• Main Asus ROG Strix B450-F Gaming

    Bo mạch chủ chuyên game AMD AM4 B450 ATX hỗ trợ DDR4 3200Mhz, SATA 6Gbps, HDMI 2.0, NVMe M.2 kép, USB 3.1 Gen 2 và đèn LED Aura Sync RGB
    Ổ cắm AM4: Dành cho các bộ xử lý AMD Ryzen™
    Bộ nhớ và lưu trữ nhanh: Hỗ trợ DDR4 3200MHz (OC) hai kênh và NVM Express® RAID.
    Aura Sync RGB: Đồng bộ hệ thống đèn LED với một loạt các phụ kiện PC tương thích.
    Khả năng kết nối gaming: Các đầu cắm M.2 Kép và USB 3.1 Thế hệ 2 Loại A.
    Mạng chơi game: Intel Gigabit Ethernet cùng các công nghệ ASUS LANGuard và GameFirst.
    Tối ưu hóa 5 chiều: Tự động điều chỉnh toàn hệ thống, hỗ trợ các tính năng ép xung và làm mát dành riêng cho giàn máy của bạn.
    Âm thanh gaming: SupremeFX S1220A kết hợp với Sonic Studio III mang tới quang cảnh âm thanh đưa bạn nhập tâm sâu hơn vào hành động.
    Trợ thủ của các game thủ: Vỏ bảo vệ I/O lắp sẵn, ASUS SafeSlot và các linh kiện chất lượng cao để cho độ bền tối đa.

    2,890,000
  • Case Antec One Hundred

    Model: ANTEC ONE Hundred
    Loại case: Gaming mid tower
    Chất liệu: Thép
    Màu sắc: Sơn tĩnh điện đen toàn bộ
    Hỗ trợ quạt: 1×1 top 140 mm TwoCool™ fan; 1×1 rear 120mm TwoCool™ fan
    Khay ổ đĩa: 6 x internal 3.5”, 3 x external 5.25”, 1 x internal 2.5” SSD drive
    Cổng I/O: 2 x USB3.0, 2 x USB2.0, AC’97 / HD Audio In and Out
    Hỗ trợ main: Mini-ITX, microATX, Standard ATX
    Khe cắm card: 7 khe
    Kích thước: 480.5mm (C) x 197.5mm (R) x 477mm (D)
    Cân nặng: 6.9kg

    790,000
  • Vỏ Case Xigmatek LUX E 3FX (EN47802) kèm 3 Fan ARGB

    Vật liệu  Steel
    Màu sắc Đen
     Kích thước  380 x 210 x 485 mm
     Hỗ trợ  2.5″&3.5″ combo x 2
    Khe mở rộng: 7 slots
     Tương thích  ATX, M-ATX, Mini-ITX
     Cổng kết nối  USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, HD audio
    Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
    Hỗ trợ VGA 330mm
    KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI)
    FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
    Sau: 120mm fan x 1 (chọn mua ngoài)
    Nóc: 120mm fan x 2 (chọn mua ngoài)
    CASE KÈM SẴN 03FAN ARGB

    1,050,000
  • Vỏ Case Cooler Master MASTERBOX MB320L ARGB W/ controller

    Mặt trước mica, mặt hông kính cường lực
    Size : 410 x 218.5 x 435.5mm
    S/P : Mini ITX, Micro ATX
    USB 3.0 x 2, Audio In / Out
    Có sẵn 2 fan ARGB phía trước
    Có sẵn dây chia LED ARGB
    Có sẵn controller ARGB
    mở rộng tối đa 6 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 280 mm phía trước và 240mm phía trên , hỗ trợ VGA dài đến 344mm , tản nhiệt khí 166mm
    Lưới lọc bụi phía trên , trước , đáy

    1,450,000
  • Ram TEAMGROUP T-Force DELTA RGB 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz (Đen)

    Loại ram: DDR4
    Dung lượng: 16GB
    Bus: 3200MHz
    Điện áp: 1.35V
    Data Transfer Bandwidth: 25,600 MB/s (PC4 25600)
    Tản nhiệt nhôm: Có
    Kích thước: 49 x 147 x 7mm
    Đèn góc siêu rộng full frame 120°
    Hiệu ứng chiếu sáng Force Flow RGB tích hợp

    1,650,000
  • SSD Western Black 1TB SN750 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS100T3X0C)

