• Nguồn Cooler Master MWE 700 White V2 – 700W – 80 Plus

    PHIÊN BẢN ATX: ATX 12V V2.52
    PFC: Active PFC
    ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO: 200-240Vac
    DÒNG ĐIỆN ĐẦU VÀO: 6A
    TẦN SỐ ĐẦU VÀO: 50-60Hz
    KÍCH THƯỚC (D X R X C): 140 x 150 x 86 mm
    KÍCH THƯỚC QUẠT: 120mm
    VÒNG BI QUẠT: HDB
    TỐC ĐỘ QUẠT: 2400 RPM
    CHUẨN: 85% Typically
    CHUẨN 80 PLUS: 80 PLUS Standard 230V EU
    ERP 2014 LOT 3: Yes
    THỜI GIAN CHỜ: >14ms at 100% Full Load@230Vac
    MTBF: >100,000 Hours
    ĐẦU KẾT NỐI ATX 24-PIN: 1
    ĐẦU NỐI 4 + 4 PIN EPS: 1
    ĐẦU NỐI 8 PIN EPS: 1
    KẾT NỐI SATA: 6
    ĐẦU NỐI 4-PIN NGOẠI VI: 3
    ĐẦU KẾT NỐI PCI-E 6+2 PIN: 4
    80 PLUS: Standard
    WATTAGE: 500 đến 750W
    SERIE: MWE White Series

    1,650,000
  • CPU Intel Core i3-12100F, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i3-12100F
    Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
    Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Số lõi: 4
    Số luồng: 8

    2,650,000
  • CPU AMD Ryzen 3 3200G

    # of CPU Cores: 4
    # of Threads: 4
    # of GPU Cores: 8
    Base Clock: 3.6GHz
    Max Boost Clock :Up to 4.0GHz
    Total L1 Cache: 384KB
    Total L2 Cache: 2MB
    Total L3 Cache: 4MB
    Unlocked : Yes
    CMOS: 12nm FinFET
    Package: AM4
    PCI Express® Version: PCIe® 3.0 x8
    Thermal Solution (PIB): Wraith Stealth
    Thermal Solution (MPK): Wraith Stealth
    Default TDP / TDP: 65W
    cTDP: 45-65W
    Max Temps: 95°C
    System Memory Type: DDR4
    Graphics Model: Radeon™ Vega 8 Graphics

    2,850,000

    CPU AMD Ryzen 3 3200G

    2,850,000
  • Nguồn Corsair CX650 650W-fan12

    – Công suất định danh: 650W
    – Chứng nhận: 80 Plus Bronze
    – Chuẩn nguồn: ATX
    – Kích thước: 150mm x 86mm x 140mm
    – Fan size: 120mm
    – MTBF hours: 100.000 hours

    1,690,000
  • CPU Intel Core i7-12700K, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i7-12700K
    Số lõi: 12
    Số luồng: 20
    Tần số turbo tối đa 5.00 GHz
    Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.00 GHz
    Performance-core Max Turbo Frequency4.90 GHz
    Efficient-core Max Turbo Frequency3.80 GHz
    Performance-core Base Frequency3.60 GHz
    Efficient-core Base Frequency2.70 GHz
    Bộ nhớ đệm 25 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s

    10,790,000
  • CPU AMD Ryzen 7 3700x

    # of CPU Cores: 8
    # of Threads: 16
    Base Clock: 3.6GHz
    Max Boost Clock : Up to 4.4GHz
    Total L1 Cache: 512KB
    Total L2 Cache: 4MB
    Total L3 Cache: 32MB
    Unlocked : Yes
    CMOS: TSMC 7nm FinFET
    Package: AM4
    PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
    Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
    Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
    Default TDP / TDP: 65W
    Max Temps: 95°C
    System Memory Specification: 3200MHz
    System Memory Type: DDR4
    Memory Channels: 2

