• MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 2309A

    Chức năng chính : Copy – In Mạng – Scan Màu
    Đảo 2 mặt bản sao tự động.
    Tốc độ : 23 trang/ phút
    Thời gian khởi động: 18 giây
    Thời gian bản chụp đầu tiên: 6.4 giây
    Khay đựng giấy : 250 tờ x 1 khay
    Khay nạp tay : 100 tờ
    Khổ giấy sao chụp : A3 – A5
    Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ
    Phóng to, thu nhỏ: 25 – 400%
    Dung lượng bộ nhớ: 512 MB (chọn thêm có thể tăng lên 1GB với tự chọn PS)
    Tự động nạp và đảo bản sao – in hai mặt : có sẵn

    Kích thước: 575W x 540D x 402H ( mm)
    Trọng lượng : Khoảng 25.5 kg
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    32,450,000
  • MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 2809A

    Chức năng chính : Copy – In Mạng – Scan Màu
    Đảo 2 mặt bản sao tự động.
    Tốc độ : 28 trang/ phút
    Thời gian khởi động: 18 giây
    Thời gian bản chụp đầu tiên: 6.4 giây
    Khay đựng giấy : 250 tờ x 2 khay
    Khay nạp tay : 100 tờ
    Khổ giấy sao chụp : A3 – A5
    Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ
    Phóng to, thu nhỏ: 25 – 400%
    Dung lượng bộ nhớ: 512 MB (chọn thêm có thể tăng lên 1GB với tự chọn PS)
    Tự động nạp và đảo bản sao – in hai mặt : có sẵn

    Kích thước: 575W x 540D x 402H ( mm)
    Trọng lượng : Khoảng 25.5 kg
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    50,600,000
  • MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 2518A

    I/ Đặc Tính Chung
    Tốc độ in/copy : 25 trang/phút
    Thời gian khởi động: 20 giây
    Màn hình điều khiển: Màn hình cảm ứng điện dung 10.1” Color WSVGA (Gấp 90 độ)
    CPU / Hệ điều hành: Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core) / Hệ điều hành Linux
    Bộ nhớ RAM: 04 GB
    Ổ cứng lưu trữ: 320GB Self-Encryption HDD (Chế độ tự bảo mật)
    Dung lượng giấy (mặc định): 1200 tờ
    – Khay giấy tay 100 tờ
    – Khay giấy thứ 01 550 tờ
    – Khay giấy thứ 02 550 tờ

    IN/SCAN mạng: Có sẵn
    Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
    Kích thước giấy: A6 – A3
    Bộ nạp và đảo bản gốc: Tiêu chuẩn 100 tờ/
    In duplex 02 mặt: Có sẵn
    Kích thước (W × D × H): 585 × 586* × 787mm
    Cân nặng: Khoảng 55kg
    II/ Tính Năng Copy
    Tốc độ in trang đầu tiên: 4.3 giây
    Độ phân giải 2,400 × 600 dpi (smoothing)
    Số lượng copy/lần tối đa 999
    III/ Tính Năng IN
    Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (soothing/PS)
    Ngôn ngữ in PDL:PCL6, PS3, XPS
    Cổng giao tiếp USB (Tốc độ cao), 10/100/1000BASE-T
    IV/ Tính năng SCAN (Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động)
    Độ phân giải 100/150/200/300/400/600dpi
    Tốc độ SCAN:Tiêu chuẩn: 73 hình/phút
    Định dạng file scan: TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A
    Giao thức SCAN: SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, Netware
    Tính năng SCAN: File, Email, USB trực tiếp, e-Filing Box, Phần mềm TWAIN, Local HDD, Share Point, iFax, Fax, WS Scan
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    66,000,000
  • MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 3018A

