• Card màn hình INNO3D GT 1030 2GB GDDR5 GEFORCE

    INNO3D GT 1030 2GB GDDR5
    CUDA Cores 384
    Boost Clock (MHz) 1468
    Base Clock(MHz) 1227
    Memory Interface GDDR5
    Standard Memory Config 2GB
    Maxmium Digital Resolution 4096×2160
    Standard Display Connectors DVI-D, HDMI 2.0b

    2,490,000
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1650-4GD6-GAMING

    Graphic Engine: NVIDIA® GeForce GTX 1650
    Bus Standard: PCI Express 3.0
    OpenGL: OpenGL®4.6
    Video Memory: 4GB GDDR6
    Engine Clock:
    OC mode: 1620 MHz(Boost Clock)
    Gaming mode : 1590 MHz(Boost Clock) / 1410 MHz(Base Clock)
    CUDA Core: 896
    Memory Speed: 12 Gbps
    Memory Interface: 128-bit
    Digital Max Resolution: 7680 x 4320
    Interface:
    Yes x 1 (Native DVI-D)
    Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
    Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4)
    HDCP Support Yes (2.2)
    Maximum Display Support: 3
    Recommended PSU: 300W
    Slot: 2.3 Slot

    4,790,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX™ 3070 GAMING OC 8G (GV-N3070GAMING OC-8GD)(rev. 2.0)

    Graphics Processing: GeForce RTX™ 3070
    Core Clock: 1815 MHz (Reference Card: 1725 MHz)
    CUDA® Cores: 5888
    Memory Clock: 14000 MHz
    Memory Size: 8 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 256 bit
    Memory Bandwidth: 448 GB/s
    Card Bus: PCI-E 4.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 4
    Card size: L=286 W=115 H=51 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12 Ultimate
    OpenGL: 4.6
    Recommended PSU: 650W
    Power Connectors: 8 pin*1 + 6 pin*1
    Output: DisplayPort 1.4a *2; HDMI 2.1 *2

    16,290,000
  • Card màn hình MSI GTX 1050 Ti 4GT OCV1 (128bit)

    Memory: 4GB GDDR5
    Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express 3.0 x16
    Bus bộ nhớ: 128-bit
    Xung nhịp nhân đồ họa: 1455 MHz / 1341 MHz
    Xung nhịp bộ nhớ: 7008 MHz
    Hỗ trợ màn hình tối đa: 3
    Hỗ trợ HDCP: 2.2
    Công suất tiêu thụ: 75 W
    Output: DisplayPort / HDMI / DL-DVI-D
    Công suất nguồn đề nghị: 300 W
    Độ phân giải xuất hình tối đa: 2560×1600
    Hỗ trợ phiên bản DirectX: 12
    Hỗ trợ phiên bản OpenGL: 4.5
    Kích thước: 215 x 112 x 38 mm

    4,190,000
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1660S-O6G-GAMING

    ASUS TUF Gaming GeForce® GTX 1660 SUPER™ 6GB GDDR6 phiên bản ép xung mang đến tốc độ làm mới cao mà không phải đổ một giọt mồ hôi nào
    Phiên bản ép xung: Tăng tốc độ xung nhịp lên 1845 MHz (Chế độ OC)/ 1815 MHz (Chế độ chơi game)
    GeForce GTX 1660 SUPER nhanh hơn tới 20% so với phiên bản GTX 1660 và nhanh gấp 1,5 lần so với GTX 1060 6GB thế hệ trước đó. Hoạt động trên nền tảng kiến trúc NVIDIA Turing™ đã giành được giải thưởng và bộ nhớ GDDR6 siêu nhanh, thiết bị này là bộ kích siêu tốc cho hầu hết các tựa game phổ biến ngày nay. Đã đến lúc trang bị để trở nên SIÊU PHÀM.
    GDDR6 siêu nhanh trang bị băng thông bộ nhớ lớn hơn 50% để chơi game tốc độ cao.
    GeForce Experience: Quay và chia sẻ video, ảnh chụp màn hình và livestream với bạn bè. Cập nhật trình điều khiển và tối ưu hóa thiết lập game của bạn. GeForce Experience sẽ cho phép bạn làm điều đó một cách đơn giản, vì vậy nó là người bạn đồng hành cần thiết cho cạc đồ họa GeForce của bạn.
    Dầu bôi trơn cao cấp đảm bảo độ bền tương đương như vòng bi kép và giảm độ ồn so với các loại vòng bi khác.
    DirectCU II là hệ thống các ống đồng tản nhiệt tiếp xúc trực tiếp với bề mặt GPU để tăng cường khả năng làm mát.
    Độ bền chống bụi IP5X ngăn ngừa sự thâm nhập của các hạt bụi để cho độ bền tốt hơn.
    Công nghệ Auto-Extreme ứng dụng quy trình sản xuất tự động hóa để tăng tính tin cậy.
    Một tấm bảo vệ phía sau bảo vệ các linh kiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
    Thiết kế nhỏ gọn tối ưu hóa tương thích.
    Kiểm tra tương thích TUF đảm bảo TUF Gaming và các sản phẩm thuộc liên minh TUF Gaming hoàn toàn tương thích với nhau.
    Chương trình kiểm tra 144 giờ kiểm tra card qua hàng loạt thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo sự tương thích với các game mới nhất.

