Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8003UN-TiF-A

In stock

SKU: 02665432 Category:

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8003UN-TiF-A
– Camera IP thân AI báo động chủ động 8.0MP.
– Cảm biến ảnh hình: 1/1.8” CMOS.
– Khẩu độ nâng cấp F1.0, độ nhạy sáng 0.0008lux cho hình ảnh ban đêm sáng đẹp.
– Độ phân giải: 3840 ×2160@25/30 fps.
– Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264, AI Coding
– Công nghệ hình ảnh: Starlight, True-WDR (120dB), Day/Night(ICR), 3DDNR, AWB, AGC, BLC, AI SSA (tự tương thích điều kiện ánh sáng thay đổi của môi trường).
– Công nghệ LDC chống cong hình.
– Ống kính: 3.6mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m. 
– Tầm xa đèn led: 50m, hỗ trợ chế độ ánh sáng thông minh (bật ánh sáng khi có chuyển động).
– Công nghệ AI thông minh: SMD 4.0 lọc báo động giả, bảo vệ chu vi (Hàng rào ảo, khu vực cấm), báo động chủ động bằng led xanh đỏ và còi hú (110dB), có thể tùy chỉnh âm thanh báo động.
– Hỗ trợ công nghệ AcuPick – tìm kiếm đối tượng nhanh hơn – xem lại tiện hơn.
– Tích hợp Mic kép và loa lớn, đàm thoại 2 chiều.
– Cổng Audio 1in/1out. 
– Cổng Alarm 1in/1out, hỗ trợ bật tắt báo động 1-click.
– Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB.
– Nguồn điện: 12VDC, PoE+ (802.3at).
– Vật liệu: Vỏ kim loại (+ nắp nhựa).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera
Image Sensor
1/1.8” CMOS
Max. Resolution
3840 (H) × 2160 (V)
Scanning System
Progressive
Electronic Shutter Speed
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination
0.0008 Lux@F1.0 (Color, 30IRE) 0.0004 Lux@F1.0 (B/W, 30IRE) 0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio
>56 dB
Illumination Distance
Up to 50m (IR LED) Up to 50m (Warm light)
Illuminator On/Off Control
Auto; Manual
Pan/Tilt/Rotation Range
Pan: 0°~360° Tilt: 0°~90° Rotation: 0°~360°
Lens
Lens Type
Fixed-focal
Lens Mount
M16
Focal Length
2.8mm; 3.6mm
Max. Aperture
F1.0
Field of View
2.8 mm: H: 109°; V: 59°; D: 131° 3.6 mm: H: 93; V: 50°; D: 111°
Iris Control
Fixed
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
SMD
SMD 4.0
AcuPick
Uses deep learning algorithms and works with back-end devices to accurately match targets, such as people and motor vehicles, and search through live and recorded videos to quickly locate targets. 
Smart Search
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec
Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate
Main stream: 3840 × 2160@(1 fps–25/30 fps) Sub stream: 1920 × 1080@(1 fps–25/30 fps) Third stream: 1920 × 1080@(1 fps–25/30 fps)
Stream Capability
3 streams
Resolution
8M (3840 × 2160); 6M (3200 × 1800); 5M (3072 × 1728); 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control
VBR; CBR; ABR
Day/Night
Auto(ICR)/Color/B/W
BLC
Yes
HLC
Yes
WDR
120 dB
SSA
Yes
White Balance
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control
Auto/Manual
Noise Reduction
3D NR
Motion Detection
OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)
Yes (4 areas)
Smart Illumination
Yes
Defog
Yes
Image Rotation
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror
Yes
Privacy Masking
8 areas
LDC
Yes
Audio
Built-in MIC
Yes, built-in dual Mic
Built-in Speaker
Yes
Audio Compression
PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 
Alarm
Alarm Event
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; defocus detection; external alarm; SMD; security exception
Network
Network Port
RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API
Yes
Network Protocol
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P
Interoperability
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI
User/Host
20 (Total bandwidth: 64 M)
Storage
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS
Port
Audio Input
1 channel (RCA port)
Audio Output
1 channel (RCA port)
Alarm Input
1 channel in: 5mA 3V–5V DC
Alarm Output
1 channel out: 300mA 12V DC
General
Power Supply
12 VDC/PoE (802.3af)
Operating Temperature
-40 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity
≤95%
Protection
IP67
Casing Material
Metal + Plastic
Dimensions (L × W × H)
288.4 mm × 94.4 mm × 84.7 mm
Weight
1kg
– Bảo hành: 24 tháng.
 

See It Styled On Instagram

    No access token

Main Menu

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8003UN-TiF-A

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8003UN-TiF-A