    I/ Đặc Tính Chung
    Tốc độ in/copy : 30 trang/phút
    Thời gian khởi động: 20 giây
    Màn hình điều khiển: Màn hình cảm ứng điện dung 10.1” Color WSVGA (Gấp 90 độ)
    CPU / Hệ điều hành: Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core) / Hệ điều hành Linux
    Bộ nhớ RAM: 04 GB
    Ổ cứng lưu trữ: 320GB Self-Encryption HDD (Chế độ tự bảo mật)
    Dung lượng giấy (mặc định): 1200 tờ
    – Khay giấy tay 100 tờ
    – Khay giấy thứ 01 550 tờ
    – Khay giấy thứ 02 550 tờ

    IN/SCAN mạng: Có sẵn
    Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
    Kích thước giấy: A6 – A3
    Bộ nạp và đảo bản gốc: Tiêu chuẩn 100 tờ/
    In duplex 02 mặt: Có sẵn
    Kích thước (W × D × H): 585 × 586* × 787mm
    Cân nặng: Khoảng 55kg
    II/ Tính Năng Copy
    Tốc độ in trang đầu tiên: 4.3 giây
    Độ phân giải 2,400 × 600 dpi (smoothing)
    Số lượng copy/lần tối đa 999
    III/ Tính Năng IN
    Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (soothing/PS)
    Ngôn ngữ in PDL:PCL6, PS3, XPS
    Cổng giao tiếp USB (Tốc độ cao), 10/100/1000BASE-T
    IV/ Tính năng SCAN (Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động)
    Độ phân giải 100/150/200/300/400/600dpi
    Tốc độ SCAN:Tiêu chuẩn: 73 hình/phút
    Định dạng file scan: TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A
    Giao thức SCAN: SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, Netware
    Tính năng SCAN: File, Email, USB trực tiếp, e-Filing Box, Phần mềm TWAIN, Local HDD, Share Point, iFax, Fax, WS Scan
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    73,700,000
  • MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 3518A

    I/ Đặc Tính Chung
    Tốc độ in/copy : 35 trang/phút
    Thời gian khởi động: 20 giây
    Màn hình điều khiển: Màn hình cảm ứng điện dung 10.1” Color WSVGA (Gấp 90 độ)
    CPU / Hệ điều hành: Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core) / Hệ điều hành Linux
    Bộ nhớ RAM: 04 GB
    Ổ cứng lưu trữ: 320GB Self-Encryption HDD (Chế độ tự bảo mật)
    Dung lượng giấy (mặc định): 1200 tờ
    – Khay giấy tay 100 tờ
    – Khay giấy thứ 01 550 tờ
    – Khay giấy thứ 02 550 tờ

    IN/SCAN mạng: Có sẵn
    Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
    Kích thước giấy: A6 – A3
    Bộ nạp và đảo bản gốc: Tiêu chuẩn 100 tờ/
    In duplex 02 mặt: Có sẵn
    Kích thước (W × D × H): 585 × 586* × 787mm
    Cân nặng: Khoảng 58kg
    II/ Tính Năng Copy
    Tốc độ in trang đầu tiên: 3.6 giây
    Độ phân giải 2,400 × 600 dpi (smoothing)
    Số lượng copy/lần tối đa 999
    III/ Tính Năng IN
    Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (soothing/PS)
    Ngôn ngữ in PDL:PCL6, PS3, XPS
    Cổng giao tiếp USB (Tốc độ cao), 10/100/1000BASE-T
    IV/ Tính năng SCAN (Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động)
    Độ phân giải 100/150/200/300/400/600dpi
    Tốc độ SCAN:Tiêu chuẩn: 73 hình/phút
    Định dạng file scan: TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A
    Giao thức SCAN: SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, Netware
    Tính năng SCAN: File, Email, USB trực tiếp, e-Filing Box, Phần mềm TWAIN, Local HDD, Share Point, iFax, Fax, WS Scan
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    92,400,000
  • MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 4518A