    4,950,000
  • Card màn hình Gigabyte AORUS GeForce RTX™ 3060 Ti ELITE 8G (GV-N306TAORUS E-8GD) (rev. 2.0)

    Graphics Processing: GeForce RTX™ 3060 Ti
    Core Clock: 1785 MHz (Reference Card: 1665 MHz)
    CUDA® Cores: 4864
    Memory Clock: 14000 MHz
    Memory Size: 8 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 256 bit
    Memory Bandwidth: 4‎48 GB/s
    Card Bus: PCI-E 4.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 4
    Card size: L=296 W=117 H=56 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12 Ultimate
    OpenGL: 4.6
    Recommended PSU: 650W
    Power Connectors: 8 pin*1 + 6 pin*1
    Output: DisplayPort 1.4a *2; HDMI 2.1*2

    15,490,000
  • Card màn hình INNO3D GeForce GTX 1050Ti Twin X2 4GB GDDR5

    CUDA Cores: 768
    Boost Clock: 1392MHz
    Base Clock: 1290MHz
    Standard Memory Config 4GB
    Memory Interface GDDR5
    Memory Interface Width 128-bit
    Kết nối: Dual Link DVI-D, HDMI 2.0b, DisplayPort 1.4
    Maxmium Digital Resolution 7680×4320

    4,690,000
  • Card màn hình MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12GB

    Memory: 12GB GDDR6
    Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4
    Bus bộ nhớ: 192-bit
    CORES: 3584 Units
    CORE CLOCKS: Boost: 1837 MHz
    Xung nhịp bộ nhớ: 15 Gbps
    Hỗ trợ màn hình tối đa: 4
    G-SYNC™ TECHNOLOGY
    ADAPTIVE VERTICAL SYNC
    Hỗ trợ HDCP
    Output: DisplayPort x 3 (v1.4a); HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
    Công suất nguồn đề nghị: 550 W
    VIRTUAL REALITY READY
    Độ phân giải xuất hình tối đa: 7680×4320
    Nguồn phụ: 8-pin x1 / 6-pin x1
    Hỗ trợ phiên bản DirectX: 12 API
    Hỗ trợ phiên bản OpenGL: 4.6
    Kích thước: 276 x 131 x 51 mm

    18,590,000
  • VGA Card màn hình ASUS CERBERUS-GTX1050TI-O4G

    ASUS Cerberus GeForce® GTX 1050 Ti OC Edition 4GB GDDR5 đã được thử nghiệm nghiêm ngặt để tăng cường độ tin cậy và hiệu suất.

    Xung tăng cường 1455 MHz trong chế độ ép xung cho hiệu năng và trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
    Được thử nghiệm rộng rãi với các tựa game HOT nhất như Liên minh huyền thoại (League of Legends), Overwatch và PlayerUnknown’s Battlegrounds.
    Một tấm ốp lưng mạnh mẽ gia cố cho bảng mạch và là dấu ấn nổi bật của Cerberus với vai trò là người bảo vệ mạnh mẽ.
    Thiết kế quạt kép cho lượng lưu thông khí cao gấp 2 lần.
    Quạt được chứng nhận IP5X chống bụi và có tuổi thọ cao hơn.
    Dễ dàng cắm và chơi game mà không cần lắp thêm nguồn phụ.
    Công nghệ tự động hóa hoàn toàn (Auto-Extreme) theo tiêu chuẩn công nghiệp với các linh kiện được làm từ Siêu Hợp kim (Super Alloy) Power II mang lại chất lượng cao cấp và độ ổn định vượt trội.
    Tăng cường hiệu suất với GPU Tweak II, loại bỏ sự chậm trễ với Wtfast và phát trong thời gian thực thông qua XSplit Gamecaster.

    5,780,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 OC 6G (GV-N1660OC-6GD)

    – Chipset: GeForce® GTX 1660
    – Core Clock: 1830 MHz (Reference Card is 1785 MHz)
    – CUDA® Cores: 1408
    – Memory Clock: 8002 MHz
    – Memory Size: 6 GB
    – Memory Type: GDDR5
    – Memory Bus: 192 bit
    – Memory Bandwidth (GB/sec): 192 GB/s
    – Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    – Digital max resolution: 7680×4320@60Hz
    – Multi-view: 4
    – Card size: L=224 W=121 H=40 mm
    – PCB Form: ATX
    – DirectX: 12
    – OpenGL: 4.5
    – Power requirement: 450W
    – Power Connectors: 8 Pin*1
    – Output: DisplayPort 1.4 *3 (Max Resolution: 4096×2160 @60 Hz); HDMI 2.0b *1 (Max Resolution: 7680×4320 @60 Hz)

    8,590,000
  • Card màn hình INNO3D GEFORCE GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC 4GB

    CUDA Cores: 896
    Boost Clock: 1620MHz
    Memory Clock: 12Gbps
    Standard Memory Config: 4GB
    Memory Interface: GDDR6
    Memory Interface Width: 128-bit
    Memory Bandwidth (GB/sec): 192
    OpenGL: 4.5
    Multi Monitor: Yes
    Maxmium Digital Resolution: 7680×4320
    HDCP: 2.2
    Standard Display Connectors:HDMI 2.0b, 2x DisplayPort 1.4
    Minimum System Power Requirement: 300W

    4,150,000
  • Card màn hình MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X 6GB (GDDR6, 192-bit)

    Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce® GTX 1660 SUPER™
    Memory: 6GB GDDR6
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express x16 3.0
    CORES: 1408 Units
    CORE CLOCKS: Boost: 1830 MHz
    MEMORY SPEED: 14 Gbps
    MEMORY BUS: 192-bit
    Hỗ trợ màn hình tối đa: 4
    Hỗ trợ HDCP: 2.2
    Công suất tiêu thụ: 125 W
    Output: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
    Công suất nguồn đề nghị: 450 W
    Digital Maximum Resolution: 7680×4320
    Nguồn phụ: 8-pin x 1
    Hỗ trợ phiên bản DirectX: 12 API
    Hỗ trợ phiên bản OpenGL: 4.5
    Kích thước: 247 x 127 x 46 mm
    Cân nặng(CARD / PACKAGE): 862g / 1460 g

    13,290,000

Main Menu