• Màn hình AOC IPS 22B1HS 21.5 inch

    Kích thước: 21.5″
    Độ phân giải: 1920 × 1080
    Tần số quét: 60Hz
    Tấm nền: IPS
    Độ sáng : 250 cd/m²
    Giao tiếp: VGA, HDMI

    2,890,000
  • Màn hình Samsung IPS LS22R350FHEXXV 21.5-inch 75Hz

    Màn hình: 21.5″
    Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
    Tấm nền: IPS
    Tần số quét: 75Hz
    Độ sáng (cd/m²) : 250cd/m²
    Độ tương phản: 1000:1
    Góc nhìn: 178°/178°
    Giao tiếp: VGA, HDMI
    Thiết kế tinh giản, mở rộng không gian giải trí
    Công nghệ AMD Radeon FreeSync™ làm mượt hình ảnh
    Giải trí vượt trội với Chế Độ Game

    3,330,000
  • Màn hình LG IPS 24MK600M-B 23.8-inch

    – Kích thước màn hình:23.8″
    – Kiểu Panel: IPS không viền 3 cạnh
    – Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
    – Độ sáng (cd/m²) : 250cd/m2
    – Thời gian đáp ứng: 5ms
    – Giao tiếp: VGA, HDMI
    – Màn hình IPS Full HD
    – Màu đã cân chỉnh
    – Không viền 3 cạnh
    – Radeon FreeSync™
    – Điều khiển trên màn hình
    – Có thể treo tường

    3,690,000
  • Màn hình Dell UltraSharp U2721DE 27 inch 2K-QHD IPS

    Kích thước : 27 inch
    Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
    Tấm nền: IPS
    Tần số quét: 60Hz
    Độ sáng : 350 cd/m²
    Cổng giao tiếp: DisplayPort; HDMI; USB-Type C, USB

    10,788,000
  • Màn hình Asus TUF Gaming VG275Q 27 inch 75Hz

    – Kích thước màn hình: 27″
    – Độ phân giải : Full HD (1920 x 1080)
    – Độ sáng(max): 300 cd/m²
    – Thời gian đáp ứng: 1ms
    – Tấm nền: TN
    – Tần số quét(max): 75Hz
    – Kết nối: HDMI, DisplayPort, VGA
    – FreeSync™ technology supported
    G- ameFast Input technology

    4,250,000
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor V2925

    Enterprise Level Unified Security Firewall – Router chuyên nghiệp cho GAME
    – Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance, BoD (Bandwidth on Demand), WAN Connection Fail-over.
    * WAN 1: 1000Base-TX, RJ-45
    * WAN 2: 1000Base-TX, RJ-45
    * 2 x USB Host 2.0 (for Printer/3G USB Modem/USB Disk)
    – 5 LAN port Gigabit VLAN, Layer 3 Multi-Subnet (4 lớp mạng khác nhau).
    – VPN sever with 50 VPN chanel (30Mbps), Easy connect for Branch-to-office, Teleworker-to-Office
    – Web content filter power by CommTouch (option)
    – Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP Server, DNS cache & proxy.
    – Session & Bandwidth Management: Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic categories. Internet Access Control/Retriction, Limit Access.
    – Firewall security: Object-Oriented, Policy-based IP Filter, DoS, DDoS Prevention, CSM (Content Security Management), Bind IP (DHCP) to Mac … Real-time email/Syslog alert when Attack is detected. Secure remote management, SNMP Agent with MIB-II.
    – Smart monitor (30pc): xem nội dung mail, chat, web…của từng user trên mạng”

    3,350,000
  • Wifi Ubiquiti UniFi UAP AC Lite 1200Mbps

    Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz
    • Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz)
    • Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz
    • Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng.
    • Chế độ: AP, WDS.
    • Công suất phát : Mạnh
    • Anten tích hợp sẵn: MIMO 2×2 (2,4GHz & 5GHz)
    • Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
    • Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng.
    • Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 122m không che chắn/ 100 người

    2,290,000
  • Bộ phát sóng Wifi ngoài trời Ruijie RG-AP680 (CD)

    Chạy chuẩn Wifi 6 mới nhất thế giới (802.11ax) với tốc độ tối đa là 9,6 Gbps, nhanh hơn 40% so với chuẩn 802.11ac hiện tại.
    Xử lý 4 luồng giữ liệu vào ra cùng lúc giúp wifi nhanh hơn, ổn định hơn.
    Tốc độ băng thông đi qua 2.4 Gbps.
    Áp dụng công nghệ chuẩn IP68 nhằm chống bụi, chống nước ở điều kiện mưa phun vào (với nhiệt độ -40-65 độ C, chống sét đánh lên tới 9kV).
    Ngoài ra, sản phẩm được tích hợp angten định hướng thông minh.
    Số lượng truy cập ở điều kiện tiêu chuẩn lên tới 512 thiết bị.

    9,999,000
  • Switch Cisco CBS110-24T-EU (24 port GE, 2X1G SFP)

    Giao tiếp: 24 cổng 10/100/1000; 2 Gigabit SFP (kết hợp với 2 cổng 10/100/1000)
    Màu sắc: Trắng
    Switching capacity: 48Gbps.
    Quality of Service (QoS): 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR).
    Cabling type: Category 5e or better.
    Flash: 8MB.
    CPU: 400MHz ARM
    CPU memory: 64MB.
    Nguồn điện: 110-240VAC, 50-60 Hz, internal, universal.

    4,390,000
  • Bộ phát wifi Linksys EA8500 Max-Stream AC2600 MU-MIMO

    • Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá
    • Tốc độ cao 2600Mbps (N800 + AC1733)
    • Vi sử lý lõi kép @1.4 GHz, RAM 512 MB, Flash 128 MB
    • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
    • 2 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz
    • 1xUSB 3.0 & 1xUSB 2.0/eSATA cho kết nối thiết bị lưu trữ
    • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
    • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad
    • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến…
    • Truy cập tập trung tới 64 thiết bị kết nối (32 user / băng tần)

    5,490,000
  • Router wireless Kasda KW5585

    Hãng sản xuất: Kasda
    Chủng loại: KW5585
    Ports: 1 cổng 10/100Mbps LAN/WAN
    Nguồn: 220VAC
    Ăng ten: 2 Antena 5dBi
    Chuẩn Wifi: chuẩn N300Mbps, băng tần 2.4GHz – IEEE 802.11b/g/n 11Mbps/54Mbps/300Mbps
    Kích thước: 100 x 91 x 78 mm

    300,000
  • Wifi di động 4G LTE Tplink M7000

    Chia sẻ kết nối internet với bạn bè lên đến 10 thiết bị cùng lúc
    Pin sạc 2000 mAh cho thời gian sử dụng lâu dài
    Hỗ trợ 4G FDD/TDD-LTE, tương thích với mạng của hầu hết các quốc gia trên thế giới
    Dễ dàng quản lý với Ứng dụng tpMiFi

    950,000

Main Menu