    I/ Đặc Tính Chung
    Tốc độ in/copy : 45 trang/phút
    Thời gian khởi động: 20 giây
    Màn hình điều khiển: Màn hình cảm ứng điện dung 10.1” Color WSVGA (Gấp 90 độ)
    CPU / Hệ điều hành: Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core) / Hệ điều hành Linux
    Bộ nhớ RAM: 04 GB
    Ổ cứng lưu trữ: 320GB Self-Encryption HDD (Chế độ tự bảo mật)
    Dung lượng giấy (mặc định): 1200 tờ
    – Khay giấy tay 100 tờ
    – Khay giấy thứ 01 550 tờ
    – Khay giấy thứ 02 550 tờ

    IN/SCAN mạng: Có sẵn
    Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
    Kích thước giấy: A6 – A3
    Bộ nạp và đảo bản gốc: Tiêu chuẩn 100 tờ/
    In duplex 02 mặt: Có sẵn
    Kích thước (W × D × H): 585 × 586* × 787mm
    Cân nặng: Khoảng 58kg
    II/ Tính Năng Copy
    Tốc độ in trang đầu tiên: 3.6 giây
    Độ phân giải 2,400 × 600 dpi (smoothing)
    Số lượng copy/lần tối đa 999
    III/ Tính Năng IN
    Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (soothing/PS)
    Ngôn ngữ in PDL:PCL6, PS3, XPS
    Cổng giao tiếp USB (Tốc độ cao), 10/100/1000BASE-T
    IV/ Tính năng SCAN (Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động)
    Độ phân giải 100/150/200/300/400/600dpi
    Tốc độ SCAN:Tiêu chuẩn: 73 hình/phút
    Định dạng file scan: TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A
    Giao thức SCAN: SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, Netware
    Tính năng SCAN: File, Email, USB trực tiếp, e-Filing Box, Phần mềm TWAIN, Local HDD, Share Point, iFax, Fax, WS Scan
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    123,200,000
  • MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 5018A

    I/ Đặc Tính Chung
    Tốc độ in/copy : 50 trang/phút
    Thời gian khởi động: 20 giây
    Màn hình điều khiển: Màn hình cảm ứng điện dung 10.1” Color WSVGA (Gấp 90 độ)
    CPU / Hệ điều hành: Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core) / Hệ điều hành Linux
    Bộ nhớ RAM: 04 GB
    Ổ cứng lưu trữ: 320GB Self-Encryption HDD (Chế độ tự bảo mật)
    Dung lượng giấy (mặc định): 1200 tờ
    – Khay giấy tay 100 tờ
    – Khay giấy thứ 01 550 tờ
    – Khay giấy thứ 02 550 tờ

    IN/SCAN mạng: Có sẵn
    Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
    Kích thước giấy: A6 – A3
    Bộ nạp và đảo bản gốc: Tiêu chuẩn 100 tờ/
    In duplex 02 mặt: Có sẵn
    Kích thước (W × D × H): 585 × 586* × 787mm
    Cân nặng: Khoảng 58kg
    II/ Tính Năng Copy
    Tốc độ in trang đầu tiên: 3.6 giây
    Độ phân giải 2,400 × 600 dpi (smoothing)
    Số lượng copy/lần tối đa 999
    III/ Tính Năng IN
    Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (soothing/PS)
    Ngôn ngữ in PDL:PCL6, PS3, XPS
    Cổng giao tiếp USB (Tốc độ cao), 10/100/1000BASE-T
    IV/ Tính năng SCAN (Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động)
    Độ phân giải 100/150/200/300/400/600dpi
    Tốc độ SCAN:Tiêu chuẩn: 73 hình/phút
    Định dạng file scan: TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A
    Giao thức SCAN: SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, Netware
    Tính năng SCAN: File, Email, USB trực tiếp, e-Filing Box, Phần mềm TWAIN, Local HDD, Share Point, iFax, Fax, WS Scan
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    151,800,000

Main Menu