-
SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (GP-GSM2NE3256GNTD)
Form Factor: M.2 2280
Interface: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
Dung lượng: 256GB
Tốc độ đọc : up to 1700 MB/s
Tốc độ ghi : up to 1100 MB/s
HMB (Host Memory Buffer) supported
TRIM & S.M.A.R.T supported₫850,000 -
SSD Western Green 240GB M2
– Giao tiếp: M.2
– Dung lượng lưu trữ: 240GB
– Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s (chạy băng thông của SATA 6 Gb/s)
– Tốc độ đọc dữ liệu: 540 MB/s
– Tốc độ ghi dữ liệu: 465 MB/s
– Độ bền MTBF: lên tới 1.75 triệu giờ₫850,000SSD Western Green 240GB M2
₫850,000 -
SSD Adata 240GB (ASU650SS-240GT-R)
Capacity: 240GB
Form Factor : 2.5″
NAND Flash: 3D NAND
Dimensions (L x W x H): 100.45 x 69.85 x 7mm
Weight : 59.5g
Interface : SATA 6Gb/s
Sequential R/W performance (max) : Up to 520 / 450MB/s
MTBF 2,000,000 hours₫859,000SSD Adata 240GB (ASU650SS-240GT-R)
₫859,000 -
SSD PNY CS900 500GB 2.5″ sata 3 (SSD7CS900-500-RB)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: 2.5-inch
Chuẩn kết nối: SATA III
Tốc độ truyền dữ liệu (max): 6GB/s
Max Sequential Read Speed: 550 MB/s
Max Sequential Write Speed: 500 MB/s₫860,000 -
SSD Kingmax 480GB SMV32
– SSD Kingmax 480GB – SMV32 2.5″
– Kích thước: 2.5″
– Giao tiếp: SATA III 6Gb/s
– Dung lượng: 480GB
– Tốc độ đọc/ghi: upto 540 MB/s(R) / 480MB/s (W)
– 4K Random R/W: upto 50K(R) / 52K(W)
– TBW: 240TB
– Shock 1500G /0.5ms
– MTBF 1.5 million hours₫870,000SSD Kingmax 480GB SMV32
₫870,000 -
SSD Adata 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (ASX6000LNP-256GT-C)
Capacity: 256GB
Form Factor: M.2 2280
NAND Flash 3D NAND
Dimensions (L x W x H) 80 x 22 x 2.15mm
Interface: PCIe Gen3x4
Tốc độ (Max): Read 1800MB/s, Write 900MB/s
Maximum 4K random read/write IOPS : up to 100K/170K
MTBF 1,800,000 hours
TBW 120TB
Weight: 8g / 0.28oz₫890,000 -
SSD Lexar 500G NM610 Pro M.2 2280 PCIe 3×4 – (LNM610P500G-RNNNG)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 500GB
Tốc độ đọc(max): up to 3300MB/s
Tốc độ ghi (max): up to 1700MB/s
TBW: 120 TB
MTBF: 1,500,000 Hours₫890,000 -
SSD Western Green 240GB SN350 NVMe PCIe Gen3x4 M2-2280 (WDS240G2G0C)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 240 GB
Tốc độ đọc: up to 2400MB/s
Tốc độ ghi: up to 900MB/s
Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 160K/150K IOPS
TBW: 40TBW
MTTF: Up to 1.0M hours₫920,000 -
SSD Adata 256GB XPG SPECTRIX S40G RGB PCIe NVMe 3×4 (AS40G-256GT-C)
Capacity: 256GB
Form Factor: M.2 2280
NAND Flash 3D NAND
Dimensions (L x W x H) 80 x 22 x 8mm
Interface: PCIe Gen3x4
Tốc độ (Max): Read 3500MB/s, 1200Write MB/s
Maximum 4K random read/write IOPS : up to 210K/230K
MTBF 2,000,000 hours
TBW 160TB
Weight: 13.4g₫950,000 -
SSD Gigabyte 480G Sata III (GP-GSTFS31480GNTD)
Form Factor: 2.5-inch internal SSD
Giao tiếp: SATA 6.0Gb/s
Dung lượng: 480GB
Tốc độ đọc tối đa : up to 550 MB/s
Tốc độ ghi tối đa : up to 480 MB/s
Random Read IOPS: Up to 75k
Random Write IOPS: Up to 70k
NAND Flash
MTBF: 2M hours
Kích thước: 69.85 x 7 x 100 mm₫990,000 -
SSD PNY CS1031 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3×4 (M280CS1031-500-CL)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn kết nối: PCIe Gen 3×4
Tốc độ đọc tối đa: Up to 2200MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Up to 1200MB/s₫990,000 -
SSD Kioxia 250GB NVMe M.2 PCIe Gen 3X4 (LRC10Z250GG8)
Dung lượng: 250GB
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3x4
Form Factor: M.2 Type 2280-S2-M
Tốc độ đọc: Up to 1700 MB/s
Tốc độ ghi: Up to 1200 MB/s
Flash Memory Type : BiCS FLASH™ TLC
MTTF: 1.5 million hours
Kích thước: 80.15 x 22.15 x 2.23 mm₫1,050,000
Danh Mục Sản Phẩm