Best Seller Items
-
Fan Kenoo Esport F100 – RGB
Model : KENOO ESPORT F100 – RGB
– Kích thước của quạt : 120mm x 120mm x 25mm
– Điện áp : 12V / Đầu nối : PWM 4PIN
– Giao diện hiệu ứng ánh sáng : RGB
– Tốc độ quạt : 1000±10%RPM
– Mức độ ồn : 25dBA
– Loại trục quay : Vòng bi thủy lực
– Điện áp: 6 – 12V
– Đầu nối : PWM 4PIN₫50,000Fan Kenoo Esport F100 – RGB
₫50,000 -
Bàn điện nâng hạ WARRIOR – Paladin Series – WGT604 – Black
Bàn điện nâng hạ WARRIOR – Paladin Series – WGT604 – Black
Mặt bàn một mảnh, làm bằng sợi carbon P2PB dày 15mm
Màu sắc: Đen
Chân hợp kim nhôm, hình chữ T
Mặt bàn phủ vân carbon
Điều chỉnh độ cao bằng điện (73cm – 119cm)
Chức năng ghi nhớ chiều cao thông minh
Kích thước: Dài 1100mm x Rộng 600mm x Cao 730mm – 1190mm
Tải trọng tối đa của mặt bàn: 80kg₫2,790,000 -
Loa Microlab M223-2.1
Kiểu loa: 2.1
Công suất: 17W
Tần số: 35Hz-20Khz
Tỷ số nén nhiễu: >75dB
Loa vệ tinh: 89x152x97mm
Loa siêu trầm:155x228x285mm₫690,000Loa Microlab M223-2.1
₫690,000 -
Màn hình AOC IPS 22B1HS 21.5 inch
Kích thước: 21.5″
Độ phân giải: 1920 × 1080
Tần số quét: 60Hz
Tấm nền: IPS
Độ sáng : 250 cd/m²
Giao tiếp: VGA, HDMI₫2,890,000Màn hình AOC IPS 22B1HS 21.5 inch
₫2,890,000
-
Dell Gaming G7 7500 (G7500A)
– CPU : Intel Core i7-10750H
– Ram: 16GB(2x8GB)
– Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
– Màn hình : 15.6” Full HD, 144Hz
– VGA: NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB GDDR6
– Hệ điều hành : Windows 10
– Pin: 6 Cell₫40,990,000Dell Gaming G7 7500 (G7500A)
₫40,990,000 -
CPU Intel Celeron G6900, SK1700
Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: G6900
Số lõi: 2
Số luồng: 2
Performance-core Base Frequency: 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm 4 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Đồ họa tích hợp UHD Intel® 710₫1,360,000CPU Intel Celeron G6900, SK1700
₫1,360,000 -
Dell Vostro 3405 (V4R53500U003W)
– CPU : AMD Ryzen™ 5-3500U
– Ram/SSD: 8GB/512GB
– Màn hình: 14” Full HD
– VGA: Radeon™ Vega 8 Graphics
– Hệ điều hành: Windows 10
– Pin: 3 Cell₫16,550,000Dell Vostro 3405 (V4R53500U003W)
₫16,550,000 -
CPU AMD Ryzen 9 3900X
# of CPU Cores: 12
# of Threads: 24
Base Clock: 3.8GHz
Max Boost Clock : Up to 4.6GHz
Total L1 Cache: 768KB
Total L2 Cache: 6MB
Total L3 Cache: 64MB
Unlocked : Yes
CMOS:TSMC 7nm FinFET
Package: AM4
PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
Default TDP / TDP: 105W
Max Temps:95°C
System Memory Specification: 3200MHz
System Memory Type: DDR4
Memory Channels: 2₫12,390,000CPU AMD Ryzen 9 3900X
₫12,390,000 -
Dell Inspiron 3501 (N3501CP90F005)
– CPU : Intel Core i3-1115G4
– Ram/SSD: 4GB/256GB
– Màn hình : 15.6-inch FHD
– VGA: Intel UHD Graphics
– Hệ điều hành: Windows 10
– Pin : 3 Cell₫13,690,000Dell Inspiron 3501 (N3501CP90F005)
₫13,690,000 -
Nguồn XIGMATEK X-POWER X-350 (EN40544)
Công suất danh định : 350W
Công suất khả dụng: 230W
