• Card màn hình Gigabyte GV-N730D3-2GI

    Chipset: GeForce® GT 730
    I/O: Dual-link DVI-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1
    Core Clock: 902 MHz
    Process Technology: 28 nm
    Memory Clock: 1600 MHz
    Memory Size: 2048 MB
    Memory Type: DDR3
    Memory Bus: 64 bit
    Card Bus: PCI-E 2.0
    Digital max resolution: 4096 X 2160 (Through HDMI connector)
    Multi-view: 3
    Card size: H=27 L=167 W=115 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.4
    Power requirement: 300W
    Analog max resolution: 2048 x 1536

    2,190,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti D5 4G (GV-N105TD5-4GD)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1050 Ti
    Core Clock:
    Boost: 1430 MHz / Base: 1316 MHz in OC mode
    Boost: 1392 MHz / Base: 1290 MHz in Gaming mode
    CUDA® Cores: 768
    Memory Clock: 7008 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR5
    Memory Bus: 128 bit
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 3
    Card size: H=30 L=172 W=113 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.5
    Recommended PSU: 300W
    Output: Dual-link DVI-D x 1; HDMI-2.0b x 1; Display Port-1.4 x 1

    4,990,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 OC 4G (GV-N1656OC-4GD)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1650
    Core Clock: 1635 MHz (Reference Card: 1590 MHz)
    CUDA® Cores: 896
    Memory Clock: 12000 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 128 bit
    Memory Bandwidth: 192 GB/s
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 3
    Card size: L=172 W=122 H=40 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.6
    NVIDIA Encoder (NVENC): Yes (Turing)
    Recommended PSU: 300W
    Power Connectors: 6 Pin*1
    Output: DisplayPort 1.4 *1; HDMI 2.0b *1; DVI-D *1

    5,990,000
  • Card màn hình Gigabyte GT 1030 Low Profile 2G (GV-N1030D5-2GL)

    Chipset: GeForce® GT 1030
    Core Clock: Boost: 1506 MHz / Base: 1252 MHz in OC mode
    Boost: 1468 MHz / Base: 1227 MHz in Gaming mode
    CUDA® Cores: 384
    Memory Clock: 6008 MHz
    Memory Size: 2GB
    Memory Type: GDDR5
    Memory Bus: 64 bit
    Digital max resolution: 4096 X 2160
    Multi-view: 2
    Card size: H=14.7 L=149.9 W=68.9
    PCB Form: Low Profile
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.5
    Power requirement: 300W
    Output: DVI-D *1; HDMI-2.0b*1 (Max Resolution: 4096×2160 @60 Hz)

    2,690,000
  • Card màn hình Asus PH-GT1030-O2G

    ASUS Phoenix GeForce® GT 1030 OC edition 2GB GDDR5 là card đồ họa tốt nhất cho hệ thống máy tính nhỏ gọn và giải trí tại nhà

    Xung tăng cường 1531 MHz trong chế độ ép xung cho hiệu năng và trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
    Quạt Ổ bi kép giảm thiểu ma sát quay cho tuổi thọ lâu gấp 2 lần và hiệu suất làm mát.
    Quạt được chứng nhận IP5X chống bụi, mang lại tuổi thọ dài lâu hơn.
    Công nghệ Auto-Extreme duy nhất trong ngành với Sức mạnh Siêu Hợp kim II cho chất lượng cao cấp và độ ổn định tốt nhất.
    GPU Tweak II giúp hiệu chỉnh hiệu năng máy trở nên dễ dàng và trực quan hơn bao giờ hết với một UI trực quan, hoàn toàn mới.

    2,550,000
  • Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)

    Chipset: GeForce® GT 1030
    Core Clock:
    Boost: 1544 MHz / Base: 1290 MHz in OC mode
    Boost: 1518 MHz / Base: 1265 MHz in Gaming mode
    CUDA® Cores: 384
    Memory Clock: 6008 MHz
    Memory Size: 2GB
    Memory Type: GDDR5
    Memory Bus: 64 bit
    Digital max resolution: 4096 X 2160
    Multi-view: 2
    Card size: H=26.8 L=167.7 W=111.2 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.5
    Power requirement: 300W
    Output: DVI-D *1; HDMI-2.0b*1 (Max Resolution: 4096×2160 @60 Hz)

    2,590,000
  • Card màn hình ASUS DUAL-GTX1650-4G

    ASUS Dual GeForce® GTX 1650 4GB GDDR5 là tấm vé mở ra cánh cổng để bạn chinh phục thế giới game PC.

