 8
    – Số luồng: 16
    – Công nghệ: 14nm
    – Đồ họa Intel® UHD 630
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    7,250,000
  • CPU Intel Core i5-10400F, SK1200

    Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10400F
    – Socket hỗ trợ: FCLGA1200
    – Tốc độ: 2.9 GHz up to 4.30 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 12MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 6
    – Số luồng: 12
    – Công nghệ: 14nm
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65 W

    3,190,000
  • CPU Intel Core i3-10105F, SK1200

    Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 10
    – Socket: FCLGA1200
    – Tốc độ: 3.70 GHz up to 4.40 GHz
    – Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
    – Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    – Số lõi: 4
    – Số luồng: 8
    – Công nghệ: 14nm
    – Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W

    1,890,000
  • CPU Intel Celeron G5905, SK1200

    Socket: FCLGA1200
    Tốc độ: 3.50 GHz
    Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
    Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
    Số lõi: 2
    Số luồng: 2
    Công nghệ: 14nm
    Đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
    Mức tiêu thụ điện: 58 W

    1,030,000

Main Menu