-
Card màn hình MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC
Graphics Processing: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4 x 8
Xung nhịp nhân đồ họa: Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center)
Boost: 2490 MHz
Memory Speed: 17 Gbps
Memory: 8GB GDDR6
Hỗ trợ màn hình tối đa: 4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Output: DisplayPort x 3 (v1.4a); HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a)
HDCP Support
Công suất tiêu thụ: 115W
Công suất nguồn đề nghị: 550W
Digital Maximum Resolution: 7680 x 4320
Nguồn phụ: 8-pin x 1
Hỗ trợ phiên bản DIRECTX: 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OPENGL: 4.6
Kích thước: 199 x 120 x 41 mm
Cân nặng: 546 g / 783 g₫8,550,000 -
Card màn hình MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC
Model Name: GeForce RTX™ 3050 VENTUS 2X 6G OC
Graphics Processing: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4 x16 (uses x8)
Core Clocks Boost: 1492 MHz
CUDA® CORES: 2304 Units
Memory Speed: 14 Gbps
Memory: 6GB GDDR6
Memory Bus: 96-bit
Output: DisplayPort x 1 (v1.4a); HDMI™ x 2 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1)
HDCP Support
Power consumption: 70 W
Recommended PSU: 300 W
Kích thước: 189 x 109 x 42 mm
Trọng lượng (Card / Package): 381 g / 610 g
DirectX Version Support: 12 Ultimate
OpenGL Version Support: 4.6
Maximum Displays: 3
G-SYNC® TECHNOLOGY
Digital Maximum Resolution: 7680 x 4320₫5,190,000 -
Card màn hình Gigabyte GTX 1650 D6 WINDFORCE 4G (GV-N1656WF2-4GD)
Chipset: GeForce® GTX 1650
Core Clock: 1590 MHz
CUDA® Cores: 896
Memory Clock: 12000 MHz
Memory Size: 4 GB
Memory Type: GDDR6
Memory Bus: 128 bit
Memory Bandwidth: 192 GB/s
Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
Digital max resolution: 7680×4320@60Hz
Multi-view: 3
Card size: L=191 W=115 H=36 mm
PCB Form: ATX
DirectX: 12
OpenGL: 4.6
NVIDIA Encoder (NVENC): Yes (Turing)
Power requirement: 300W
Power Connectors: 6 pin*1
Output: DisplayPort 1.4 *1; HDMI 2.0b *1; DVI-D *1₫3,890,000 -
Card màn hình MSI GeForce GTX 1650 D6 4G VENTUS XS OCV3
Model Name:GeForce® GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3
Graphics Processing: NVIDIA® GeForce® GTX 1650
Chuẩn giao tiếp: PCI Express x16 3.0
Core Clocks Boost: 1620 MHz
CUDA® CORES: 896 Units
Memory Speed:12 Gbps
Memory: 4GB GDDR6
Memory Bus: 128-bit
Output: DisplayPort; HDMI™; DL-DVI-D
HDCP Support
Power consumption: 90 W
POWER CONNECTORS: 6-pin x 1
Recommended PSU: 300 W
Kích thước: 179 x 112 x 42 mm
Trọng lượng (Card / Package): 480 g / 688 g
DirectX Version Support: 12 API
OpenGL Version Support:4.6
Maximum Displays: 3
G-SYNC® technology
Digital Maximum Resolution: 7680 x 4320₫3,850,000 -
Card màn hình Gigabyte GV-N710D3-2GL DDR3 (64 bits)
Chipset: GeForce® GT 710
I/O: Dual-link DVI-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1
Core Clock:954 MHz (Standard: 954 MHz)
Process Technology: 28 nm
Memory Clock: v2.0 1600 MHz (v1.0 1800 MHz)
Memory Size: 2 GB
Memory Type: DDR3
Memory Bus: 64 bit
Card Bus: PCI-E 2.0
Digital max resolution: 4096 X 2160
Multi-view: 3
Card size: H=21 L=144 W=68 mm
PCB Form: Low Profile
DirectX: 12
OpenGL: 4.5
Power requirement: 300W
Analog max resolution: 2048 x 1536₫1,250,000 -
Card màn hình MSI GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING X 8G
MODEL NAME: GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING X 8G
GRAPHICS PROCESSING UNIT: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
INTERFACE: PCI Express® Gen 4 x16 (uses x8)
CORE CLOCKS
Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center)
Boost: 2640 MHz
CUDA® CORES: 4352 Units
MEMORY SPEED: 18 Gbps
MEMORY: 8GB GDDR6
MEMORY BUS: 128-bit
OUTPUT:
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a)
HDCP SUPPORT
POWER CONSUMPTION: 160 W
POWER CONNECTORS: 8-pin x 1
RECOMMENDED PSU: 550 W
CARD DIMENSION: 247 x 130 x 42 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE): 661 g / 1113 g
