• Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 458e

    Đặc tính kỹ thuật:
    Phương thức tạo ảnh Bán dẫn, Laser
    Chức năng chuẩn Copy – In mạng – Quét màu
    Tốc độ sao chụp/in 45 trang A4/phút
    Màn hình Màn hình cảm ứng LCD màu 9 inch,cảm ứng đa điểm.tích hợp sẵn trình duyệt wed, có thể tùy biến logo hoặc hình nền phù hợp với đặc điểm của từng khách hàng
    Bộ nhớ RAM 4 GB
    Dung lượng ổ cứng 250 GB (HDD)
    Thời gian khởi động 22 giây
    Khổ giấy Khay 1 :A5-A3; Khay 2: A5-SRA3;Khay tay : A6-SRA3
    Trữ lượng giấy (chuẩn)1.150 tờ, trong đó: 02 khay gầm x 500 tờ; 01 khay tay x 150 tờ
    Định lượng giấy Khay gầm: 52-256 gsm
    Khay tay: khổ giấy tùy chọn, banner ( tối đa 1,200 x 297 mm), 60-300 gsm
    Bộ nạp và đảo bản gốc tự động Có sẵn ( DF-703)
    Bộ đảo mặt bản sao Có sẵn
    Trọng lượng (máy chỉnh) 96 kg
    Nguồn điện 240V-50Hz

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    98,000,000
  • Máy photocopy HP LaserJet Managed MFP E72530dn

    Loại máy: máy photocopy trắng đen
    Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, DADF, In 2 mặt tự động (Duplex)
    Tốc độ: tối đa 30 trang/phút (A4)
    Khổ giấy: tối đa A3
    Bộ nhớ : 6 GB
    Ổ cứng lưu trữ: 320 GB
    Khay giấy tiêu chuẩn: 520 tờ x 2 khay
    Khay giấy tay: 100 tờ
    Phóng to – thu nhỏ: 25% – 400%
    Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn (khả năng chứa giấy 100 tờ)
    Bộ đảo bản sao: có sẵn
    Chức năng in: in qua mạng nội bộ
    Chức năng scan: scan màu, scan to email, scan to folder
    Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000
    Chức năng đặc biệt: màn hình cảm ứng màu 8 inch, chia bộ bản sao điện tử, copy – in – scan 2 mặt tự động, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, quản lý người dùng.
    Kích thước: 566 x 724.3 x 829 mm
    Trọng lượng: 68 kg

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    103,400,000
  • Máy photocopy Sharp MX-M4070

