Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3449T1P-AS-PV-S3
– Camera quan sát DH-IPC-HFW3449T1P-AS-PV-S3 là dòng Lite AI chống ngược sáng thực 120dB, giúp vật thể quan sát rõ nét trong vùng sáng, hoặc vùng tối có luồng sáng mạnh. Sản phẩm có thể lắp đặt cả trong nhà lẫn ngoài trời. Thích hợp sử dụng trong các dự án tòa nhà, kho bãi, nhà xưởng, trung tâm thương mại, bệnh viện,…
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
– Độ phân giải: 4MP(2688 × 1520)@30fps.
– Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264.
– Công nghệ Full-Color với độ nhạy sáng 0.003 Lux@F1.0, IR với độ nhạy sáng 0.0003 Lux@F1.0.
– Tiêu cự: 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm).
– Hỗ trợ đèn LED trợ sáng lên đến 30 mét.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
– Hỗ trợ chế độ Ngày/Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.
– Hỗ trợ SMD Plus, Bảo vệ vành đai (Phân biệt người và xe): Tripwire, Intrusion.
– Cảnh báo chủ động với loa và đèn cảnh báo xanh đỏ.
– Hỗ trợ cổng Alarm in/out: 1/1.
– Hỗ trợ cổng Audio in/out: 1/1.
– Tích hợp mic và loa.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Điện áp: DC12V hoặc POE (802.3af).
– Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC.
– Chất liệu: Nhựa + kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera
Image Sensor
1/2.7-inch CMOS
Max. Resolution
2688 (H) × 1520 (V)
ROM
128 MB
RAM
512 MB
Scanning System
Progressive
Electronic Shutter Speed
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination
0.003 lux@F1.0 (Color, 30 IRE) 0.0003 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (illuminator on)
S/N Ratio
>56 dB
Illumination Distance
30 m (98.43 ft) (IR) 30 m (98.43 ft) (warm light)
Illuminator On/Off Control
Auto/Manual
Illuminator Number
2 (IR LED) 2 (warm light)
Pan/Tilt/Rotation Range
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type
Fixed-focal
Mount Type
M12
Focal Length
2.8 mm; 3.6 mm
Field of View
2.8 mm: Horizontal: 101°× Vertical: 53°× Diagonal: 120° 3.6 mm: Horizontal: 82°× Vertical: 44°× Diagonal: 96°
Iris Type
Fixed
Close Focus Distance
2.8 mm: 1.5 m (4.92 ft) 3.6 mm: 2.2 m (7.22 ft)
Professional, intelligent
IVS (Perimeter Protection)
Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human)
SMD 3.0
Less false alarm, longer detection distance
Intelligent Search
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)
Smart Codec
Smart H.265+; Smart H.264+
AI Coding
AI H.265; AI H.264
Video Frame Rate
Main stream: 2688 × 1520@(1 fps–30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps) Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps)
Stream Capability
3 streams
Resolution
4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control
CBR/VBR
Video Bit Rate
H.264: 3 kbps–20480 kbps H.265: 3 kbps–20480 kbps
Day/Night
Auto (ICR)/Color/B/W
BLC
Yes
HLC
Yes
WDR
120 dB
Scene Self-adaptation
Yes
White Balance
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control
Auto; manual
Noise Reduction
3D NR
Motion Detection
OFF/ON (4 areas)
Region of Interest (RoI)
Yes (4 areas)
Smart Illumination
Yes
Defog
Yes
Image Rotation
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror
Yes
Privacy Masking
8 areas
Audio
Built-in MIC
Yes
Audio Compression
PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723
Alarm
Alarm Event
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception
Network
Network
RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API
Yes
Cyber Security
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade
Protocol
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP
Interoperability
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone
User/Host
20 (Total bandwidth: 72 M)
Storage
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS
Browser
IE: IE8/9/11 Chrome Firefox
Management Software
Smart PSS; DSS; DMSS
Mobile Phone
iOS; Android
Port
Audio Input
1 channel (RCA port)
Audio Output
1 channel (RCA port)
Alarm Input
1 channel in: 5mA 3V–5 VDC
Alarm Output
1 channel out: 300mA 12 VDC
Power
Power Supply
12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption
Basic: 2.4 W (12 VDC); 3.1 W (PoE) Max. (H.265+main stream/IR intensity+warm light on): 7.9 W (12 VDC); 9.7 W (PoE)
Environment
Operating Conditions
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)/Less than 95% RH
Storage Conditions
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Protection Grade
IP67
Structure
Casing
Metal + plastic
Dimensions
288.4 × 94.4 × 84.7 mm (L × W × H)
Net Weight
1.0 kg (2.20 lb)
– Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3449T1P-AS-PV-S3
Roll over image to zoom in
₫4,080,000