• Vỏ Case Cooler Master MASTERBOX MB511 TG ARGB ( kèm 3Fan ARGB)

    Mặt trước Fine Mesh
    Hệ thống đèn LED ARGB
    Mặt bên kính cường lực
    SERIES: MasterBox Series
    SIZE: Mid Tower
    MÀU SẮC CÓ SẴN: Đen
    CHẤT LIỆU: Thép, nhựa, kính cường lực
    KÍCH THƯỚC : 496 x 217 x 469 mm
    CÂN NẶNG: 6.59 kg
    BO MẠCH CHỦ HỖ TRỢ: Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*
    KHE MỞ RỘNG: 7
    2.5″ / 3.5″ KHOANG Ổ CỨNG (COMBO): Tối đa 2
    2,5″ KHOANG Ổ CỨNG: 5 (Tối đa.6)
    BẢNG ĐIỀU KHIỂN I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 (trước đây USB 3.0), 1x 3.5mm Audio Jack, 1x 3.5mm Mic Jack, Bộ điều khiển ARGB 1x, Bộ chia 2 đến 3 ARGB
    QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN – TRƯỚC: 3 x 120mm Quạt ARGB (3Fan kèm theo Case)
    QUẠT HỖ TRỢ – TRÊN: 3x 120mm, 2x 140mm (Chọn ngoài)
    QUẠT HỖ TRỢ – TRƯỚC: 3x 120mm, 2x 140mm(Chọn ngoài)
    QUẠT HỖ TRỢ – SAU: 1x 120mm(Chọn ngoài)
    KÉT NƯỚT HỖ TRỢ – TRÊN: 120mm, 240mm, 360mm, (Chiều cao bo mạch chủ tối đa 44mm)
    KÉT NƯỚC HỖ TRỢ – TRƯỚC: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm, (Khoảng trống 75mm)
    KÉT NƯỚC HỖ TRỢ – SAU: 120mm
    CHIỀU CAO – TẢN NHIỆT KHÍ CPU: 165mm
    CHIỀU DÀI – PSU NGUỒN MÁY TÍNH: 180mm/7.08″
    KHÔNG GIAN LẮP ĐẶT – GFX: 410mm/16.1″
    TẤM LỌC BỤI: Trước, Trên, Dưới
    NGUỒN MÁY TÍNH HỖ TRỢ: Dưới cùng, ATX

    2,090,000
  • Vỏ Case Cooler Master MasterBox MB530P

    Size : 489 x 229 x 469mm (LxWxH)
    S/P :ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
    USB 3.0 x 2, USB2.0 x2,Audio In / Out, ARGB control button
    Drive bays : 2x 3.5″ , 4x 2.5″ (max)
    3 fan 12cm RGB trước , 1 fan 12cm sau, mở rộng tối đa 6 fan
    Có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước , 240mm phía trên
    Hỗ trợ VGA dài đến 410mm
    Tản nhiệt khí 165mm
    Lưới lọc bụi phía trên , trước , đáy

    2,790,000
  • Vỏ Case Cooler Master MASTERCASE H500P TG ARGB

    SERIES: MasterCase Series
    SIZE: Mid Tower
    MÀU SẮC CÓ SẴN: Xám Gun Metal
    CHẤT LIỆU: Thép, nhựa, kính cường lực, lưới kim loại
    KÍCH THƯỚC (D X R X C): 544 x 242 x 542mm / 21.4 x 9.5 x 21.3 inch
    CÂN NẶNG: 11.3 kg
    BO MẠCH CHỦ HỖ TRỢ: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX*, (*support for up to 12″ x 10.7″, will limit cable management features)
    KHE MỞ RỘNG: 7+2, (Hỗ trợ cài đặt card đồ họa dọc)
    KHOANG Ổ CỨNG: 2 x 2.5″/3.5″ KHOANG Ổ CỨNG (COMBO); 2,5″ x 2
    BẢNG ĐIỀU KHIỂN I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 (trước đây USB 3.0), 2x USB 2.0, 1x 3.5mm Audio Jack, 1x 3.5mm Mic Jack, Bộ điều khiển ARGB 1x, Bộ chia 2 đến 3 ARGB
    QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN – TRƯỚC: 2x 200mm Quạt ARGB
    QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN – SAU: 1x 140mm, 1200RPM
    QUẠT HỖ TRỢ – TRÊN: 3x 120/140mm, 2x 200mm
    QUẠT HỖ TRỢ – TRƯỚC: 3x 120/140mm, 2x 200mm
    QUẠT HỖ TRỢ – SAU: 1x 120/140mm
    KÉT NƯỚT HỖ TRỢ – TRÊN: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm
    KÉT NƯỚC HỖ TRỢ – TRƯỚC: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm
    KÉT NƯỚC HỖ TRỢ – SAU: 120mm, 140mm
    CHIỀU CAO – TẢN NHIỆT KHÍ CPU: 190mm
    CHIỀU DÀI – PSU NGUỒN MÁY TÍNH: 220mm
    KHÔNG GIAN LẮP ĐẶT – GFX: 412mm/16.2″
    TẤM LỌC BỤI: Trên, Trước, Dưới
    NGUỒN MÁY TÍNH HỖ TRỢ: Dưới cùng, ATX

    3,390,000

Main Menu