-
SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 PCIe Gen3x4 (LNM620X256G-RNNNG)
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Tốc độ đọc(max): up to 3300MB/s
Tốc độ ghi (max): up to 1300MB/s
TBW: 125 TB
NAND flash: 3D TLC
MTBF: 1,500,000 Hours₫710,000 -
SSD Kingmax PCIe NVMe Gen3x4 M.2 2280 PQ3480 – 1TB
Model Name: PQ3480
Dung lượng: 1TB
Trọng lượng: 10g
Kích thước: M.2 2280
Giao tiếp: NVMe PCIe
Tốc độ Đọc: Up to 1950MB/s(R)
Tốc độ Ghi: Up to 1800MB/s (W)
4K IOPs: Up to 200K(R) 250K(W)
Shock resistance: 1500G /0.5ms
MTBF: 2,000,000 hours
TBW: 650TB₫2,450,000 -
SSD Gigabyte 480G Sata III (GP-GSTFS31480GNTD)
Form Factor: 2.5-inch internal SSD
Giao tiếp: SATA 6.0Gb/s
Dung lượng: 480GB
Tốc độ đọc tối đa : up to 550 MB/s
Tốc độ ghi tối đa : up to 480 MB/s
Random Read IOPS: Up to 75k
Random Write IOPS: Up to 70k
NAND Flash
MTBF: 2M hours
Kích thước: 69.85 x 7 x 100 mm₫990,000 -
SSD Kingston NV2 1TB PCIe NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (SNV2S/1000G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 1TB
Đọc/Ghi Tuần tự: 3.500/2.100 MB/giây
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 320 TB
Kích thước: 22 x 80 x 2,2 mm
Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ₫2,290,000 -
SSD Kingston NV2 500GB PCIe NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (SNV2S/500G)
Kích cỡ nhỏ: M.2 2280
Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
Dung lượng: 500GB
Đọc/Ghi Tuần tự: 3.500/2.100 MB/giây
Độ bền (Tổng số byte được ghi): 160 TB
Kích thước: 22 x 80 x 2,2 mm
Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ₫1,170,000 -
SSD Adata 256GB XPG SPECTRIX S40G RGB PCIe NVMe 3×4 (AS40G-256GT-C)
Capacity: 256GB
Form Factor: M.2 2280
NAND Flash 3D NAND
Dimensions (L x W x H) 80 x 22 x 8mm
Interface: PCIe Gen3x4
Tốc độ (Max): Read 3500MB/s, 1200Write MB/s
Maximum 4K random read/write IOPS : up to 210K/230K
MTBF 2,000,000 hours
TBW 160TB
Weight: 13.4g₫950,000 -
SSD Adata 512GB XPG SPECTRIX S40G RGB PCIe NVMe 3×4 (AS40G-512GT-C)
Capacity: 512GB
Form Factor: M.2 2280
NAND Flash 3D NAND
Dimensions (L x W x H) 80 x 22 x 8mm
Interface: PCIe Gen3x4
Tốc độ (Max): Read 3500MB/s, 2400Write MB/s
Maximum 4K random read/write IOPS : up to 300K/240K
MTBF 2,000,000 hours
TBW 320TB
Weight: 13.4g₫1,390,000 -
SSD TEAMGROUP MP33 M.2 PCIe Gen 3×4 128GB
Model: MP33 M.2 PCIe SSD
Interface: PCIe 3.0 x4 with NVMe 1.3
Capacity: 128GB
Tốc độ Đọc/Ghi: up to 1500/500MB/s
IOPS: 90K/100K IOPS Max
MTBF: 1,500,000 hours
Terabyte Written: >75TB₫690,000 -
SSD Western Green 240GB
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
Dung lượng lưu trữ: 240GB
Kích thước / Loại: 2.5 inch
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
Tốc độ đọc dữ liệu: 540 MB/s
Tốc độ ghi dữ liệu: 465 MB/s
Độ bền MTBF: lên tới 1.75 triệu giờ₫660,000SSD Western Green 240GB
₫660,000 -
SSD Kingston 120GB SA400
– Dung lượng: 120Gb
– Tốc độ đọc (SSD): 500MB/s
– Tốc độ ghi (SSD): 320MB/s
– Chuẩn giao tiếp: SATA3
– Kích thước: 2.5Inch₫690,000SSD Kingston 120GB SA400
₫690,000 -
SSD Kingmax 120GB
– Kích cỡ: 2.5 inch
– Dung lượng (GB) : 120
– Giao tiếp: SATA III (6GB/s)
– Khả năng kháng shock1500G/1ms
– Tốc độ đọc (MB/s) 500₫480,000SSD Kingmax 120GB
₫480,000 -
SSD Western Green 120GB
– Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
– Dung lượng lưu trữ: 120GB
– Kích thước / Loại: 2.5 inch
– Tốc độ truyền dữ liệu (max)
– Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
– Tốc độ đọc dữ liệu: 540 MB/s
– Tốc độ ghi dữ liệu: 430 MB/s
– Độ bền MTBF: lên tới 1.75 triệu giờ
– Kích thước vật lý: 7 x 69,85 x 100,50mm₫690,000SSD Western Green 120GB
₫690,000
Danh Mục Sản Phẩm