• Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre V3060CPS

    Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, Scan mạng.
    Màn hình điều khiển cảm ứng LCD màu.
    Khổ giấy sao chụp: A3 – A5.
    Tốc độ copy: 30 trang A4/phút.
    Bộ nhớ chuẩn: 4GB,
    Tự động nạp và đảo mặt bản gốc với DADF (110tờ).
    Tự động đảo hai mặt bản sao (Duplex): có sẵn.
    Độ phân giải Copy: 600 x 600dpi.
    Khả năng phóng thu từ 25% – 400% (tăng giảm từng 1%).
    Sao chụp liên tục từ 1 – 999 tờ.
    Thời gian khởi động: 14 giây hoặc ít hơn.
    Thời gian cho ra bản sao đầu tiên: 4.2 giây hoặc ít hơn.
    Khay chứa giấy:
     + Khay ngăn kéo: 500 tờ x 02khay (định lượng 60 đến 105gsm).
     + Khay giấy tay: 96 tờ (định lượng 60 đến 216gsm).
    Chức năng in laser đen trắng, in qua mạng:
    – Tốc độ in: 30 trang A4/phút.
    – Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi.
    – In hai mặt tự động khổ giấy A3 – A4.
    – Tương thích hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/ server 2003/ server 2008.
    – Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0 + RJ-45 (cổng mạng).
    Chức năng Scan màu, Scan mạng:
    – Tốc độ scan: 55 trangA4/phút.
    – Scan khổ A3 – A4.
    – Độ phân giải scan: 600dpi.
    – Định dạng file scan: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS.
    – Trình điều khiển scan: TWAIN.

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    57,200,000
  • Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre V3060CP

    Chức năng chuẩn: Copy, In mạng
    Màn hình điều khiển cảm ứng LCD màu.
    Khổ giấy sao chụp: A3 – A5.
    Tốc độ copy: 30 trang A4/phút.
    Bộ nhớ chuẩn: 4GB,
    Tự động nạp và đảo mặt bản gốc với DADF (110tờ).
    Tự động đảo hai mặt bản sao (Duplex): có sẵn.
    Độ phân giải Copy: 600 x 600dpi.
    Khả năng phóng thu từ 25% – 400% (tăng giảm từng 1%).
    Sao chụp liên tục từ 1 – 999 tờ.
    Thời gian khởi động: 14 giây hoặc ít hơn.
    Thời gian cho ra bản sao đầu tiên: 4.2 giây hoặc ít hơn.
    Khay chứa giấy:
     + Khay ngăn kéo: 500 tờ x 02khay (định lượng 60 đến 105gsm).
     + Khay giấy tay: 96 tờ (định lượng 60 đến 216gsm).
    Điện năng tiêu thụ: 240V: 1.920W hoặc ít hơn.
    Chức năng in laser đen trắng, in qua mạng:
    Tốc độ in: 30 trang A4/phút.
    – Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi.
    – In hai mặt tự động khổ giấy A3 – A4.
    – Tương thích hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/ server 2003/ server 2008.
    – Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0 + RJ-45 (cổng mạng).

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    56,100,000
  • Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 367

    Đặc tính kỹ thuật:
    Phương thức tạo ảnh Bán dẫn, Laser
    Chức năng chuẩn Copy – In mạng – Quét màu
    Tốc độ sao chụp/in 36 trang A4/phút ; 17 trang A3/ phút
    Màn hình Màn hình cảm ứng LCD màu
    Bộ nhớ RAM 2 GB
    Dung lượng ổ cứng 250 GB (HDD) (chọn thêm )
    Thời gian khởi động Ít hơn 20 giây
    Khổ giấy Khay 1 :A5-A3; Khay 2: A5-A3; Khay tay :A5-A3

    Trữ lượng giấy (chuẩn) 1.150 tờ, trong đó: 02 khay gầm x 500 tờ; 01 khay tay x 150 tờ
    Định lượng giấy 60-220 g/m2

    Khay giấy ra 200 tờ
    Bộ nạp và đảo bản gốc tự động Có sẵn 100 tờ ( DF-628)
    Bộ đảo mặt bản sao Có sẵn
    Trọng lượng (máy chỉnh) 56.5 kg
    Nguồn điện 240V-50Hz

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    54,000,000
  • Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre V2060CPS

    Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, Scan mạng.
    Màn hình điều khiển cảm ứng LCD màu.
    Khổ giấy sao chụp: A3 – A5.
    Tốc độ copy: 25 trang A4/phút.
    Bộ nhớ chuẩn: 4GB,
    Tự động nạp và đảo mặt bản gốc với DADF (110tờ).
    Tự động đảo hai mặt bản sao (Duplex): có sẵn.
    Độ phân giải Copy: 600 x 600dpi.
    Khả năng phóng thu từ 25% – 400% (tăng giảm từng 1%).
    Sao chụp liên tục từ 1 – 999 tờ.
    Thời gian khởi động: 14 giây hoặc ít hơn.
    Thời gian cho ra bản sao đầu tiên: 4.2 giây hoặc ít hơn.
    Khay chứa giấy:
     + Khay ngăn kéo: 500 tờ x 02khay (định lượng 60 đến 105gsm).
     + Khay giấy tay: 96 tờ (định lượng 60 đến 216gsm).
    Kích thước: R 590 x S 659 x C 768 mm ..
    Nguồn điện: AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz
    Điện năng tiêu thụ: 240V: 1.920W hoặc ít hơn.
    Chức năng in laser đen trắng, in qua mạng:
    – Tốc độ in: 25 trang A4/phút.
    – Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi.
    – In hai mặt tự động khổ giấy A3 – A4.
    – Tương thích hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/ server 2003/ server 2008.
    – Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0 + RJ-45 (cổng mạng).
    Chức năng Scan màu, Scan mạng:
    – Tốc độ scan: 55 trangA4/phút.
    – Scan khổ A3 – A4.
    – Độ phân giải scan: 600dpi.
    – Định dạng file scan: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS.
    – Trình điều khiển scan: TWAIN.

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    51,700,000
  • MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA e-STUDIO 2809A

    Chức năng chính : Copy – In Mạng – Scan Màu
    Đảo 2 mặt bản sao tự động.
    Tốc độ : 28 trang/ phút
    Thời gian khởi động: 18 giây
    Thời gian bản chụp đầu tiên: 6.4 giây
    Khay đựng giấy : 250 tờ x 2 khay
    Khay nạp tay : 100 tờ
    Khổ giấy sao chụp : A3 – A5
    Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ
    Phóng to, thu nhỏ: 25 – 400%
    Dung lượng bộ nhớ: 512 MB (chọn thêm có thể tăng lên 1GB với tự chọn PS)
    Tự động nạp và đảo bản sao – in hai mặt : có sẵn

    Kích thước: 575W x 540D x 402H ( mm)
    Trọng lượng : Khoảng 25.5 kg
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    50,600,000
  • Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre V2060CP

    Chức năng chuẩn: Copy, In mạng
    Màn hình điều khiển cảm ứng LCD màu.
    Khổ giấy sao chụp: A3 – A5.
    Tốc độ copy: 25 trang A4/phút.
    Bộ nhớ chuẩn: 4GB
    Tự động nạp và đảo mặt bản gốc với DADF (110tờ).
    Tự động đảo hai mặt bản sao (Duplex): có sẵn.
    Độ phân giải Copy: 600 x 600dpi.
    Khả năng phóng thu từ 25% – 400% (tăng giảm từng 1%).
    Sao chụp liên tục từ 1 – 999 tờ.
    Thời gian khởi động: 14 giây hoặc ít hơn.
    Thời gian cho ra bản sao đầu tiên: 4.2 giây hoặc ít hơn.
    Khay chứa giấy:
     + Khay ngăn kéo: 500 tờ x 02khay (định lượng 60 đến 105gsm).
     + Khay giấy tay: 96 tờ (định lượng 60 đến 216gsm).
    Chức năng in laser đen trắng, in qua mạng:
    – Tốc độ in: 25 trang A4/phút.
    – Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi.
    – In hai mặt tự động khổ giấy A3 – A4.
    – Tương thích hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/7/ server 2003/ server 2008.
    – Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0 + RJ-45 (cổng mạng).

