-
CPU Intel Core i9-12900K, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i9-12900K
Số lõi: 16
Số luồng: 24
Tần số turbo tối đa 5.20 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.20 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency5.10 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency3.90 GHz
Performance-core Base Frequency3.20 GHz
Efficient-core Base Frequency2.40 GHz
Bộ nhớ đệm 30 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Đồ họa bộ xử lý ‡ Intel® UHD Graphics 770
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5₫16,990,000CPU Intel Core i9-12900K, SK1700
₫16,990,000 -
CPU AMD Ryzen 9 3900X
# of CPU Cores: 12
# of Threads: 24
Base Clock: 3.8GHz
Max Boost Clock : Up to 4.6GHz
Total L1 Cache: 768KB
Total L2 Cache: 6MB
Total L3 Cache: 64MB
Unlocked : Yes
CMOS:TSMC 7nm FinFET
Package: AM4
PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
Default TDP / TDP: 105W
Max Temps:95°C
System Memory Specification: 3200MHz
System Memory Type: DDR4
Memory Channels: 2₫12,390,000CPU AMD Ryzen 9 3900X
₫12,390,000 -
CPU AMD Ryzen 7 5800X
# of CPU Cores: 8
# of Threads: 16
Base Clock: 3.8GHz
Max Boost Clock : Up to 4.7GHz
Total L2 Cache: 4MB
Total L3 Cache: 32MB
System Memory Specification: Up to 3200MHz
System Memory Type: DDR4
Unlocked : Yes
CMOS: TSMC 7nm FinFET
Package: AM4
PCI Express® Version: PCIe 4.0
Thermal Solution (PIB): Not included
Default TDP / TDP: 105W
Max Temps: 90°C
*OS Support: Windows 10 – 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit
*Operating System (OS) support will vary by manufacturer.₫11,190,000CPU AMD Ryzen 7 5800X
₫11,190,000 -
CPU Intel Core i7-12700K, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i7-12700K
Số lõi: 12
Số luồng: 20
Tần số turbo tối đa 5.00 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.00 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency4.90 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency3.80 GHz
Performance-core Base Frequency3.60 GHz
Efficient-core Base Frequency2.70 GHz
Bộ nhớ đệm 25 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s₫10,790,000CPU Intel Core i7-12700K, SK1700
₫10,790,000 -
CPU Intel Core i7-14700, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 14 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i7-14700
Số lõi: 20
Số luồng: 28
Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 33 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 5600 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 770₫10,550,000CPU Intel Core i7-14700, SK1700
₫10,550,000 -
CPU Intel Core i9-11900K, SK1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: FCLGA1200
Bộ xử lý: i9-11900K
Tốc độ cơ bản/turbo: 3.50 GHz up to 5.30GHz
Bộ nhớ đệm: 16MB SmartCache
Bus Ram hỗ trợ: DDR4-3200
Số lõi: 8
Số luồng: 16
Công nghệ: 14nm
Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics₫9,890,000CPU Intel Core i9-11900K, SK1200
₫9,890,000 -
CPU AMD Ryzen 7 3800X
# of CPU Cores: 8
# of Threads: 16
Base Clock: 3.9GHz
Max Boost Clock : Up to 4.5GHz
Total L1 Cache: 512KB
Total L2 Cache: 4MB
Total L3 Cache: 32MB
Unlocked : Yes
CMOS: TSMC 7nm FinFET
Package: AM4
PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
Default TDP / TDP: 105W
Max Temps: 95°C
System Memory Specification: 3200MHz
System Memory Type: DDR4
Memory Channels: 2₫9,290,000CPU AMD Ryzen 7 3800X
₫9,290,000 -
CPU Intel Core i7-12700, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i7-12700
Số lõi: 12
# of Performance-cores 8
# of Efficient-cores 4
Số luồng: 20
Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Bộ nhớ đệm 25 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Đồ họa Intel® UHD Graphics 770₫8,990,000CPU Intel Core i7-12700, SK1700
₫8,990,000 -
CPU Intel Core i7-12700F, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i7-12700F
Số lõi: 12
# of Performance-cores 8
# of Efficient-cores 4
Số luồng: 20
Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Bộ nhớ đệm 25 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s₫8,690,000CPU Intel Core i7-12700F, SK1700
₫8,690,000 -
CPU Intel Core i5 13600K, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 13 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i5 13600K
Số lõi 14
Số P-core6
Số E-core8
Số luồng 20
Tần số turbo tối đa 5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.90 GHz
Tần số Cơ sở của P-core3.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core2.60 GHz
Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 770₫8,650,000CPU Intel Core i5 13600K, SK1700
₫8,650,000 -
CPU AMD Ryzen 7 3700x
# of CPU Cores: 8
# of Threads: 16
Base Clock: 3.6GHz
Max Boost Clock : Up to 4.4GHz
Total L1 Cache: 512KB
Total L2 Cache: 4MB
Total L3 Cache: 32MB
Unlocked : Yes
CMOS: TSMC 7nm FinFET
Package: AM4
PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
Default TDP / TDP: 65W
Max Temps: 95°C
System Memory Specification: 3200MHz
System Memory Type: DDR4
Memory Channels: 2₫7,990,000CPU AMD Ryzen 7 3700x
₫7,990,000 -
CPU Intel Core i5-12600K, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i5-12600K
Số lõi 10
# of Performance-cores 6
# of Efficient-cores 4
Số luồng 16
Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency4.90 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency3.60 GHz
Performance-core Base Frequency3.70 GHz
Efficient-core Base Frequency2.80 GHz
Bộ nhớ đệm 20 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s₫7,590,000CPU Intel Core i5-12600K, SK1700
₫7,590,000
Danh Mục Sản Phẩm