Quạt hệ thống : 12cm Fan * 1
Hiệu suất 80% (Passive PFC)
Chứng chỉ 80Plus – Tuổi thọ 100,000 giờ
Kích thước 150 x 85 x 140(mm)
Output: +12V 14A (168W)
CỔNG KẾT NỐI: 20+4pin * 1 / CPU 4pin * 1 / SATA * 3 / Molex 4pin * 2₫470,000 -
Dell Vostro 3500 (V5I3001W)
CPU : Intel Core i3-1115G4
Ram/SSD : 8GB/256GB
Màn hình: 15.6” Full HD
VGA: Intel UHD Graphics
Hệ điều hành: Windows 10
Pin: 3 Cell₫15,990,000Dell Vostro 3500 (V5I3001W)
₫15,990,000 -
Nguồn Cooler Master MWE Gold 750W – 80 Plus Gold
PHIÊN BẢN ATX: ATX 12V V2.31
PFC: Active PFC (>0.95 typical)
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO: 100-240V
DÒNG ĐIỆN ĐẦU VÀO: 12-6A
TẦN SỐ ĐẦU VÀO: 50/60Hz
KÍCH THƯỚC (D X R X C): 140 x 150 x 86 mm
KÍCH THƯỚC QUẠT: 120mm
VÒNG BI QUẠT: LDB
TÍN HIỆU TỐT: 100-500ms
THỜI GIAN CHỜ: >14ms at 100% load
CHUẨN: 90% Typically
ERP 2013 LOT 6: Yes
MTBF: >100,000 Hours
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG: 0-45°C
BẢO VỆ: OPP, OVP, UVP, SCP, OTP, OCP
QUY ĐỊNH: CCC, CE, TUV-SUD, RCM, EAC, cTUVus, FCC, BSMI, CB
ĐẦU KẾT NỐI MB 20+4 PIN: 1
ĐẦU KẾT NỐI CPU 12V 4+4 PIN: 1
ĐẦU KẾT NỐI CPU 12V 8 PIN: 1 (for updated models)
KẾT NỐI SATA: 8
ĐẦU NỐI 4-PIN NGOẠI VI: 6
ĐẦU KẾT NỐI CÁP FDD 4-PIN: 1
ĐẦU KẾT NỐI PCI-E 6+2 PIN: 4
80 PLUS: Gold
MODULAR: Non Modular
WATTAGE: Trên 750W
SERIE: MWE Gold Series₫2,490,000 -
Dell Vostro 3400 (YX51W1)
– CPU : Intel Core i5 1135G7
– Ram/SSD : 4GB/256GB M.2
– Màn hình: 14” Full HD
– VGA: NVIDIA GeForce MX330 2GB
– Hệ điều hành: Windows 10
– Pin: 3 Cell₫15,990,000Dell Vostro 3400 (YX51W1)
₫15,990,000 -
Nguồn Corsair CX750M 80 Plus Bronze (CP-9020061-NA)
ATX Connector: 1
ATX12V Version: v2.4
Continuous output rated temperature : 40°C
Continuous power : 750 Watts
Fan bearing technology :Rifle
Fan size: 135mm
MTBF hours: 100,000 hours
Multi-GPU ready: YES
Power: 750 Watts
80 PLUS Efficiency: Bronze
PSU Form Factor: ATX
Cable: Type Low-Profile, All Black
Dimensions: 150mm x 86mm x 160mm
EPS12V Connector: 1
Floppy Connector: 1
Intel C6C7 sleep state compatible: Yes
Modular: Semi
PCIe Connector: 4
SATA Connector: 8
PATA Connector: 6₫2,290,000 -
Dell Inspiron N5402
CPU : Intel Core i5-1135G7
Ram/SSD: 8GB/512GB
Màn hình: 14-inch FHD
Đồ họa: NVIDIA GeForce MX330 2GB
Hệ điều hành: Windows 10
Pin: Cell₫20,890,000Dell Inspiron N5402
₫20,890,000 -
CPU Intel Core i5-12600K, SK1700
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
Socket: FCLGA1700
Bộ xử lý: i5-12600K
Số lõi 10
# of Performance-cores 6
# of Efficient-cores 4
Số luồng 16
Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency4.90 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency3.60 GHz
Performance-core Base Frequency3.70 GHz
Efficient-core Base Frequency2.80 GHz
Bộ nhớ đệm 20 MB Intel® Smart Cache
Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s₫7,590,000CPU Intel Core i5-12600K, SK1700
₫7,590,000