• Dell Inspiron 3530 (N5I5489W1)

    CPU: Intel Core i5-1335U
    Ram/SSD: 16GB/512GB
    Màn hình: 15.6 inch FHD
    Đồ họa: NVIDIA GeForce MX550 2GB
    Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
    Pin: 3 Cell

    19,690,000
  • Dell Inspiron 3530 (i5U085W11SLU)

    CPU: Intel Core i5-1335U
    Ram/SSD: 8GB/512GB
    Màn hình: 15.6 inch FHD
    Đồ họa: Intel UHD Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student 2021
    Pin: 3 Cell

    15,890,000
  • Dell Vostro 3430 (71021669)

    CPU: Intel Core i5-1335U
    Ram/SSD: 16GB/512GB
    Màn hình: 14-inch FHD
    Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
    Pin: 3 Cell

    17,790,000
  • Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1)

    CPU: Intel Core i5-1335U
    Ram/SSD: 16GB/512GB
    Màn hình: 15.6 inch FHD
    Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
    Pin: 3 Cell

    17,790,000
  • Dell Inspiron 5440 (N4I7204W1)

    CPU: Intel Core i7 150U
    Ram/SSD: 16GB/512GB
    Màn hình: 14-inch FHD+
    Đồ họa: Intel® Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
    Pin: 4 Cell

    24,090,000
  • Dell Inspiron 5440 (N4I5211W1)

    CPU: Intel Core i5 120U
    Ram/SSD: 16GB/512GB
    Màn hình: 14-inch FHD+
    Đồ họa: Intel® Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
    Pin: 4 Cell

    22,390,000
  • Dell Vostro 3530 (80GG93)

    CPU: Intel Core i5-1335U
    Ram/SSD: 16GB/512GB
    Màn hình: 15.6 inch FHD
    Đồ họa: Integrated Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
    Pin: 3 Cell

    17,790,000
  • Dell Inspiron 3520 (N5I5011W1)

    CPU: Intel Core i5-1235U
    Ram/SSD: 16GB/512GB
    Màn hình: 15.6 inch FHD
    Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 + Office Student
    Pin: 3 Cell

    14,850,000
  • Card màn hình INNO3D GEFORCE RTX 3050 6GB TWIN X2 GDDR6

    CUDA Cores 2304
    Boost Clock (MHz) 1470
    Base Clock(MHz) 1042
    Memory Clock 14Gbps
    Standard Memory Config 6GB
    Memory Interface GDDR6
    Memory Interface Width 96-bit
    Memory Bandwidth (GB/sec) 168
    OpenGL 4.6
    Maxmium Digital Resolution 7680×4320
    HDCP 2.3
    Standard Display Connectors HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, DVI-D

    4,990,000
  • Main Gigabyte Z690M AORUS ELITE DDR4, SK1700

    Intel® Z690 AORUS Motherboard with Direct 12+1+2 Phases Digital VRM Design, PCIe 5.0 Design, Fully Covered Thermal Design ,3 x PCIe 4.0 M.2 with Thermal Guard, Intel® 2.5GbE, Rear USB 3.2 Gen2x2 TYPE-C®, RGB FUSION 2.0, Q-Flash Plus

    Supports 12th Gen Intel®  Core™ Series Processors
    Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs
    Direct 12+1+2 Digital VRM Design with 60A Power Stage* and Tantalum Polymer Capacitor
    Shielded Memory Routing to Avoid Interference
    Fully Covered Thermal Design with High Coverage MOSFET Heatsinks
    Fast Intel® 2.5GbE LAN with Bandwidth Management
    3 x Ultra-Fast NVMe PCIe 4.0/3.0 x4 M.2 with Thermal Guard
    SuperSpeed USB 3.2 Gen2x2 TYPE-C® delivers up to 20Gb/s transfer speeds
    Pre-installed IO Shield for easy and quick installation
    RGB FUSION 2.0 with Multi-Zone Addressable LED Light Show Design, Support Addressable LED & RGB LED Strips
    Smart Fan 6 Features Multiple Temperature Sensors , Hybrid Fan Headers with FAN STOP
    Q-Flash Plus Update BIOS without Installing the CPU, Memory and Graphics Card

    * Power Stage maximum current capacity is based on VCORE Phase.

    4,150,000
  • Main Asus PRIME H610M-K D4-CSM DDR4, SK1700

    Intel® H610 (LGA 1700) mic-ATX motherboard with DDR4, PCIe 4.0, M.2 slot, Realtek 1 Gb Ethernet, HDMI®, D-Sub, USB 3.2 Gen 1 ports, SATA 6 Gbps, COM header, RGB header
    Intel® LGA 1700 socket: Ready for 13th & 12th Gen Intel® processors
    Comprehensive cooling: PCH heatsink and Fan Xpert
    Ultrafast connectivity: 32Gbps M.2 slot, Realtek 1 Gb Ethernet and USB 3.2 Gen 1 support
    5X Protection III: Multiple hardware safeguards for all-round protection
    ASUS Control Center Express (ACCE) for easier IT endpoint management

    1,980,000
  • Bộ phát wifi TP-Link Archer C86 AC1900

    Wi-Fi Wave2 802.11ac – 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz và 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz.
    Công Nghệ MIMO 3×3 – Truyền và nhận dữ liệu trên ba luồng để ghép nối hoàn hảo với máy khách 3×3 của bạn.
    Tăng Cường Vùng Phủ Wi-Fi – Công nghệ Beamforming và sáu ăng-ten bên ngoài mang đến kết nối không dây hiệu quả cao.
    MU-MIMO – Để giúp các thiết bị của bạn đạt được hiệu suất tối ưu bằng cách giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
    Quản Lý Cá Nhân Hóa –Các tính năng nâng cao như Quyền kểm soát của phụ huynh, Mạng khách và Kiểm soát truy cập cung cấp các công cụ được cá nhân hóa để quản lý mạng.
    Kết Nối Thông Minh – Kết Nối Thông Minh hướng máy khách đến băng tần ít tắc nghẽn hơn và Airtime Fairness tối ưu hóa việc sử dụng thời gian.

    899,000

Main Menu