    7,990,000

    CPU AMD Ryzen 7 3700x

    7,990,000
  • Nguồn Cooler Master MWE 700 BRONZE V2 – 700W – 80 Plus BRONZE

    PHIÊN BẢN ATX: ATX 12V V2.52
    PFC: Active PFC
    ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO: 100-240V
    DÒNG ĐIỆN ĐẦU VÀO: 10-6A
    TẦN SỐ ĐẦU VÀO: 50-60Hz
    KÍCH THƯỚC (D X R X C): 140 x 150 x 86 mm
    KÍCH THƯỚC QUẠT: 120mm
    VÒNG BI QUẠT: HDB
    TỐC ĐỘ QUẠT: 2400 RPM
    CHUẨN: 85% Typically
    CHUẨN 80 PLUS: 80 PLUS Bronze
    THỜI GIAN CHỜ: >18ms at 100% Full Load@230Vac
    MTBF: >100,000 Hours
    ĐẦU KẾT NỐI ATX 24-PIN: 1
    ĐẦU NỐI 4 + 4 PIN EPS: 1
    ĐẦU NỐI 8 PIN EPS: 1
    KẾT NỐI SATA: 8
    ĐẦU NỐI 4-PIN NGOẠI VI: 4
    ĐẦU KẾT NỐI PCI-E 6+2 PIN: 4
    80 PLUS: Bronze
    WATTAGE: 500 đến 750W
    SERIE: MWE Bronze Series

    1,650,000
  • Nguồn Corsair CX550 550W – fan12

    Cable Type: Sleeved
    PSU Form Factor: ATX
    Power: 550 Watts
    80 PLUS Efficiency: Bronze
    Fan bearing technology: Rifle
    Fan size mm: 120mm
    Dimensions: 150mm x 86mm x 140mm
    EPS12V Connector: 1
    EPS12V Version: v2.92
    Intel C6C7 sleep state compatible: Yes
    PCIe Connector: 2
    SATA Connector: 5
    PATA Connector: 4
    ATX Connector: 1
    ATX12V Version: v2.4
    Continuous output rated temperature C: 40°C
    Continuous power W: 550 Watts
    MTBF hours: 100,000 hours
    Multi-GPU ready: NO

    1,390,000
  • CPU Intel Core i9-12900K, SK1700

    Dòng CPU Core i thế hệ thứ 12 của Intel
    Socket: FCLGA1700
    Bộ xử lý: i9-12900K
    Số lõi: 16
    Số luồng: 24
    Tần số turbo tối đa 5.20 GHz
    Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.20 GHz
    Performance-core Max Turbo Frequency5.10 GHz
    Efficient-core Max Turbo Frequency3.90 GHz
    Performance-core Base Frequency3.20 GHz
    Efficient-core Base Frequency2.40 GHz
    Bộ nhớ đệm 30 MB Intel® Smart Cache
    Bus Ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
    Đồ họa bộ xử lý ‡ Intel® UHD Graphics 770
    Hỗ Trợ DirectX* 12
    Hỗ Trợ OpenGL* 4.5

    16,990,000
  • CPU AMD Ryzen 7 3800X

    # of CPU Cores: 8
    # of Threads: 16
    Base Clock: 3.9GHz
    Max Boost Clock : Up to 4.5GHz
    Total L1 Cache: 512KB
    Total L2 Cache: 4MB
    Total L3 Cache: 32MB
    Unlocked : Yes
    CMOS: TSMC 7nm FinFET
    Package: AM4
    PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
    Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
    Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
    Default TDP / TDP: 105W
    Max Temps: 95°C
    System Memory Specification: 3200MHz
    System Memory Type: DDR4
    Memory Channels: 2

    9,290,000

    CPU AMD Ryzen 7 3800X

    9,290,000
  • Card màn hình INNO3D GT 1030 2GB GDDR5 GEFORCE

    INNO3D GT 1030 2GB GDDR5
    CUDA Cores 384
    Boost Clock (MHz) 1468
    Base Clock(MHz) 1227
    Memory Interface GDDR5
    Standard Memory Config 2GB
    Maxmium Digital Resolution 4096×2160
    Standard Display Connectors DVI-D, HDMI 2.0b

    2,490,000

Main Menu