    • Sao chụp/in kỹ thuật số (SOPM)
    • Tốc độ copy: 40 bản/phút A4
    • Tốc độ in mạng: 40 bản/phút A4
    • Tốc độ Scan mạng: 200 bản/phút A4
    • Bản chụp đầu tiện: 4.5 giây
    • Thời gian khởi động máy: 14 giây. (Từ lúc bật công tắc nguồn)
    • Khổ giấy lớn nhất A3, nhỏ nhất A5
    • Định lượng giấy sao chụp:
    – Khay chính: 60 – 300g/m2
    – Khay tay: 55 – 300g/m2
    • Phóng to thu nhỏ từ : 25 – 400%
    • Màn hình hiển thị LCD cảm ứng 10.1 inch.
    • Bộ phận phân trang điện tử có sẵn
    • Bộ phận nạp và quét bản gốc 2 mặt một lần lắp sẵn
    • Bộ phận đảo bản sao/in lắp sẵn
    • Sao chụp liên tục: 9.999 bản
    • 01 Khay giấy tay 100 tờ A3,A4
    • 02 khay giấy chính x 550 tờ kèm chân đế MX-DE25N
    • Bộ nhớ: Copy/in 5GB, HDD: 500GB Document Filing
    • Độ phân giải:
    Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, 600 x 300 dpi
    Print: 1.200 x 1.200 dpi, 600 x 600 dpi, 9600 (tương đương) x 600 dpi
    • Chức năng Scan Trắng đen/màu mạng
    – Phương thức scan: Push scan/Pull Scan
    – Độ phận giải Push Scan:100,150,200,300,400,600 dpi
    – Độ phận giải Pull Scan:75,100,150,200,300,400,600 dpi – Đặt từ: 50 đến 9600 dpi
    – ĐỊnh dạng files: TIFF,PDF,PDF/A, encypted PDF, compact PDF, JPEG, Text (TXT UTF-8) rich text(RTF)
    – Phần mềm hỗ trợ Scan: có sẵn
    – Phương thức Scan: Scan cào Email, desktop,FTP server, network folder (SMB)/USB drive/HDD
    • Giao diện USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000BaseT
    • 80 phông cho PLC, 139 phông cho Adobe postScript3
    • Hệ điều hành:
    – Windows server,2008,2008 R2,,2012,2012R2,2016,vista,7,8.1, 10,
    – Mac Os 10.6, 10.7,10.8,10.9,10.10,10.11,10.12,10.13
    • Giao thức mạng: TCP/IP
    • Giao thức In: LPR,Raw TCP (port 9100) POP3(e-mail printing), HTTP, FTP để tải tài liệu in, IPP, SMB, WSD
    • Ngôn ngữ in: Chuẩn PCL 6
    • Một số tính năng đặc biệt:
    – Tự động chọn lựa khay giấy
    – Tự động nhận diện khổ giấy
    – Tự động chuyển khay khi hết giấy
    – Xoay bản Copy
    – Chụp nhiều trang vào 1, Chụp thẻ, xoá viền, xoá lề,
    – Chức năng tiết kiệm mực, tự ngắt nguồn

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    125,400,000
  • Máy photocopy Ricoh MP 7503SP

    Loại máy: máy trắng đen
    Tính năng chính: Copy, Print, Scan
    Tốc độ copy/in: 75 bản/phút
    Sao chụp liên tục :999 bản
    Thời gian khởi động máy : 20 Giây
    Tốc độ sao chụp bản đầu tiên : 3,2 Giây
    “Định lượng giấy sao chụp :60 -300 g/m2: Khay 1,2
    52 -300 g/m2: Khay tay ”

    Bảng điều khiển màn hình màu cảm ứng 10.1 inch
    Khay giấy chuẩn: 2 khay song song 1.250-sheet , khay nạp giấy 2 x 550-sheet, khay tay 100-sheet, 220-sheet SPDF, 2 mặt
    Khổ giấy sao chụp: Min A6 – Max A3
    Bộ nhớ: 2GB, HDD 320GB
    In hai mặt tự động
    Độ phân giải: 600 x 600 dpi,1,200 x 1,200 dpi ( maximum)
    Cổng kết nối in: có sẳn: USB 2.0 ,100 base – TX/ 1000 base-T
    Tốc độ scan: 120 bản/phút (1 mặt) / 220 bản/phút (2 mặt)
    Scan dữ liệu vào Folder, Mail
    Phóng to/Thu nhỏ: 25% – 400% theo từng bước 1%

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    364,650,000
  • Máy photocopy màu Fuji Xerox DC VI C2271

    Chức năng copy
    – Tốc độ copy máy DC VI C2271: 25 trang A4 ngang/phút
    – Độ phân giải: 600 x 600 dpi
    – Sao chụp liên tục: 999 tờ
    – Tỷ lệ thu phóng: 25% – 400%.
    – Thời gian sấy máy: ≤ 36 giây
    – Thời gian cho ra bản chụp đầu:
    – Máy DC VI C2271: Bản đen trắng: 6,3 giây, bản màu: 8,7 giây
    Chức năng In
    – Tốc độ in: bằng tốc độ copy
    – Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi.
    – Ngôn ngữ: PCL6, PCL5
    – Giao diện: Ethernet 1000BASE-T/ 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 3.0
    – Chức năng Quét
    – Dạng: Quét màu
    – Tốc độ quét: 80 trang A4 ngang/phút (quét hình 1 lượt, 2 mặt, độ phân giải 200dpi)
    – Độ phân giải: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
    Giao diện: Ethernet 1000BASE-T/ 100BASE-TX/ 10BASE-T