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    50,600,000
  • MÁY PHOTOCOPY KYOCERA ECOSYS M4125

    Cấu hình:
    • Khổ giấy copy/in/quét tài liệu: A3
    • Bộ nhớ: 01GB/tối đa 03GB
    • Khay giấy tay: 100 tờ
    • Khay nạp giấy tự động: 01 khay, dung lượng tối đa 500 tờ A3/khay
    • Khay giấy ra: tối đa 250 tờ A3
    • Màn hình hiển thị, điều khiển: LCD cảm ứng màu 4,3 inch
    • Cổng giao tiếp: USB 2.0 x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x2
    Thông số sao chụp:
    • Tốc độ sao chụp: 25 trang/phút(A4)
    • Tỉ lệ phóng thu: 25% – 400%
    • Bộ phận đảo bản sao tự động(Duplex): có
    • Bộ phận nạp và đảo bản gốc tự động(DADF):có, dung lượng nạp 50 tờ
    Thông số in:
    • Tốc độ in: 25 trang/phút(A4)
    • Đảo mặt bản in tự động: có
    • Độ phân giải in tối đa: 1.200 x 1.200dpi
    • Ngôn ngữ in : PCL6, KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, PDF Direct Print
    Thông số quét tài liệu:
    • Quét tài liệu 02 mặt tự động: có
    • Độ phân giải quét tài liệu tối đa (BW/CL): 600 dpi/600dpi
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    49,800,000
  • MÁY PHOTOCOPY GESTETNER M2701

    Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan màu – ARDF
    – Màn hình hiển thị LCD.
    – Tốc độ in/copy : 27 trang / phút khổ A4.
    – Tốc độ scan : 18 trang /phút (trắng đen), 6 trang /phút (trang màu).
    – Thời gian khởi động: ít hơn 19 giây.
    – Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây.
    – Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
    – Bộ nhớ : 512MB.
    – Khổ giấy tối đa : A3.
    – Khay giấy : 01 x 500 tờ.
    – Khay tay : 100 tờ.
    – Chức năng đảo mặt bản sao – in hai mặt tự động Duplex.
    – Chức năng nạp và đảo bản gốc với khay ARDF.
    – Chức năng in qua mạng Lan có dây.
    – Chức năng scan qua mạng, thư mục, email.
    – Khả năng phóng to thu nhỏ : 50% – 400%.
    – Sao chụp liên tục : 999 tờ.
    – Cổng kết nối : USB 2.0, RJ45.
    – Công suất tiêu thu điện : Tối đa 1.550W.
    – Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016.
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    48,702,000
  • Máy photocopy Canon IR2525W

    – Màn hình giao tiếp cảm ứng hỗ trợ Tiếng Việt.
    – Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan – Network.
    – Khổ giấy tối đa : A3.
    – Tốc độ : 25 trang / phút khổ A4, 15 trang / phút khổ A3.
    – Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi (copy), 1200 dpi x 1200 dpi (in).
    – Thời gian khởi động : ~30 giây.
    – Thời gian in bản đầu tiên : ~6.4 giây.
    – Ngôn ngữ in : UFR II LT.
    – Bộ nhớ tiêu chuẩn : 256MB(Nâng cấp lên 512MB).
    – Bộ đảo mặt bản sao tự động (DUPLEX).
    – Bộ nạp và đảo bản gốc tự động 50 tờ (DADF AB1).
    – Khay giấy tự động : khay 1 250 tờ, khay 2 550 tờ.
    – khay đa năng : 100 tờ.
    – Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% – 400%..
    – Sao chụp liên tục : 999 tờ.
    – Cổng kết nối : Ethernet (100Base-TX / 10Base-T), USB 2.0
    – Kích thước (W x D x H) 565 x 680 x 806mm(khi có nắp đậy).
    – Trọng lượng : xấp xỉ 67.7 kg.
    – Sử dụng mực Canon NPG 51 Toner Black 14,600 trang A4 (độ phủ mực 5%).
    – Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    48,200,000
  • Máy photocopy Ricoh M2701

    Loại máy: máy trắng đen
    Tính năng chính: Copy/Print đen trắng, Scan mầu
    Tốc độ copy/in: 27 bản/phút
    Khay giấy chuẩn: 1 khay x 250 tờ
    Khay giấy tay: 1 khay x 100 tờ
    Khổ giấy sao chụp: A6, A5,A4,A3
    Bộ nhớ: 256 MB
    Phóng to/Thu nhỏ: 50% – 200%
    Độ phân giải in: 600 dpi
    Cổng kết nối in: có sẳn: USB 2.0 , Ethernet
    Tốc độ scan: Màu:6 trang/phút,
    Trắng đen: 18 trang phút”
    Scan dữ liệu vào Folder, Mail , USB
    Đảo mặt bản sao và bản gốc tự động: có sẵn
    Chức năng chia bộ bản sao điện tử: có sẵn
    Công suất 5.000 bản/tháng

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    47,300,000
  • Máy photocopy Canon IR2625i

