• Dell Vostro 3400 (70270645)

    Dell Vostro 3400 (70270645)

    CPU: Intel Core i5-1135G7
    Ram/SSD: 8GB/256GB
    Màn hình: 14 inch FHD
    VGA: Intel Iris Xe Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 + Office
    Pin: 3 Cell

    16,590,000
  • CPU Intel Core i3-12100F, SK1700 (NK)

    CPU Intel Core i3-12100F, SK1700 (NK)

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i3-12100F
    Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
    Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Số lõi: 4
    Số luồng: 8

    2,590,000
  • Lenovo Thinkbook 15 G2 ITL (20VE0040VN)

    Lenovo Thinkbook 15 G2 ITL (20VE0040VN)

    CPU : Intel Core i7-1165G7
    Ram/SSD : 8GB /512GB
    Màn hình: 15.6 inch FHD
    VGA: NVIDIA GeForce MX450 2GB
    Hệ điều hành: Windows 10
    Pin: 3 Cell

    25,190,000
  • CPU AMD Ryzen 5 5600X

    CPU AMD Ryzen 5 5600X

    # of CPU Cores: 6
    # of Threads: 12
    Base Clock: 3.7GHz
    Max Boost Clock : Up to 4.6GHz
    Total L2 Cache: 3MB
    Total L3 Cache: 32MB
    Unlocked : Yes
    CMOS: TSMC 7nm FinFET
    Package: AM4
    PCI Express® Version: PCIe 4.0
    Thermal Solution (PIB): Wraith Stealth
    Default TDP / TDP: 65W
    Max Temps: 95°C
    System Memory Specification: Up to 3200MHz
    System Memory Type: DDR4
    *OS Support:
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
    *Operating System (OS) support will vary by manufacturer.

    5,790,000

    CPU AMD Ryzen 5 5600X

    5,790,000
  • HP ProBook 450 G8 (51X30PA)

    HP ProBook 450 G8 (51X30PA)

    CPU : Intel Core i7-1165G7
    Ram/SSD : 8GB/512GB
    Màn hình: 15.6 inch FHD
    Đồ họa: Intel Iris Xᵉ Graphics
    Hệ điều hành: Windows 10
    Pin: 3 Cell

    24,090,000
  • Card màn hình Quadro P620 2GB GDDR5

    Card màn hình Quadro P620 2GB GDDR5

    GPU Memory 2 GB GDDR5 128-bit
    Memory Bandwidth Up to 80 GB/s
    NVIDIA CUDA® Cores 512
    System Interface PCI Express 3.0 x16
    Max Power Consumption 40W
    Thermal Solution Active
    Form Factor 2.713”H x 5.7” L, Single Slot, Low Profile
    Product Weight 129 grams
    Display Connectors 4xmDP 1.4
    Max Simultaneous Displays 4 direct, 4 DP1.4, Multi- Stream
    Display Resolution 4x 4096×2160 @ 60Hz / 4x 5120×2880 @ 60Hz
    Graphics APIs
    Shader Model 5.1, OpenGL 4.51, DirectX 12.02, Vulkan 1.01
    Compute APIs CUDA, DirectCompute, OpenCL™

    3,950,000
  • Asus VivoBook S533EA-BN293T

    Asus VivoBook S533EA-BN293T

    CPU : Intel Core i5 1135G7
    Ram/SSD : 8GB/512GB M.2 NVMe PCIe
    Màn hình : 15.6-inch FHD
    VGA: Intel Iris Xe Graphics
    Hệ điều hành : Windows 10
    Pin : 3 Cell

    19,990,000
  • Card màn hình MSI GTX 1650 D6 VENTUS XS 4G OC

    Card màn hình MSI GTX 1650 D6 VENTUS XS 4G OC

    Model Name: GeForce® GTX 1650 D6 VENTUS XS OC
    Graphics Processing: Unit NVIDIA® GeForce® GTX 1650
    Chuẩn giao tiếp: PCI Express x16 3.0
    Cores: 896 Units
    Core Clocks Boost: 1620 MHz
    Memory Speed: 12 Gbps
    Memory: 4GB GDDR6
    Memory Bus: 128-bit
    Output: DL-DVI-D x 1 / DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
    HDCP Support 2.2
    Power consumption: 75 W
    Recommended PSU: 300 W
    Kích thước: 178 x 111 x 38 mm
    Trọng lượng (Card / Package): 454 g / 658 g
    DirectX Version Support: 12 API
    OpenGL Version Support: 4.6
    Maximum Displays: 3
    G-SYNC® technology: Y
    Adaptive Vertical Sync: Y
    Digital Maximum Resolution: 7680×4320

    7,190,000
  • Dell Inspiron 3511D (P112F001DBL)

    Dell Inspiron 3511D (P112F001DBL)

    CPU : Intel Core i5-1135G7
    Ram/SSD: 4GB/512GB
    Màn hình : 15.6 inch FHD
    VGA: Intel Iris Xe Graphics
    Hệ điều hành: Windows 11 + Office
    Pin : 3 Cell

    15,790,000
  • Card màn hình Asus ROG-STRIX-RTX3070TI-O8G-GAMING

    Card màn hình Asus ROG-STRIX-RTX3070TI-O8G-GAMING

    Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti
    Băng thông: PCI Express 4.0
    OpenGL: 4.6
    Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X
    Xung nhịp nhân:
    Chế độ OC – 1875 MHz (Xung tăng cường)
    Chế độ Chơi Game – 1845 MHz (Xung tăng cường)
    Số nhân CUDA: 6144
    Tốc độ bộ nhớ: 19 Gbps
    Giao tiếp bộ nhớ: 256-bit
    Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320
    Cổng kết nối:
    2 cổng HDMI 2.1
    3 cổng Displayport 1.4a
    Hỗ trợ chuẩn HDCP (2.3)
    Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa: 4
    Kích thước: 318.5 x 140.1 x 57.78 mm
    PSU khuyến cáo: 750W
    Đầu nối nguồn: 3 x 8-pin
    Khe cắm: Khe 2.9

    27,950,000
  • Lenovo Gaming Legion 5 15ITH6 (82JK0036VN)

    Lenovo Gaming Legion 5 15ITH6 (82JK0036VN)

    CPU : Intel Core i5-11400H
    Ram : 8GB DDR4
    Ổ cứng: 512GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    Màn hình : 15.6 inch FHD, 165Hz
    VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB
    Hệ điều hành : Windows 10
    Pin : 4 Cell
    Màu sắc: Phantom Blue

    29,790,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G (GV-N166SD6-6GD)

    Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G (GV-N166SD6-6GD)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1660 SUPER™
    Core Clock: 1785 MHz
    CUDA® Cores: 1408
    Memory Clock: 14000 MHz
    Memory Size: 6 GB
    Memory Type: GDDR6
    Memory Bus: 192 bit
    Memory Bandwidth: 336 GB/s
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320@60Hz
    Multi-view: 4
    Card size: L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.6
    Recommended PSU: 450W
    Power Connectors: 8 Pin*1
    Output: DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1

    9,950,000

Main Menu