• Màn hình LG IPS 24MP60G-B 23.8 inch 75Hz

    Kích thước: 23.8″
    Kiểu Panel: IPS
    Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
    Tần số quét: 75Hz
    Độ sáng: 250 cd/m²
    Thời gian đáp ứng: 5ms(GtG), 1ms MBR
    Kết nối: VGA, HDMI, DisplayPort, jack audio out

    3,650,000
  • Máy in phun màu Epson EcoTank L1210

    Loại máy in: in phun màu khổ A4
    Độ phân giải (max): 5760 x 1440 dpi
    Print Speed Draft, A4 (Black / Colour): Up to 33.0 ppm / 15.0 ppm*
    Print Speed ISO 24734, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 10.0 ipm / 5.0 ipm*
    Kết nối: USB  

    3,650,000
  • Hệ thống Wi-Fi Mesh cho Gia đình TP-Link Deco M5 AC1300 (2-pack)

    Deco là hệ thống Wi-Fi sử dụng nhiều thiết bị liên kết để tạo nên một hệ thống Wi-Fi xuyên suốt với vùng phủ rộng lớn – giúp loại bỏ hoàn toàn các khu vực sóng Wi-Fi yếu.
    Với công nghệ Deco Mesh tân tiến, nhiều thiết bị có thể liên kết với nhau để tạo thành một hệ thống mạng Wi-Fi thống nhất cho gia đình chỉ với một tên mạng. Các thiết bị kết nối sẽ tự động chuyển đổi giữa các thiết bị Deco khi bạn di chuyển trong ngôi nhà của mình nhằm đạt được tốc độ truy cập Wi-Fi nhanh nhất có thể.
    Một hệ thống gồm hai thiết bị Deco M5 có thể cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi lên đến hơn 350 mét vuông. Và nếu như vậy vẫn chưa thể đáp ứng nhu cầu của bạn, bạn chỉ cần thêm nhiều thiết bị Deco vào hệ thống mạng bất cứ lúc nào để tăng cường phạm vi phủ sóng của hệ thống.
    Với Deco M5, bạn sẽ lập tức sỡ hữu một hệ thống mạng Wi-Fi tốc độ & độ ổn định cao lên đến 1267Mbps có thể hoạt động tốt với bất cứ Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) hoặc modem nào.
    Hệ thống Deco có thể xử lý lưu lượng mạng lớn và phức tạp, cung cấp kết nối liền mạch lên đến 100 thiết bị kết nối.
    Tính năng HomeCareTM của TP-Link giúp người dùng sỡ hữu một kết nối an toàn và cá nhân hóa, bao gồm cả Quyền kiểm soát của phụ huynh, hệ thống Antivirus tích hợp và Ưu tiên dịch vụ (QoS).
    Cài đặt cực kỳ đơn giản với ứng dụng Deco của TP-Link

    3,650,000
  • Máy in Laser HP đa năng MFP 135W – 4ZB83A

    Loại máy in : Máy in Laser đa năng
    Tính năng: In, Copy, Scan, Wifi
    Khổ giấy tối đa : A4
    Độ phân giải in (max) : 1200 x 1200 dpi
    Tốc độ in: 20 trang/phút (đen trắng)
    Kết nối: USB; Wifi

    3,650,000
  • Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA G2010

    – Loại máy in : Máy in phun màu đa năng
    – Tính năng: In, Quét, Sao chụp
    – Độ phân giải(max) : 4800 x 1200 dpi
    – Tốc độ in (A4) chuẩn ISO: Lên tới 8.8 trang ảnh/phút (đen trắng); 5.0 trang ảnh/phút (màu)
    – Khổ giấy tối đa : A4
    – Kết nối: USB 2.0 Hi-Speed
    – Mực in: Canon GI-790

    3,650,000
  • Đầu đọc mã vạch Honeywell 1950GHD

    Giao diện hệ thống máy chủ: Hỗ trợ USB, Bàn phím Wedge, RS-232, RS485 cho TGCS (IBM) 46XX
    Chỉ số người dùng: Đèn LED giải mã tốt, đèn LED xem phía sau, Beeper (điều chỉnh âm lượng và âm lượng), Rung (tùy chọn)
    Kiểu quét: Hình ảnh khu vực (mảng 1280 x 800 pixel)
    Dung sai chuyển động: Lên đến 400cm/giây (157in/s) cho 13 triệu UPC ở tiêu cự tối ưu
    Góc quét: SR: Ngang: 48°; Dọc: 30°
    HD: Ngang: 48 °; Dọc: 30 °
    In tương phản: Chênh lệch phản xạ tối thiểu 20%
    Cuộn, sân, xiên: ± 360 °, ± 45 °, ± 65 °
    Khả năng giải mã: Đọc các ký hiệu chuẩn 1D, PDF, 2D, Postal Digimarc, Mã DOT và OCR
    Điện áp đầu vào: DC 4,4V – 5,5V
    Cơ sở hoạt động (Sạc): 2.5W (500 mA @ 5V DC)
    Kích thước(LxWxH): 99 x 64 x 165 mm
    Trọng lượng máy quét: 160g

    3,650,000
  • Đầu đọc Mã vạch Zebra DS9308

    Công nghệ quét: Hình ảnh
    Cảm biến hình ảnh: 1280 x 800 pixels
    Mã vạch in tương phản: 15%
    Giải mã chuẩn: 1D, 2D, OCR
    Tốc độ quét: 120 in./305 cm. trên giây cho 13 mil UPC ở chế độ tối ưu hóa
    Chế độ quét: tự động
    Chiếu sáng: Đèn LED đỏ 660 nm
    Trường quét: 52° H x 33° V nominal

    3,650,000
  • Microphone Kingston HyperX QuadCast S RGB – HMIQ1S-XX-RG/G

    Microphone Kingston HyperX QuadCast S RGB
    Led RGB
    Có thể tùy biến với phần mềm NGENUITY
    Cảm biến chạm để tắt tiếng với đèn báo LED
    Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
    Tương thích với PC, PS4™ và Mac®

    3,689,000
  • CPU AMD Ryzen 5 3500

    AMD Ryzen™ 5 3500
    Package: AM4
    Số nhân: 6
    Số luồng: 6
    Mở khoá: Có
    Xung nhịp cơ bản: 3.6GHz
    Xung nhịp tối đa: 4.1GHz
    Tổng cache L2: 3 MB
    Tổng cache L3: 16MB
    Bus ram hỗ trợ: 3200MHz
    TDP / TDP mặc định: 65W
    Phiên bản PCIe: PCIe 4.0 x16
    Nhiệt độ tối đa: 95°C
    CMOS: TSMC 7nm FinFET
    Giải pháp tản nhiệt: Wraith Stealth
    OS hỗ trợ: Windows 10 – 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit…

    3,690,000

    CPU AMD Ryzen 5 3500

    3,690,000
  • CPU Intel Core i3-12100, SK1700 (NK)

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i3-12100
    Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
    Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Số lõi: 4
    Số luồng: 8
    Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 730

    3,690,000

Main Menu