MÁY CHIẾU VIVITEK QUMI Q6
15,470,000 ₫
-
Công nghệ: DLP® 0.45” Pico Technology by Cường độ sáng: Up to 800 ANSI Lumens Độ phân giải thực : WXGA (1280 x 800), 720p Suppor Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) @60Hz Độ tương phản :30,000:1 Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 + hours (LED) Throw Ratio: 1.55:1 Kích thước hình ảnh: 0.8 to 2.3m (30” to 90”) Khoảng cách chiếu: 1 – 3m (3.28ft – 9.84ft) Tỷ lệ khung hình:16:10 Native Offset: 105% Chiếu lệch góc:Dọc +33°/ -45°(±40 Steps) Loa: 2W (Mono) Cổng kết nối:HDMI v1.4b, MHL/HDMI v1.4b, Au Khả năng tương thích 3D: Yes (DLP® Link™) Kích thước (W x D x H):165 x 102.4 x 34mm Trọng lượng:475g (1lbs) Màu sắc:Black, White, Light Blue, Red, Độ ồn:34dB/30dB (Std. Bright Mode/Ec Nguồn cung cấp :AC 100-240V, 50/60Hz Công suất tiêu thụ:52W (Eco. Mode), 66W (Normal M) Bảo hành 24 tháng đối với thân máy. 1000h hoặc 12 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến truớc
–>
Công nghệ: DLP® 0.45” Pico Technology by Cường độ sáng: Up to 800 ANSI Lumens Độ phân giải thực : WXGA (1280 x 800), 720p Suppor Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) @60Hz Độ tương phản :30,000:1 Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 + hours (LED) Throw Ratio: 1.55:1 Kích thước hình ảnh: 0.8 to 2.3m (30” to 90”) Khoảng cách chiếu: 1 – 3m (3.28ft – 9.84ft) Tỷ lệ khung hình:16:10 Native Offset: 105% Chiếu lệch góc:Dọc +33°/ -45°(±40 Steps) Loa: 2W (Mono) Cổng kết nối:HDMI v1.4b, MHL/HDMI v1.4b, Au Khả năng tương thích 3D: Yes (DLP® Link™) Kích thước (W x D x H):165 x 102.4 x 34mm Trọng lượng:475g (1lbs) Màu sắc:Black, White, Light Blue, Red, Độ ồn:34dB/30dB (Std. Bright Mode/Ec Nguồn cung cấp :AC 100-240V, 50/60Hz Công suất tiêu thụ:52W (Eco. Mode), 66W (Normal M) Bảo hành 24 tháng đối với thân máy. 1000h hoặc 12 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến truớc