• Đế tản nhiệt Cooler Master I100

    MATERIAL: Metal Mesh, Plastic
    WEIGHT: 0.69kg / 1.5lbs
    DIMENSIONS (L X W X H): 350 x 250 x 23~39 mm
    FAN DIMENSIONS (L X W X H): 140 x 140 x 15 mm / 5.5 x 5.5 x 0.6 inch
    FAN SPEED: 1200 RPM ± 10%
    FAN SPEED ADJUSTMENT: Single Speed
    FAN AIRFLOW: 38 CFM (w/o hub)
    FAN NOISE LEVEL: 21 dBA
    POWER: USB 5V DC
    USB: USB 2.0/1.1 x 1
    POWER CONSUMPTION: 1.1W
    COMPATIBILITY: Supports up to 15.4″ laptops
    COOLER TYPE: Notebook Cooler
    SERIES: Notepal

    330,000
  • Mouse E-Dra EM624W Wireless White

    – Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz + Bluetooth
    – Độ phân giải: 1000/2000/3200/3600 DPI
    – Pin sạc 650mAh
    – Switch: HUANO switch 10 triệu lần nhấn
    – Backlight: LED RGB
    – Kích thước: 124*68*40mm
    – Nặng: 90g±5g
    – Cáp đi kèm : Type-C (chỉ dùng để sạc)
    – Tương thích hệ điều hành: Windows win 7/8/10/11
    – Màu sắc: Trắng

    329,000
  • Mouse E-Dra EM624W Wireless Black

    – Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz + Bluetooth
    – Độ phân giải: 1000/2000/3200/3600 DPI
    – Pin sạc 650mAh
    – Switch: HUANO switch 10 triệu lần nhấn
    – Backlight: LED RGB
    – Kích thước: 124*68*40mm
    – Nặng: 90g±5g
    – Cáp đi kèm : Type-C (chỉ dùng để sạc)
    – Tương thích hệ điều hành: Windows win 7/8/10/11
    – Màu sắc: Đen

    329,000
  • Mouse Dareu EM911 Black

    Cảm biến DareU BRAVO (ATG4090) độ chính xác cao
    DPI: 400-10.000
    (400(red)/800(blue)/1600(green, default)/3200(yellow)/6400(purple)/10000(Max))
    Polling rate: 1000Hz
    Switch: DAREU (50 triệu lần click)
    Backlight: RGB
    Button: 6
    Dây 1.8m
    Kích thước: 116*63*38mm
    Trọng lượng: 72g +/- 5g

    329,000
  • Mouse Dareu EM911 White

    Cảm biến DareU BRAVO (ATG4090) độ chính xác cao
    DPI: 400-10.000
    (400(red)/800(blue)/1600(green, default)/3200(yellow)/6400(purple)/10000(Max))
    Polling rate: 1000Hz
    Switch: DAREU (50 triệu lần click)
    Backlight: RGB
    Button: 6
    Dây 1.8m
    Kích thước: 116*63*38mm
    Trọng lượng: 72g +/- 5g

    329,000
  • Vỏ Case Xigmatek XG-20 (EN40092) (ATX)

    Vật liệu: Steel
    Kích thước: 373 x 188 x 413 mm
    Hỗ trợ: 2.5″, 3.5″ x 2 / 3.5″ x 1
    Khe mở rộng: 7 slots
    Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, Mini ITX
    Cổng kết nối: USB1.1 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
    Hỗ trợ tản nhiệt CPU 155mm
    Hỗ trợ VGA 330mm

    320,000
  • Mouse Dareu A960S Artic RGB Ultra LightWeight

    Cảm biến Pixart 3336 chất lượng cao
    DPI 800 – 12.000
    Tracking: 150IPS
    LED RGB
    Switch: DAREU (~50 triệu lần click)
    Kích thước: 122*65*39mm
    Dây 1.8m – EASY & ULTRAFLEX
    Trọng lượng siêu nhẹ, chỉ 65 gram

    320,000
  • USB Wifi TP-Link Archer T2U AC600

    Tốc độ không dây 600(433+150)Mbps với chuẩn 802.11ac
    Giải pháp đơn giản để đạt được tốc độ kết nối Wi-Fi thế hệ kế tiếp
    Kết nối băng tần kép cho phép chọn lựa, lý tưởng để xem video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ
    Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ mã WEP 64/128, WPA, PA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS X 10.7~10.11

    320,000
  • Wireless N router TP-Link TL-WR841N – N300Mbps

    Hiệu suất: Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng tiêu thụ băng thông lớn như xem video HD trực tuyến.
    Mạng khách: cung cấp quyền truy cập riêng biệt cho khách trong khi vẫn đảm bảo mạng gia đình.
    IPv6: tương thích với IPv6 (Internet Protocol version 6).
    Nút WPS: mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS.
    IPTV: hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV.
    Kiểm soát băng thông: gán thiết bị ưa thích của bạn với nhiều băng thông hơn.
    Quyền kiểm soát của phụ huynh: quản lý thời gian và cách thức các thiết bị được kết nối có thể truy cập internet. !

    320,000
  • ASUS RT-N12+ Chuẩn N300, hỗ trợ tính năng lặp sóng

    Chuẩn mạng: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IPv4, IPv6
    Tốc độ : 802.11n : tối đa 300 Mbps
    Ăng-ten: Cố định 5 dBi
    Tần số hoạt động: 2.4 GHz
    Mã hóa: Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ
    Quản lý: UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ
    Các cổng: 1 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng LAN
    Kích thước: 146 x 111 x 24 ~ mm (WxDxH)
    Trọng lượng : 180 g
    Router chế độ không dây 3-trong-1 / Điểm tiếp cận / Phạm vi mở rộng

    320,000
  • Wireless N router Totolink N300RT – N300Mbps

    Chuẩn kết nối: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
    Tốc độ: 300Mbp
    Cổng kết nối: 4 x LAN, 1 x WAN
    Ăng ten: 2anten x 5dBi
    Bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Chức năng: Wireless ISP Client Router, Wireless Client, Repeater,Router …
    Hỗ trợ: Multiple SSID, MAC Authentication, Universal Repeater, WDS, WPS
    DHCP/Static IP/PPPoE(dual access)/PPTP(dual access) /L2TP(dual access)
    Kích thước: 147.5 x 76 x 25 mm
    Nguồn: 9V DC/0.5A

    320,000

Main Menu