• Card màn hình INNO3D GEFORCE RTX 2060 12GB TWIN X2 OC

    Card màn hình INNO3D GEFORCE RTX 2060 12GB TWIN X2 OC

    INNO3D GEFORCE RTX 2060 12GB TWIN X2 OC
    CUDA Cores 2176
    Boost Clock (MHz) 1665
    Bộ nhớ: 12GB GDDR6
    Maxmium Digital Resolution 7680×4320
    Standard Display Connectors HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4

    13,990,000
  • Card màn hình Quadro P400 2GB GDDR5

    Card màn hình Quadro P400 2GB GDDR5

    CUDA Cores 256
    Peak Single Precision FP32 Performance 0.641 TFLOPS
    GPU Memory 2 GB GDDR5
    Memory Interface 64-bit
    Memory Bandwidth 32 GB/s
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Display Connectors mDP 1.4 (3)

    2,590,000
  • Card màn hình MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC 6GB GDDR6

    Card màn hình MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC 6GB GDDR6

    MODEL NAME: GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC
    Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 2060
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express x16 3.0
    Memory: 6GB GDDR6
    Bus bộ nhớ: 192-bit
    CORES: 1920 Units
    CORE CLOCKS: Boost: 1710 MHz
    Hỗ trợ màn hình tối đa: 4
    Output: DisplayPort x 3; HDMI x 1
    Công suất nguồn đề nghị: 500 W
    Độ phân giải xuất hình tối đa: 7680×4320
    Kích thước: 231 x 128 x 42 mm

    9,990,000
  • Card màn hình Asus DUAL GTX 1650-O4GD6-P

    Card màn hình Asus DUAL GTX 1650-O4GD6-P

    Graphic Engine: NVIDIA® GeForce GTX 1650
    Bus Standard:
    PCI Express 3.0
    PCI Express 4.0
    OpenGL: OpenGL®4.6
    Video Memory: 4GB GDDR6
    Engine Clock:
    OC mode : 1785 MHz (Boost Clock)
    Gaming mode : 1755 MHz (Boost Clock)
    CUDA Core: 896
    Memory Speed: 12 Gbps
    Memory Interface: 128-bit
    Digital Max Resolution: 7680 x 4320
    Interface: DVI-D; HDMI 2.0b; DisplayPort 1.4a
    HDCP Support Yes (2.2)
    Maximum Display Support: 3
    Recommended PSU: 300W
    Power Connectors: 1 x 6-pin
    Slot: 2.3 Slot

    6,890,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti OC 4G (GV-N105TOC-4GL)

    Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti OC 4G (GV-N105TOC-4GL)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1050 Ti
    Core Clock:
    Boost: 1442 MHz / Base: 1328 MHz in OC mode
    Boost: 1417 MHz / Base: 1303 MHz in Gaming mode
    CUDA® Cores: 768
    Memory Clock: 7008 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR5
    Memory Bus: 128 bit
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 4
    Card size: H=37 L=167 W=68.9 mm
    PCB Form: Low Profile
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.5
    Recommended PSU: 300W
    Output: Dual-link DVI-D x 1; HDMI-2.0b x 2; Display Port-1.4 x 1

    5,290,000
  • Main Asrock H510M-HVS/R2.0, SK1200

    Main Asrock H510M-HVS/R2.0, SK1200

    Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors and 11th Gen Intel® Core™ Processors
    Supports DDR4 3200MHz*
    1 x PCIe 4.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
    Graphics Output Options: HDMI, D-Sub
    7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887/ 897 Audio Codec)
    4 SATA3
    4 x USB 3.2 Gen1 (2 x Rear, 2 x Front)
    Realtek Gigabit LAN
    *Actual support may vary by CPU

    1,550,000
  • Main MSI H510M PRO-E , SK1200

    Main MSI H510M PRO-E , SK1200

    Hỗ trợ vi xử lý thế hệ thứ 10 của Intel® dòng Core™, Pentium® Gold và Celeron® sử dụng socket LGA 1200
    Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, tốc độ tối đa lên đến 3200(Max) MHz
    Công nghệ Core Boost: với khung thiết kế cao cấp và thiết kế cấp điện kỹ thuật số hỗ trợ nhiều nhân và đem đến hiệu năng tốt hơn.
    Công nghệ DDR4 Boost: công nghệ tiên tiến đem đến tín hiệu sạch cho hiệu năng và độ ổn định cao nhất.
    Trải nghiệm siêu nhanh: PCIe 4.0
    Audio Boost: Chiều chuộng đôi tai của bạn với chất âm chuẩn phòng thu
    Bọc giáp: Bảo vệ card đồ hoạ khỏi cong và nhiễu điện tử cho hiệu năng tốt hơn, ổn định và mạnh mẽ.