    – Màn hình điều khiển cảm ứng 7 Inch.
    – Chức năng: Sao chụp – In – Quét màu.
    – Tốc độ in/sao chụp: 25 trang/phút khổ A4, 15 trang/phút khổ A3.
    – Tốc độ quét màu: 25 trang / phút /quét 1 mặt(300dpi), 8 trang / phút /quét 2 mặt(300dpi).
    – Tốc độ quét trắng đen: 35 trang / phút /quét 1 mặt(300dpi), 12 trang / phút /quét 2 mặt(300dpi).
    – Khổ giấy tối đa: A3.
    – Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi (copy), 1200 dpi x 1200 dpi (in).
    – Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB.
    – Bộ nhớ lưu trữ eMMC: 30GB.
    – Bộ đảo mặt bản sao tự động (DUPLEX).
    – Bộ nạp và đảo bản gốc tự động 50 tờ (DADF-AZ1).
    – In/quét qua mạng có dây và không dây WiFi.
    – Tính năng quét(scan): gửi(Push) và kéo(Pull) với phần mềm Colour Network ScanGear2 cho cả TWAIN và WIA.
    – In/quét từ thiết bị di động với các ứng dụng Canon PRINT Business, Apple® AirPrint®, Google Cloud Print™, Mopria® and Canon Print Service.
    – Tính năng bảo mật với: uniFLOW Online Express, User Authentication, Department ID Authentication, Access Management System, Picture Login, Secure print, Encrypted PDF, Encrypted secure print, Device signature.
    – Khay giấy tự động: 2 x 550 tờ.
    – Khay tay: 100 tờ.
    – Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% – 400%.
    – Sao chụp liên tục: 9999 tờ.
    – Cổng kết nối: 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b / g / n), USB 2.0. 

    43,890,000
  • Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 306i

    Đặc tính kỹ thuật:
    Phương thức tạo ảnh Bán dẫn, Laser tĩnh điện.
    Chức năng chuẩn Copy – In – Quét màu
    Tốc độ sao chụp/in 30 trang A4/phút
    Màn hình Màn hình điều khiển cảm ứng màu 7 inch
    Bộ nhớ RAM 4GB. Ổ cứng SSD (chọn thêm): 256GB
    Thời gian khởi động 13 giây hoặc thấp hơn
    Khổ giấy tối đa A3
    Trữ lượng giấy (chuẩn) 250 tờ x 2 khay (PF-509)
    Khay nạp giấy tay 100
    Bộ đảo mặt bản sao Có Sẵn
    Trọng lượng (máy chỉnh) 37.5 kg
    Nguồn điện 220v/50Hz
    Thời gian cho bản chụp đầu tiên 5 giây hoặc thấp hơn
    Độ phân giải 600 dpi
    Tỷ lệ phóng thu 25% – 400 % ( tùy chỉnh trong 0.01 đơn vị )
    Sao chụp liên tục 1 – 9999 tờ
    Thời gian cho bản in đầu tiên 5 giây
    Độ phân giải 600 x 600 dpi
    Chia bộ điện tử tự động Có sẵn
    Tốc độ scan 55 bản/phút
    Bộ nạp đảo bản gốc tự động (DF-633): 130 tờ
    Hỗ trợ in và scan giao tiếp NFC
    Mực (TN225) 12.000 trang (độ phủ 5%)
    Giao diện Standard: USB2.0
    Ethernet 10Base-T/100Base-TX
    Giao thức hỗ trợ TCP/IP
    Ngôn ngữ in GDI
    Kích thước máy 627x622x579.6mm (24.7×24.5×22.8 inch)
    Hệ điều hành Windows Server 2008*/ 2008 R2 (×64) /2012 (×64) / 2012 R2 (×64)
    Windows Vista* / 7* / 8* / 8.1*
    Red Hat Enterprise Linux 5 (CUPS Ver1.2.4) ×86
    Red Hat Enterprise Linux 5 (CUPS Ver1.2.4) AMD64/Intel64
    SUSE Linux Enterprise Desktop 11(CUPS Ver1.1.23) ×86
    SUSE Linux Enterprise Desktop 11(CUPS Ver1.1.23) AMD64/ Intel64
    Tính năng quét Pull scan,
    Scan to USB, scan mạng Scan to FTP, Scan to PC (SMB), Scan to E-mail, Network TWAIN,
    Scan to PageScope Mobile

    Định dạng file TIFF, PDF, JPEG

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    43,000,000

Main Menu