• CPU Intel Celeron G6900, SK1700

    Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: G6900
    Số lõi: 2
    Số luồng: 2
    Performance-core Base Frequency: 3.40 GHz
    Bộ nhớ đệm 4 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Đồ họa tích hợp UHD Intel® 710

    1,360,000
  • Dell Vostro 3405 (V4R53500U003W)

    – CPU : AMD Ryzen™ 5-3500U
    – Ram/SSD: 8GB/512GB
    – Màn hình: 14” Full HD
    – VGA: Radeon™ Vega 8 Graphics
    – Hệ điều hành: Windows 10
    – Pin: 3 Cell

    16,550,000
  • CPU AMD Ryzen 9 3900X

    # of CPU Cores: 12
    # of Threads: 24
    Base Clock: 3.8GHz
    Max Boost Clock : Up to 4.6GHz
    Total L1 Cache: 768KB
    Total L2 Cache: 6MB
    Total L3 Cache: 64MB
    Unlocked : Yes
    CMOS:TSMC 7nm FinFET
    Package: AM4
    PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
    Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
    Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
    Default TDP / TDP: 105W
    Max Temps:95°C
    System Memory Specification: 3200MHz
    System Memory Type: DDR4
    Memory Channels: 2

    12,390,000

    CPU AMD Ryzen 9 3900X

    12,390,000
  • Dell Inspiron 3501 (N3501CP90F005)

    – CPU : Intel Core i3-1115G4
    – Ram/SSD: 4GB/256GB
    – Màn hình : 15.6-inch FHD
    – VGA: Intel UHD Graphics
    – Hệ điều hành: Windows 10
    – Pin : 3 Cell

    13,690,000
  • Nguồn XIGMATEK X-POWER X-350 (EN40544)

    Công suất danh định : 350W
    Công suất khả dụng: 230W
    Quạt hệ thống : 12cm Fan * 1
    Hiệu suất 80% (Passive PFC)
    Chứng chỉ 80Plus – Tuổi thọ 100,000 giờ
    Kích thước 150 x 85 x 140(mm)
    Output: +12V 14A (168W)
    CỔNG KẾT NỐI: 20+4pin * 1 / CPU 4pin * 1 / SATA * 3 / Molex 4pin * 2

    470,000
  • Dell Vostro 3500 (V5I3001W)

    CPU : Intel Core i3-1115G4
    Ram/SSD : 8GB/256GB
    Màn hình: 15.6” Full HD
    VGA: Intel UHD Graphics
    Hệ điều hành: Windows 10
    Pin: 3 Cell

    15,990,000
  • Nguồn Cooler Master MWE Gold 750W – 80 Plus Gold

    PHIÊN BẢN ATX: ATX 12V V2.31
    PFC: Active PFC (>0.95 typical)
    ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO: 100-240V
    DÒNG ĐIỆN ĐẦU VÀO: 12-6A
    TẦN SỐ ĐẦU VÀO: 50/60Hz
    KÍCH THƯỚC (D X R X C): 140 x 150 x 86 mm
    KÍCH THƯỚC QUẠT: 120mm
    VÒNG BI QUẠT: LDB
    TÍN HIỆU TỐT: 100-500ms
    THỜI GIAN CHỜ: >14ms at 100% load
    CHUẨN: 90% Typically
    ERP 2013 LOT 6: Yes
    MTBF: >100,000 Hours
    NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG: 0-45°C
    BẢO VỆ: OPP, OVP, UVP, SCP, OTP, OCP
    QUY ĐỊNH: CCC, CE, TUV-SUD, RCM, EAC, cTUVus, FCC, BSMI, CB
    ĐẦU KẾT NỐI MB 20+4 PIN: 1
    ĐẦU KẾT NỐI CPU 12V 4+4 PIN: 1
    ĐẦU KẾT NỐI CPU 12V 8 PIN: 1 (for updated models)
    KẾT NỐI SATA: 8
    ĐẦU NỐI 4-PIN NGOẠI VI: 6
    ĐẦU KẾT NỐI CÁP FDD 4-PIN: 1
    ĐẦU KẾT NỐI PCI-E 6+2 PIN: 4
    80 PLUS: Gold
    MODULAR: Non Modular
    WATTAGE: Trên 750W
    SERIE: MWE Gold Series

    2,490,000
  • Dell Vostro 3400 (YX51W1)

    – CPU : Intel Core i5 1135G7
    – Ram/SSD : 4GB/256GB M.2
    – Màn hình: 14” Full HD
    – VGA: NVIDIA GeForce MX330 2GB
    – Hệ điều hành: Windows 10
    – Pin: 3 Cell

    15,990,000
  • Nguồn Corsair CX750M 80 Plus Bronze (CP-9020061-NA)

    ATX Connector: 1
    ATX12V Version: v2.4
    Continuous output rated temperature : 40°C
    Continuous power : 750 Watts
    Fan bearing technology :Rifle
    Fan size: 135mm
    MTBF hours: 100,000 hours
    Multi-GPU ready: YES
    Power: 750 Watts
    80 PLUS Efficiency: Bronze
    PSU Form Factor: ATX
    Cable: Type Low-Profile, All Black
    Dimensions: 150mm x 86mm x 160mm
    EPS12V Connector: 1
    Floppy Connector: 1
    Intel C6C7 sleep state compatible: Yes
    Modular: Semi
    PCIe Connector: 4
    SATA Connector: 8
    PATA Connector: 6

    2,290,000
  • Dell Inspiron N5402

    CPU : Intel Core i5-1135G7
    Ram/SSD: 8GB/512GB
    Màn hình: 14-inch FHD
    Đồ họa: NVIDIA GeForce MX330 2GB
    Hệ điều hành: Windows 10
    Pin: Cell

    20,890,000

    Dell Inspiron N5402

    20,890,000
  • CPU Intel Core i5-12600K, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i5-12600K
    Số lõi 10
    # of Performance-cores 6
    # of Efficient-cores 4
    Số luồng 16
    Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
    Performance-core Max Turbo Frequency4.90 GHz
    Efficient-core Max Turbo Frequency3.60 GHz
    Performance-core Base Frequency3.70 GHz
    Efficient-core Base Frequency2.80 GHz
    Bộ nhớ đệm 20 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s

    7,590,000
  • Dell Gaming G3 G3500C (P89F002G3500C)

    – CPU : Intel Core i7-10750H
    – Ram : 16GB(2x8GB)
    – Ổ cứng: 1TB HDD + 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
    – Màn hình : 15.6 inch FHD 120Hz
    – VGA: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB
    – Hệ điều hành : Windows 10
    – Pin : 3 Cell

    26,850,000

Main Menu