    Dung lượng: 1TB
    Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3×4
    Kích thước: M.2 2280
    Tốc độ đọc: Up to 3470MB/s
    Tốc độ ghi: Up to 3000MB/s
    Random Read 4KB IOPS: Up to 515K
    Random Write 4KB IOPS: Up to 560K
    Endurance (TBW): 600
    MTTF: 1,750,000 hours

    3,990,000
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1050 Ti D5 4G (GV-N105TD5-4GD)

    Graphics Processing: GeForce® GTX 1050 Ti
    Core Clock:
    Boost: 1430 MHz / Base: 1316 MHz in OC mode
    Boost: 1392 MHz / Base: 1290 MHz in Gaming mode
    CUDA® Cores: 768
    Memory Clock: 7008 MHz
    Memory Size: 4 GB
    Memory Type: GDDR5
    Memory Bus: 128 bit
    Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
    Digital max resolution: 7680×4320
    Multi-view: 3
    Card size: H=30 L=172 W=113 mm
    PCB Form: ATX
    DirectX: 12
    OpenGL: 4.5
    Recommended PSU: 300W
    Output: Dual-link DVI-D x 1; HDMI-2.0b x 1; Display Port-1.4 x 1

    4,990,000
  • Main Gigabyte Z590-AORUS-ELITE, SK1200

    Supports 11th and 10th Gen Intel® Core™ Series Processors
    Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs
    Direct 12+1 Phases Digital VRM Solution with 60A DrMOS
    Shielded Memory Routing for Better Memory Overclocking
    Fully Covered Thermal Design with High Coverage MOSFET Heatsinks
    AMP-UP Audio with ALC1220 and WIMA Audio Capacitors
    Fast 2.5GbE LAN with Bandwidth Management
    Triple Ultra-Fast NVMe PCIe 4.0*/3.0 x4 M.2 with Thermal Guards
    SuperSpeed USB 3.2 Gen2x2 TYPE-C® delivers up to 20Gb/s transfer speeds
    Pre-installed IO Shield for Easy and Quick Installation
    RGB FUSION 2.0 with Multi-Zone Addressable LED Light Show Design, Support Addressable LED & RGB LED Strips
    Smart Fan 6 Features Multiple Temperature Sensors , Hybrid Fan Headers with FAN STOP
    Q-Flash Plus Update BIOS without Installing the CPU, Memory and Graphics Card

    * Actual support may vary by CPU.

    6,250,000
  • Main Asus TUF B450M-PLUS GAMING

    Bo mạch chủ chuyên game AMD B450 mATX với đèn LED Aura Sync RGB, hỗ trợ DDR4 3466Mhz, M.2 32Gbps, HDMI 2.0b kiểu C và USB 3.1 Gen 2 riêng.
    Cảm biến Nhiệt độ GPU & Fan Xpert 2+: Đảm bảo mỗi quạt đều đạt được độ cân bằng cao nhất về hiệu suất làm mát và tính thẩm mỹ
    TUF Protection: SafeSlot, ESD Guards, bảo vệ quá áp DDR4, Digi+ VRM, và bảng I/O mặt sau bằng thép không gỉ cho độ tin cậy lâu dài
    Linh kiện TUF cấp quân sự: TUF LANGuard, TUF Chokes, TUF Capacitors, và TUF MOSFETs cho độ bền tối đa
    Âm thanh DTS® Custom độc quyền: Mang đến tín hiệu định vị cho các bộ tai nghe stereo, giúp bạn xác định chính xác vị trí của đối thủ và hành động
    Aura Sync RGB: Đồng bộ hệ thống đèn LED với một loạt các phụ kiện PC tương thích.

    1,980,000
  • Ram Adata 4GB DDR4 Bus 2666Mhz

    Module Type U-DIMM
    Form Factor standard 1.23″ height
    Memory Type DDR4
    Standard JEDEC
    Interface 288-pin
    Density 4GB
    Speed 2666MHz
    CAS Latency CL 19-19-19
    Power supply VDD and VDDQ = 1.2V±0.06V
    DRAM activation power supply VPP= 2.5V (+0.25V / -0.125V)
    DRAM spec/VCC DDR4 STD 1.2V
    Operating temperature 0°C to 85°C

    550,000
  • SSD Western Blue 500GB SN570 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS500G3B0C)

    Kích thước: M.2 2280
    Giao diện: PCIe Gen3x4
    Dung lượng: 500GB
    Tốc độ đọc: up to 3500MB/s
    Tốc độ ghi: up to 2300MB/s
    Tốc độ đọc/ghi 4K: up to 360K/390K IOPS
    TBW: 300
    MTTF: 1.5M hours

    1,590,000

Main Menu