    1,620,000
  • Main Gigabyte H610M-S2-DDR4, SK1700

    Main Gigabyte H610M-S2-DDR4, SK1700

    Intel® H610 Motherboard with 6+1+1 Hybrid Phases Digital VRM Design, PCIe 4.0* Design, Gen3 x4 M.2 , Realtek Gaming LAN, Anti-Sulfur Resistor, Smart Fan 6

    Supports 12th Gen Intel® Core™ Series Processors
    Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 2 DIMMs
    6+1+1 Hybrid Digital VRM Design
    GIGABYTE Gaming LAN with Bandwidth Management
    NVMe PCIe 3.0 x4 M.2
    High Quality Audio Capacitors and Audio Noise Guard
    Smart Fan 6 Features Multiple Temperature Sensors , Hybrid Fan Headers with FAN STOP
    GIGABYTE APP Center, Simple and Easy Use
    Anti-Sulfur Resistors Design

    * Actual support may vary by CPU.

    2,190,000
  • Main Asus PRIME B660M-K D4-CSM, SK1700

    Main Asus PRIME B660M-K D4-CSM, SK1700

    Intel® B660 (LGA 1700) mATX motherboard with PCIe® 4.0, two M.2 slots, DDR4, HDMI®, D-Sub, Realtek 1Gb Ethernet, front USB 3.2 Gen 1, ASUS Lighting Control
    – Intel LGA 1700 socket: Ready for 12®th gen Intel processors®
    – Enhanced power solution: 8-pin ProCool connector, alloy chokes and durable capacitors for stable power delivery
    – Comprehensive cooling: VRM heatsink, PCH heatsink, hybrid fan headers and Fan Xpert
    – Ultrafast connectivity: PCIe 4.0, two M.2 slots and front USB 3.2 Gen 1®
    – ASUS Control Center Express: Real-time IT monitoring and management software for enhanced data protection

    2,790,000
  • Nguồn MSI MPG A850GF 850W  (80 Plus Gold - Full Modular)

    Nguồn MSI MPG A850GF 850W (80 Plus Gold – Full Modular)

    Hỗ trợ card đồ họa NVIDIA GeForce RTX™ 30 Series
    Công suất tối đa: 850W
    Thiết kế dây cáp mô-đun hoàn toàn
    Thiết kế dây dẹt
    Chứng nhận hiệu năng 80 Plus Gold
    100% tụ 105oC của Nhật
    Thiết kế Active PFC
    Các chế độ bảo vệ: OVP,OCP,OPP,OTP, SCP,UVP
    Cấu trúc liên kết nửa cầu LLC với thiết kế mô-đun DC-DC

    2,890,000
  • Nguồn Gigabyte  GP-P850GM 850W 80 Plus Gold (Full Modular)

    Nguồn Gigabyte GP-P850GM 850W 80 Plus Gold (Full Modular)

    Model: GP-P850GM
    Type: Intel Form Factor ATX 12V v2.31
    PFC: Active PFC (>0.9 typical)
    Input Voltage: 100-240 Vac (full range)
    Input Current: 12-6 A
    Input Frequency: 60-50 Hz
    Output Capacity: 850W
    Dimension: 150 x 140 x 86 mm
    Fan Type: 120mm Hydraulic Bearing ( HYB ) fan
    80 PLUS Gold
    Efficiency: 90% at typical load
    MTBF: >100,000 hours
    Protection: OVP/OPP/SCP/UVP/OCP/OTP
    Power Good Signal: 100-500ms
    Hold Up Time: >16ms
    Cable Type: Flat, All black
    Connectors:
    ATX/MB 20+4 Pin x 1 : 610mm*1
    CPU/EPS 4+4 Pin x 2 : 600mm*2
    PCI-e 6+2 Pin x 4 : 600mm+150mm*2
    SATA x 8 : 600mm+150mm+150mm+150mm*2 :
    4 Pin Peripheral x 3 + 4-Pin floppy x 1 :
    500mm+120mm+120mm+150mm *1

    2,390,000

Main Menu