• Asus TUF Gaming A15 FA507NU-LP034W

    CPU : AMD Ryzen™ 7 7735HS
    Ram/SSD : 8GB/512GB
    Màn hình : 15.6-inch FHD, 144Hz
    VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
    Hệ điều hành : Windows 11 Home
    Pin : 4 Cell

    24,450,000
  • Card màn hình MSI GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING X 8G

    MODEL NAME: GeForce RTX™ 4060 Ti GAMING X 8G
    GRAPHICS PROCESSING UNIT: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
    INTERFACE: PCI Express® Gen 4 x16 (uses x8)
    CORE CLOCKS
    Extreme Performance: 2655 MHz (MSI Center)
    Boost: 2640 MHz
    CUDA® CORES: 4352 Units
    MEMORY SPEED: 18 Gbps
    MEMORY: 8GB GDDR6
    MEMORY BUS: 128-bit
    OUTPUT:
    DisplayPort x 3 (v1.4a)
    HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a)
    HDCP SUPPORT
    POWER CONSUMPTION: 160 W
    POWER CONNECTORS: 8-pin x 1
    RECOMMENDED PSU: 550 W
    CARD DIMENSION: 247 x 130 x 42 mm
    WEIGHT (CARD / PACKAGE): 661 g / 1113 g
    DIRECTX VERSION SUPPORT: 12 Ultimate
    OPENGL VERSION SUPPORT: 4.6
    MAXIMUM DISPLAYS4
    G-SYNC® TECHNOLOGY
    DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION: 7680 x 4320

    11,990,000
  • CPU AMD Ryzen 3 4300G

    Dòng Sản PhẩmBộ Xử Lý AMD Ryzen™
    Loại Sản PhẩmBộ Xử Lý AMD Ryzen™ 3 4000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
    Số Nhân4
    Số Luồng8
    Xung Nhịp Tối ĐaLên đến 4.0GHz
    Xung Nhịp Cơ Bản3.8GHz
    Bộ Nhớ Đệm L1256KB
    Bộ Nhớ Đệm L22MB
    Bộ Nhớ Đệm L34MB
    TDP Mặc Định45-65W
    Tiến Trình Sản XuấtTSMC 7nm FinFET
    Mở Khóa Ép XungCó
    CPU SocketAM4
    Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB)AMD Wraith Stealth
    Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax)95°C
    *Hỗ Trợ Hệ Điều HànhWindows 11 – 64-Bit Edition
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
    *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
    Nền TảngDesktop

    2,390,000

    CPU AMD Ryzen 3 4300G

    2,390,000
  • Tai nghe không dây E-dra EH494w White

    Tai nghe E-Dra – EH494W – Tai nghe không dây
    – Kết nối không dây 2.4Ghz, Bluetooth 5.0, 3.5mm
    – Sạc pin qua cổng Type-C trên tai nghe
    – Mic rời
    – Hướng bắt âm micro: đa hướng
    – Độ nhạy mic: -42 db
    – Trở kháng Mic: 2.2Ω
    – Trang bị củ loa 50mm
    – Đệm tai thông thoáng
    – Tầm hoạt động tối đa: 15 mét.
    – Độ nhạy loa: 119db
    – Trở kháng: 30Ω
    – Pin 1000mAh
    Màu sắc: Trắng

    990,000
  • Tai nghe không dây E-dra EH494w Black

    Tai nghe E-Dra – EH494W – Tai nghe không dây
    – Kết nối không dây 2.4Ghz, Bluetooth 5.0, 3.5mm
    – Sạc pin qua cổng Type-C trên tai nghe
    – Mic rời
    – Hướng bắt âm micro: đa hướng
    – Độ nhạy mic: -42 db
    – Trở kháng Mic: 2.2Ω
    – Trang bị củ loa 50mm
    – Đệm tai thông thoáng
    – Tầm hoạt động tối đa: 15 mét.
    – Độ nhạy loa: 119db
    – Trở kháng: 30Ω
    – Pin 1000mAh
    Màu sắc: Đen

    990,000
  • Lenovo LOQ 15IRH8 (82XV00QQVN)

    CPU : Intel Core i5-12450H
    Ram/SSD : 8GB/ 512GB
    Màn hình : 15.6 inch FHD
    Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
    Hệ điều hành : Windows 11 Home
    Pin : Cell

    18,590,000
  • Máy in Laser Canon đơn năng LBP236DW – NK

    Loại máy in: In Laser trắng đen
    Tính năng: In 2 mặt tự động, In wifi
    Khổ giấy tối đa: A4
    Tốc độ in (A4): up to 38 trang/phút
    Độ phân giải bản in: 600 x 600 dpi
    Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn ảnh: 1200 x 1200 dpi
    Kết nối: USB 2.0, Lan, Wifi