    ASUS Dual GeForce® GTX 1650 được thiết kế với hiệu suất đồ họa đột phá của Kiến trúc NVIDIA Turing™ đã giành được giải thưởng để tạo ra bộ kích siêu tốc cho các tựa game ưa thích của bạn.
    Trải nghiệm game với hiệu suất cao gấp hai lần GeForce GTX 950 và nhanh hơn tới 70% so với GTX 1050.
    GEFORCE EXPERIENCE cho phép bạn chụp và chia sẻ video, ảnh chụp màn hình và phát trực tiếp với bạn bè, cập nhật trình điều khiển GeForce và dễ dàng tối ưu hóa các thiết lập game của bạn.
    Độ bền chống bụi IP5X ngăn ngừa sự thâm nhập của các hạt bụi để cho độ bền tốt hơn.
    Công nghệ Auto-Extreme ứng dụng tự động hóa để tăng tính tin cậy.
    Chương trình kiểm tra 144 giờ kiểm tra cạc qua hàng loạt thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo sự tương thích với các game mới nhất.
    GPU Tweak II hỗ trợ điều chỉnh hiệu năng trực quan, kiểm soát nhiệt và theo dõi hệ thống.

    4,990,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 4G (GV-N1656D6-4GD)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1650
    Core Clock: 1590 MHz
    CUDA® Cores: 896
    Memory Clock: 12000 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 128 bit
    Memory Bandwidth: 192 GB/s
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320@60Hz
    Multi-view: 3
    Card size: L=172 W=122 H=40 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.6
    NVIDIA Encoder (NVENC): Yes (Turing)
    Recommended PSU: 300W
    Power Connectors: 6 Pin*1
    Output: DisplayPort 1.4 *1; HDMI 2.0b *1; DVI-D *1

    6,690,000
  • Card màn hình Asus GT710-SL-1GD5-BRK

    ASUS GeForce GT 710 1GB GDDR5 HDMI VGA DVI Graphics Card (GT710-SL-1GD5-BRK)

    ASUS exclusive heatsink design with passive cooling ensures quiet HTPC and multimedia operation
    Auto-extreme manufacturing technology delivers premium quality and reliability with aerospace-grade Super Alloy Power II components
    Optimal for multi-tasking with three outputs for multi-display support
    Super Alloy Power II uses premium alloy components to reinforce overall graphics card reliability.
    GPU Tweak II makes monitoring performance easier than ever, featuring Game Booster and XSplit Gamecaster, all via an intuitive interface
    Fully supports DX12 on Microsoft® Windows 10

    1,210,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G (GV-N1656WF2OC-4GD)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1650
    Core Clock: 1650 MHz (Reference Card: 1590 MHz)
    CUDA® Cores: 896
    Memory Clock: 12000 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 128 bit
    Memory Bandwidth: 192 GB/s
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320@60Hz
    Multi-view: 3
    Card size: L=191 W=115 H=36 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.6
    NVIDIA Encoder (NVENC): Yes (Turing)
    Recommended PSU: 300W
    Power Connectors: 6 pin*1
    Output: DisplayPort 1.4 *1; HDMI 2.0b *1; DVI-D *1

    6,890,000
  • Card màn hình Asus DUAL GTX 1650 – O4G

    ASUS Dual GeForce® GTX 1650 4GB GDDR5 phiên bản ép xung là tấm vé mở ra cánh cổng để bạn chinh phục thế giới game PC.
    ASUS Dual GeForce® GTX 1650 được thiết kế với hiệu suất đồ họa đột phá của Kiến trúc NVIDIA Turing™ đã giành được giải thưởng để tạo ra bộ kích siêu tốc cho các tựa game ưa thích của bạn.
    Trải nghiệm game với hiệu suất cao gấp hai lần GeForce GTX 950 và nhanh hơn tới 70% so với GTX 1050.
    GEFORCE EXPERIENCE cho phép bạn chụp và chia sẻ video, ảnh chụp màn hình và phát trực tiếp với bạn bè, cập nhật trình điều khiển GeForce và dễ dàng tối ưu hóa các thiết lập game của bạn.
    Độ bền chống bụi IP5X ngăn ngừa sự thâm nhập của các hạt bụi để cho độ bền tốt hơn.
    Công nghệ Auto-Extreme ứng dụng tự động hóa để tăng tính tin cậy.
    Chương trình kiểm tra 144 giờ kiểm tra cạc qua hàng loạt thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo sự tương thích với các game mới nhất.
    GPU Tweak II hỗ trợ điều chỉnh hiệu năng trực quan, kiểm soát nhiệt và theo dõi hệ thống.

    6,550,000
  • Card màn hình Gigabyte Radeon RX 6600 EAGLE 8GB GDDR6 (GV-R66EAGLE-8GD)

    Graphics Processing: Radeon™ RX 6600
    Core Clock:
    Boost Clock* : up to 2491 MHz
    Game Clock* : up to 2044 MHz
    Stream Processors: 1792
    Memory Clock: 14000 MHz
    Memory Size: 8 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 128 bit
    Memory Bandwidth: 224 GB/s
    Card Bus: PCI-E 4.0 x 8
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 4
    Card size: L=282 W=113 H=41 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12 Ultimate
    OpenGL: 4.6
    Recommended PSU: 500W
    Power Connectors: 8 pin*1
    Output: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2

    9,190,000

Main Menu