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    160,600,000
  • Máy photocopy Canon IR2006N

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
    * Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, Duplex, DADF
    * Tốc độ: tối đa 20 trang/phút (khổ A4)
    * Khổ giấy: tối đa A3
    * Bộ nhớ: 512MB
    * Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ x 1 khay . Khay giấy tay: 80 tờ
    * Độ phân giải: 600 x 600 dpi. Sao chụp liên tục 999 tờ
    * Phóng to – thu nhỏ: 25% – 400% (tăng/giảm 1%)
    * Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: lắp sẵn DADF-AY1 (khả năng chứa giấy 50 tờ)
    * Bộ đảo bản sao: lắp sẵn Duplex C1
    * Chức năng in: in qua mạng nội bộ, in trực tiếp qua wifi
    * Chức năng scan: scan màu qua mạng nội bộ, scan to folder, scan to email
    * Chuẩn kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100, wifi b/g/n
    * Chức năng đặc biệt: màn hình điều khiển cảm ứng 3,5 inch, chia bộ điện tử, in/scan từ smartphone/máy tính bảng, quản lý người dùng, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, in trực tiếp từ ổ đĩa USB (file jpeg, tiff, pdf).
    * Kích thước: 622 x 589 x 607 (mm). Trọng lượng: 35,5 kg
    * Sử dụng mực: NPG-59

    24,590,000
  • MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 4518A

    I/ Đặc Tính Chung
    Tốc độ in/copy : 45 trang/phút
    Thời gian khởi động: 20 giây
    Màn hình điều khiển: Màn hình cảm ứng điện dung 10.1” Color WSVGA (Gấp 90 độ)
    CPU / Hệ điều hành: Intel Atom™ 1.33GHz (Dual-Core) / Hệ điều hành Linux
    Bộ nhớ RAM: 04 GB
    Ổ cứng lưu trữ: 320GB Self-Encryption HDD (Chế độ tự bảo mật)
    Dung lượng giấy (mặc định): 1200 tờ
    – Khay giấy tay 100 tờ
    – Khay giấy thứ 01 550 tờ
    – Khay giấy thứ 02 550 tờ

    IN/SCAN mạng: Có sẵn
    Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
    Kích thước giấy: A6 – A3
    Bộ nạp và đảo bản gốc: Tiêu chuẩn 100 tờ/
    In duplex 02 mặt: Có sẵn
    Kích thước (W × D × H): 585 × 586* × 787mm
    Cân nặng: Khoảng 58kg
    II/ Tính Năng Copy
    Tốc độ in trang đầu tiên: 3.6 giây
    Độ phân giải 2,400 × 600 dpi (smoothing)
    Số lượng copy/lần tối đa 999
    III/ Tính Năng IN
    Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (soothing/PS)
    Ngôn ngữ in PDL:PCL6, PS3, XPS
    Cổng giao tiếp USB (Tốc độ cao), 10/100/1000BASE-T
    IV/ Tính năng SCAN (Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động)
    Độ phân giải 100/150/200/300/400/600dpi
    Tốc độ SCAN:Tiêu chuẩn: 73 hình/phút
    Định dạng file scan: TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A
    Giao thức SCAN: SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, Netware
    Tính năng SCAN: File, Email, USB trực tiếp, e-Filing Box, Phần mềm TWAIN, Local HDD, Share Point, iFax, Fax, WS Scan
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    123,200,000
  • MÁY PHOTOCOPY GESTETNER MP 2555SP