DIRECTX VERSION SUPPORT: 12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT: 4.6
MAXIMUM DISPLAYS4
G-SYNC® TECHNOLOGY
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION: 7680 x 4320₫11,990,000 -
Card màn hình MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC
Model Name: GeForce RTX™ 3060 VENTUS 2X 12G OC
Memory 12GB GDDR6
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4
Bus bộ nhớ 192-bit
Xung nhịp nhân đồ họa(MHz) Boost: 1807 MHz
Xung nhịp bộ nhớ (MHz) 15 Gbps
Hỗ trợ màn hình tối đa 4
G-SYNC™ technology Y
Adaptive Vertical Sync Y
Output: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1)
Hỗ trợ HDCP Y
Công suất tiêu thụ (W) 170W
Virtual Reality Ready Y
Digital Maximum Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị (W) 550W
Nguồn phụ 8-pin x 1
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6
Kích thước (mm) 235 x 124 x 42 mm₫7,690,000 -
Card màn hình Asus Dual GeForce RTX™ 4060 OC Edition 8GB
Model: DUAL-RTX4060-O8G
Engine đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
Chuẩn Bus: PCI Express 4.0
OpenGL: OpenGL®4.6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Xung nhân:
Chế độ OC : 2535 MHz
Chế độ mặc định : 2505 MHz (Boost)
CUDA Core: 3072
Tốc độ bộ nhớ: 17 Gbps
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320
Giao diện:
Có x 1 (HDMI 2.1a)
3 cổng Displayport 1.4a
Hỗ trợ chuẩn HDCP (2.3)
Hỗ trợ hiển thị tối đa: 4
Kích thước: 227.2 x 123.24 x 49.6 mm
PSU khuyến cáo: 550W
Đầu nối nguồn: 1 x 8-pin
Khe cắm: 2.5 khe cắm₫8,590,000 -
Card màn hình MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X XS 8G OC
MODEL NAME: GeForce RTX™ 3050 VENTUS 2X XS 8G OC
Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4 x8
CORE CLOCKS: Boost: 1807 MHz
CUDA® CORES: 2560 Units
MEMORY SPEED: 14 Gbps
Memory: 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ: 128-bit
Hỗ trợ màn hình tối đa: 3
Output: DisplayPort x 1; HDMI x 1; DL-DVI-D x 1
Công suất nguồn đề nghị: 500 W
Độ phân giải xuất hình tối đa: 7680 x 4320
Kích thước: 205 x 112 x 45 mm₫5,890,000 -
Card màn hình Asus Dual GeForce RTX™ 4060 Ti OC Edition 8GB
Model: DUAL-RTX4060TI-O8G
Graphic Engine: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
Bus Standard: PCI Express 4.0
OpenGL®4.6
Video Memory: 8GB GDDR6
Engine Clock
OC mode : 2595 MHz
Defult mode : 2565 MHz (Boost)
CUDA Core: 4352
Memory Speed: 18 Gbps
Memory Interface: 128-bit
Digital Max Resolution 7680 x 4320
Interface
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
HDCP Support Yes (2.3)
Maximum Display Support: 4
Dimensions: 227.2 x 123.24 x 49.6 mm
Recommended PSU: 650W
Power Connectors: 1 x 8-pin
Slot: 2.5 Slot₫11,490,000 -
Card màn hình Asus TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING
Model: TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING
Graphic Engine: NVIDIA® GeForce GTX 1650
Bus Standard: PCI Express 3.0
OpenGL®4.6
Video Memory: 4GB GDDR6
Engine Clock:
OC Mode – 1680 MHz (Boost Clock)
Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1650 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz
CUDA Core: 896
Memory Speed: 12 Gbps
Memory Interface: 128-bit
Resolution: Digital Max Resolution 7680 x 4320
Interface:
Yes x 1 (Native DVI-D)
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4)
HDCP Support Yes (2.2)
Maximum Display Support: 3
Recommended PSU: 300W
Slot: 2.3 Slot₫3,890,000Card màn hình Asus TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING
₫3,890,000 -
Card màn hình Asus Dual GeForce RTX 3050 8G V2 (DUAL-RTX3050-8G-V2)
Engine đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
Chuẩn Bus: PCI Express 4.0
OpenGL®4.6
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Chế độ OC : 1807 MHz (Xung tăng cường)
Chế độ Chơi Game : 1777 MHz (Xung tăng cường)
CUDA Core: 2560
Băng thông: 128-bit
Kết nối: Yes x 1 (Native HDMI 2.1); Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a); HDCP Support Yes (2.3)
Nguồn yêu cầu: 550W₫6,150,000
Danh Mục Sản Phẩm