-
SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (GP-GSM2NE3256GNTD)
Form Factor: M.2 2280
Interface: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
Dung lượng: 256GB
Tốc độ đọc : up to 1700 MB/s
Tốc độ ghi : up to 1100 MB/s
HMB (Host Memory Buffer) supported
TRIM & S.M.A.R.T supported₫850,000 -
SSD Samsung 870 EVO SATA III 2.5-Inch 250GB (MZ-77E250BW)
SSD Samsung 870 EVO (MZ-77E250BW)
Dung lượng: 250GB
Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s
Kích thước: 2.5″
Storage Memory: Samsung V-NAND 3bit MLC
Tốc độ đọc: Up to 560MB/s
Tốc độ ghi: Up to 530MB/s
Random Read(4KB, QD32): Up to 98,000 IOPS
Random Write(4KB, QD32): Up to 88,000 IOPS
Random Read (4KB, QD1): Up to 13,000 IOPS
Random Write (4KB, QD1): Up to 36,000 IOPS
Dimension(WxHxD): 100 x 69.85 x 6.8mm₫1,350,000 -
SSD Kingston NV1 500GB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 x 4 (SNVS/500G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc tối đa: 2100MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 1700MB/s
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ vận hành: 0°C~70°C
Độ bền: ~120TBW
Tiêu thụ điện năng: 5mW Nghỉ / 205mW T.bình / 1,1W (Tối đa) Đọc / 3,3W (Tối đa) Ghi
Trọng lượng: 7 g₫1,190,000 -
SSD Kingston NV1 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 x 4 (SNVS/1000G)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc tối đa: 2100MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 1700MB/s
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ vận hành: 0°C~70°C
Độ bền: ~240TBW
Tiêu thụ điện năng: 5mW Nghỉ / 220mW T.bình / 1,1W (Tối đa) Đọc / 3,3W (Tối đa) Ghi
Trọng lượng: 7 g₫2,290,000 -
SSD Samsung 870 EVO SATA III 2.5-Inch 500GB (MZ-77E500BW)
SSD Samsung 870 EVO (MZ-77E500BW)
Dung lượng: 500GB
Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s
Kích thước: 2.5″
Storage Memory: Samsung V-NAND 3bit MLC
Tốc độ đọc: Up to 560MB/s
Tốc độ ghi: Up to 530MB/s
Random Read(4KB, QD32): Up to 98,000 IOPS
Random Write(4KB, QD32): Up to 88,000 IOPS
Random Read (4KB, QD1): Up to 13,000 IOPS
Random Write (4KB, QD1): Up to 36,000 IOPS
Dimension(WxHxD): 100 x 69.85 x 6.8mm₫1,560,000 -
SSD Samsung 980 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 x 4
Product Type: 980 PRO PCIe 4.0 NVMe SSD
Form Factor: M.2 (2280)
Interface: PCI Express Gen 4.0 x 4, NVMe 1.3c
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc/ghi up to: 7000 MB/s/ 5000 MB/s
NVMe: PCIe 4.0
Sequential performances đọc/ghi (up to): 3500MB/s / 3450MB/s.
Random đọc/ghi (up to): 690K IOPS, 660K IOPS.₫4,590,000 -
SSD Western Black 500GB SN850 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G1X0E)
Dung lượng: 500 GB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
Kích thước: M.2
Tốc độ đọc: Up to 7000MB/s
Tốc độ ghi: Up to 4100MB/s₫3,290,000 -
SSD Kioxia 250GB NVMe M.2 PCIe Gen 3X4 (LRC10Z250GG8)
Dung lượng: 250GB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3x4
Form Factor: M.2 Type 2280-S2-M
Tốc độ đọc: Up to 1700 MB/s
Tốc độ ghi: Up to 1200 MB/s
Flash Memory Type : BiCS FLASH™ TLC
MTTF: 1.5 million hours
Kích thước: 80.15 x 22.15 x 2.23 mm₫1,050,000 -
SSD Kioxia 500GB NVMe M.2 PCIe Gen 3X4 (LRC10Z500GG8)
Dung lượng: 500GB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3x4
Form Factor: M.2 Type 2280-S2-M
Tốc độ đọc: Up to 1700 MB/s
Tốc độ ghi: Up to 1600 MB/s
Flash Memory Type : BiCS FLASH™ TLC
MTTF: 1.5 million hours
Kích thước: 80.15 x 22.15 x 2.23 mm₫1,530,000 -
SSD Western Black 1TB SN750 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS100T3X0C)
Dung lượng: 1TB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3×4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: Up to 3470MB/s
Tốc độ ghi: Up to 3000MB/s
Random Read 4KB IOPS: Up to 515K
Random Write 4KB IOPS: Up to 560K
Endurance (TBW): 600
MTTF: 1,750,000 hours₫3,990,000 -
SSD Western Blue 500GB SN570 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS500G3B0C)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc: up to 3500MB/s
Tốc độ ghi: up to 2300MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 360K/390K IOPS
TBW: 300
MTTF: 1.5M hours₫1,590,000 -
SSD Western Blue 1TB SN570 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS100T3B0C)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 1TB
Tốc độ đọc: up to 3500MB/s
Tốc độ ghi: up to 3000MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 460K/450K IOPS
TBW: 600
MTTF: 1.5M hours₫2,850,000
Danh Mục Sản Phẩm