    Chức năng chuẩn : Copy – In mạng – Scan màu – Scan to Mail & Folder
    – Màn hình điều khiển cảm ứng màu 10.1 Inch.
    – Tốc độ : 25 trang / phút khổ A4.
    – Độ phân giải copy : 600 dpi x 600 dpi.
    – Độ phân giải in : 1200 dpi x 1200 dpi.
    – Độ phân giải scan : Max 600 dpi
    – Bộ nhớ Ram : 2GB.
    – Ổ cứng HDD : 320GB
    – Khổ giấy : A6 – A3.
    – Khay giấy : 02 x 550 tờ.
    – Khay giấy tay : 100 tờ.
    – Khay giấy ra bản sao : 500 tờ.
    – Thời gian khởi động xấp xỉ 20 giây.
    – Tốc độ chụp bản đầu tiên xấp xỉ 4.6 giây.
    – Bộ đảo mặt bản sao (Duplex).
    – Scan to E-mail, Folder.
    – Định dạng tập tin quét ảnh : TIFF/JPEG/PDF/PDF.
    – Ngôn ngữ in PPCL5e, PCL6(XL), PS3, PDF direct print.
    – Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% – 400%.
    – Sao chụp liên tục : 999 tờ.
    – Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed, Ethernet (RJ45)
    – Hệ điều hành hỗ trợ : Window 2000/XP/Vista/7/8/10, Server 2003/2008 và một số hệ điều hành khác.
    – Tiêu thụ điện năng 1.6 KW.
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    84,979,000
  • MÁY PHOTOCOPY KYOCERA TaskAlfa 4012i

    Cấu hình:
    • Khổ giấy copy/in/quét tài liệu: A3
    • Bộ nhớ: 02GB
    • ổ cứng SSD: 08GB
    • Ổ cứng HDD: 320GB
    • Khay giấy tay: 100 tờ
    • Khay nạp giấy tự động: 02 khay, dung lượng tối đa 500 tờ A3/khay
    • Khay giấy ra: tối đa 250 tờ A3
    • Màn hình hiển thị, điều khiển: LCD cảm ứng màu 9.0 inch
    • Cổng giao tiếp: USB2.0 x1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host interface (USB Host) x4
    Thông số sao chụp:
    • Tốc độ sao chụp: 40 trang/phút(A4)
    • Tỉ lệ phóng thu: 25% – 400%
    • Bộ phận đảo bản sao tự động(Duplex): có
    • Bộ phận nạp và đảo bản gốc tự động(DADF):có, dung lượng nạp 140 tờ
    Thông số in:
    • Tốc độ in: 40 trang/phút(A4)
    • Đảo mặt bản in tự động: có
    • Độ phân giải in tối đa: 1.200 x 1.200dpi
    • Ngôn ngữ in: PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print
    Thông số quét tài liệu:
    • Quét tài liệu 02 mặt tự động: có
    • Độ phân giải quét tài liệu tối đa (BW/CL): 600 dpi/600dpi

    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    90,000,000
  • Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 558e

    Đặc tính kỹ thuật:
    Phương thức tạo ảnh Bán dẫn, Laser
    Chức năng chuẩn Copy – In mạng – Quét màu
    Tốc độ sao chụp/in 55 trang A4/phút
    Màn hình Màn hình cảm ứng LCD màu 9 inch,cảm ứng đa điểm.tích hợp sẵn trình duyệt wed, có thể tùy biến logo hoặc hình nền phù hợp với đặc điểm của từng khách hàng
    Bộ nhớ RAM 4 GB
    Dung lượng ổ cứng 250 GB (HDD)
    Thời gian khởi động 22 giây
    Khổ giấy Khay 1 :A5-A3; Khay 2: A5-SRA3; Khay tay : A6-SRA3
    Trữ lượng giấy (chuẩn)1.150 tờ, trong đó: 02 khay gầm x 500 tờ; 01 khay tay x 150 tờ
    Định lượng giấy Khay gầm: 52-256 gsm
    Khay tay: khổ giấy tùy chọn, banner ( tối đa 1,200 x 297 mm), 60-300 gsm
    Bộ nạp và đảo bản gốc tự động Có sẵn ( DF-703)
    Bộ đảo mặt bản sao Có sẵn
    Trọng lượng (máy chỉnh) 96 kg
    Nguồn điện 240V-50Hz

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    108,000,000
  • Máy photocopy HP LaserJet Managed Flow MFP E72525Z