    6,190,000
  • Camera Ezviz IP Thân ống CS-H3C R100-1K2WF 2mp

    Cảm biến hình ảnh CMOS quét liên tục 1/ 2.7 ”
    Cường độ ánh sáng tối thiểu 0.01 Lux khi ở chế độ (F2.0, AGC BẬT), 0 Lux khi có hồng ngoại
    Khoảng cách tầm nhìn ban đêm bằng hồng ngoại Lên đến 30 m
    Tốc độ màn trập Màn trập tự điều chỉnh
    Ống kính 4mm@ F2.0, góc quan sát: 82° (Ngang), 98° (Chéo)
    Ngàm ống kính M12
    DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) DNR 3D
    Công nghệ WDR WDR kỹ thuật số
    Chuyển đổi Ngày / Đêm Bộ lọc cắt bỏ tín hiệu hồng ngoại chuyển đổi tự động
    Độ phân giải tối ưu 1080p, 1920 × 1080
    Tỷ lệ khung hình Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng
    Nén video H.265/H.264
    Bitrate của video Full HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh.
    Bitrate của âm thanh Tự điều chỉnh
    Bitrate tối đa 2 Mbps
    Phát hiện Phát hiện dáng người sử dụng công nghệ AI, Phát hiện chuyển động
    Khu vực cảnh báo tùy chỉnh Hỗ trợ
    Tích hợp Làm việc với Alexa, Trợ lý Google, IFTTT
    Chức năng chung Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Nhịp tim, Hiệu ứng gương, Bảo vệ bằng mật khẩu, Dấu mờ

  • Tai nghe E-Dra EH414 Pro 7.1

    Tai nghe E-Dra EH414 Pro 7.1
    – Kích thước Micro: Φ6.0×5mm
    – Độ nhạy âm: -47±3db
    – Hướng bắt âm micro: đa hướng
    – Đường kính củ loa: Φ50mm
    – Trở kháng mic: 2.2KΩ
    – Trở kháng: 32±15% Ω
    – Dải tần: 20~20000Hz
    – Công suất đầu vào tối đa: 35mW
    – Độ nhạy loa:110±3db
    – Chiều dài dây:2meters
    – Kết nối:1*USB

    590,000
  • Lenovo V15 G3 IAP (82TT00ATVN)

    CPU: Intel Core i5-1235U
    Ram/SSD: 8GB/512GB
    Màn hình: 15.6-inch FHD
    Đồ họa: Integrated Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 Home
    Pin: 2 Cell

    11,990,000
  • Mouse Logitech MX Anywhere 3S Graphite (Wireless/Bluetooth/Than chì) (910-006932)

    Logitech MX Anywhere 3S
    Màu sắc: Than chì
    Cuộn: MagSpeed
    Công nghệ cảm biến: Darkfield có độ chính xác cao
    Giá trị danh nghĩa: 1000 DPI
    DPI (Giá trị tối đa và tối thiểu): 200-8000 DPI
    Nút: 6 nút (Nhấp chuột Trái/Phải, Tiếp theo/Quay lại, Chuyển chế độ nút cuộn, Nhấp chuột giữa)
    Bánh xe cuộn: Có, với chế độ chuyển tự động
    Cuộn ngang: Có, bằng cách giữ nút bên cạnh trong khi xoay nút cuộn
    Pin sạc Li-Po (500 mAh)
    Bluetooth® công nghệ tiết kiệm năng lượng
    Khả năng tương thích: Windows, Linux, macOS, iPadOS, ChromeOS, Android

    1,490,000
  • Main Gigabyte B560M DS3H V3, SK1200

    Intel® Ultra Durable Motherboard with Intel® GbE with cFosSpeed, PCIe Gen3 x4 M.2,  HDMI / DVI-D/ D-Sub Ports for Multiple Display, Anti-Sulfur Resistor, Smart Fan 5, RGB FUSION 2.0

    Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors and 11th Gen Intel® Core™ Processors*
    Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs
    NVMe PCIe Gen3 X4 M.2 Connectors
    Smart Fan 5 Features Multiple Temperature Sensors,Hybrid Fan Headers with FAN STOP
    Intel® Optane™ Memory Ready
    Intel® GbE LAN with cFosSpeed Internet Accelerator Software
    3 Display Interfaces Support
    RGB FUSION 2.0 with Multi-Zone Addressable LED Light Show Design, Support Addressable LED & RGB LED Strips
    Anti-Sulfur Resistors Design
    Q-Flash Plus Update BIOS without Installing the CPU、Memory and Graphics Card

    * Actual support may vary by CPU.

    2,290,000

Main Menu