    Loại máy: máy photocopy trắng đen
    Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, DADF, In 2 mặt tự động (Duplex)
    Tốc độ: tối đa 25 trang/phút (A4)
    Khổ giấy: tối đa A3
    Bộ nhớ : 7 GB
    Ổ cứng lưu trữ: 2x 320 GB
    Khay giấy tiêu chuẩn: 520 tờ x 2 khay
    Khay giấy tay: 100 tờ
    Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
    Phóng to – thu nhỏ: 25% – 400%
    Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn (khả năng chứa giấy 250 tờ)
    Bộ đảo bản sao: có sẵn
    Chức năng in: in qua mạng nội bộ
    Chức năng scan: scan màu, scan to email, scan to folder, chức năng OCR tài liệu
    Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000
    Chức năng đặc biệt: màn hình cảm ứng màu 8 inch, tích hợp bàn phím trượt, chia bộ bản sao điện tử, copy – in – scan 2 mặt tự động, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, quản lý người dùng.
    Kích thước: 585 x 775.9 x 877.5 mm
    Trọng lượng: 68 kg

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    104,500,000
  • Máy photocopy Sharp MX-M5050

    • Sao chụp/in kỹ thuật số (SOPM)
    • Tốc độ copy: 50 bản/phút A4
    • Tốc độ in mạng: 50 bản/phút A4
    • Tốc độ Scan mạng: 80 bản/phút A4
    • Bản chụp đầu tiện: 3.7 / 3.5 giây
    • Thời gian khởi động máy: 16/18 giây. (Từ lúc bật công tắc nguồn)
    • Khổ giấy lớn nhất A3, nhỏ nhất A5
    • Định lượng giấy sao chụp:
    – Khay chính: 60 – 300g/m2
    – Khay tay: 55 – 300g/m2
    • Phóng to thu nhỏ từ : 25 – 400%
    • Màn hình hiển thị LCD cảm ứng 10.1 inch.
    • Bộ phận phân trang điện tử có sẵn
    • Bộ phận nạp và đảo bản gốc 2 mặt lắp sẵn
    • Bộ phận đảo bản sao/in lắp sẵn
    • Sao chụp liên tục: 9.999 bản
    • 01 Khay giấy tay 100 tờ A3,A4
    • 02 khay giấy chính x 550 tờ kèm chân đế MX-DE25N
    • Bộ nhớ: Copy/in 5GB,
    • Độ phân giải:
    Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi,
    Print: 600 x 600 dpi, 9600 (tương đương) x 600 dpi
    • Chức năng Scan Trắng đen/màu mạng
    – Phương thức scan: Push scan/Pull Scan
    – Độ phận giải Push Scan:100,150,200,300,400,600 dpi
    – Độ phận giải Pull Scan:75,100,150,200,300,400,600 dpi – Đặt từ: 50 đến 9600 dpi
    – ĐỊnh dạng files: TIFF,PDF, JPEG,
    – Phần mềm hỗ trợ Scan: có sẵn
    – Phương thức Scan: Scan cào Email, desktop,FTP server, network folder (SMB)/
    • Giao diện USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000BaseT
    • 80 phông cho PLC, 139 phông cho Adobe postScript3
    • Hệ điều hành:
    – Windows server,2008,2008 R2,,2012,2012R2,2016,vista,7,8.1, 10,
    – Mac Os 10.6, 10.7,10.8,10.9,10.10,10.11,10.12,10.13
    • Giao thức mạng: TCP/IP
    • Giao thức In: LPR,Raw TCP (port 9100) POP3(e-mail printing), HTTP, FTP để tải tài liệu in, IPP, SMB, WSD
    • Ngôn ngữ in: Chuẩn PCL 6
    • Một số tính năng đặc biệt:
    – Tự động chọn lựa khay giấy
    – Tự động nhận diện khổ giấy
    – Tự động chuyển khay khi hết giấy
    – Xoay bản Copy
    – Chụp nhiều trang vào 1, Chụp thẻ, xoá viền, xoá lề,
    – Chức năng tiết kiệm mực, tự ngắt nguồn

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    154,000,000

Main Menu