• Macbook Pro 14 M3 (8C CPU – 10C GPU – 16GB – 512GB) BẠC (SILVER) Z1A90005B

    CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU
    RAM/SSD: 16GB/512GB
    Màn hình: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng đỉnh 1600 nit
    Hệ điều hành: MacOS
    Màu sắc: BẠC (SILVER)
    Liên hệ với nhân viên kinh doanh để biết thêm thông tin chi tiết.

    43,799,000
  • PC All In One Apple iMac MRQY2 (SA/A)

    CPU: 3.0GHz 6‑core Intel Core i5 (Turbo Boost up to 4.1GHz)
    Ram: 8GB of 2666MHz DDR4 memory
    Storage: 1TB Fusion Drive
    Card đồ hoạ: Radeon Pro 570X with 4GB of GDDR5 memory
    Màn hình: 27-inch (diagonal) Retina 5K display 5120‑by‑2880, Wide color
    Kết nối: 1 SDXC SD Card, 4 USB 3.0, 2 Thunderbolt 3, GigaEthernet (LAN)
    Hệ điều hành: MacOS

    43,590,000
  • Máy trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower – (i7-12700 | 16GB DDR5 | SSD 256GB _1TB HDD 3.5 | T1000 4GB | DVDRW | 300W | KB_M | Windows11 pro| 3Yr) _ 71010148

    CPU: CPU Intel Core i7-12700 (Up To 4.90 GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25MB)
    RAM: 16GB(2x8GB) DDR5 4400MHz UDIMM non-ECC memory (x4 slot)- Lưu ý: Nâng cấp DDR5 hãng kingston hoặc kingmax không tản
    Ổ cứng: SSD 256GB M2 PCIE NVME + 1TB HDD 3.5″ (x2 HDD 3.5″ sata)
    Cổng xuất hình: x2 Display port 1.4 (mainboard)
    card Hình: Nvidia T1000 4GB (3x Mini DisplayPort _adapter )
    Ổ đĩa: DVDRW
    Chuột phím: đi kèm theo máy
    Nguồn: 300W
    Hệ điều hành: Windows 11 pro 64bit

    Giá bán có thể thay đổi tùy thời điểm. Liên hệ nhân viên kinh doanh để biết thêm chi tiết.

    43,490,000
  • Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 306i

    Đặc tính kỹ thuật:
    Phương thức tạo ảnh Bán dẫn, Laser tĩnh điện.
    Chức năng chuẩn Copy – In – Quét màu
    Tốc độ sao chụp/in 30 trang A4/phút
    Màn hình Màn hình điều khiển cảm ứng màu 7 inch
    Bộ nhớ RAM 4GB. Ổ cứng SSD (chọn thêm): 256GB
    Thời gian khởi động 13 giây hoặc thấp hơn
    Khổ giấy tối đa A3
    Trữ lượng giấy (chuẩn) 250 tờ x 2 khay (PF-509)
    Khay nạp giấy tay 100
    Bộ đảo mặt bản sao Có Sẵn
    Trọng lượng (máy chỉnh) 37.5 kg
    Nguồn điện 220v/50Hz
    Thời gian cho bản chụp đầu tiên 5 giây hoặc thấp hơn
    Độ phân giải 600 dpi
    Tỷ lệ phóng thu 25% – 400 % ( tùy chỉnh trong 0.01 đơn vị )
    Sao chụp liên tục 1 – 9999 tờ
    Thời gian cho bản in đầu tiên 5 giây
    Độ phân giải 600 x 600 dpi
    Chia bộ điện tử tự động Có sẵn
    Tốc độ scan 55 bản/phút
    Bộ nạp đảo bản gốc tự động (DF-633): 130 tờ
    Hỗ trợ in và scan giao tiếp NFC
    Mực (TN225) 12.000 trang (độ phủ 5%)
    Giao diện Standard: USB2.0
    Ethernet 10Base-T/100Base-TX
    Giao thức hỗ trợ TCP/IP
    Ngôn ngữ in GDI
    Kích thước máy 627x622x579.6mm (24.7×24.5×22.8 inch)
    Hệ điều hành Windows Server 2008*/ 2008 R2 (×64) /2012 (×64) / 2012 R2 (×64)
    Windows Vista* / 7* / 8* / 8.1*
    Red Hat Enterprise Linux 5 (CUPS Ver1.2.4) ×86
    Red Hat Enterprise Linux 5 (CUPS Ver1.2.4) AMD64/Intel64
    SUSE Linux Enterprise Desktop 11(CUPS Ver1.1.23) ×86
    SUSE Linux Enterprise Desktop 11(CUPS Ver1.1.23) AMD64/ Intel64
    Tính năng quét Pull scan,
    Scan to USB, scan mạng Scan to FTP, Scan to PC (SMB), Scan to E-mail, Network TWAIN,
    Scan to PageScope Mobile

    Định dạng file TIFF, PDF, JPEG

    Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    43,000,000
  • MÁY PHOTOCOPY GESTETNER M2700

    Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan màu.
    – Màn hình hiển thị LCD.
    – Tốc độ in/copy : 27 trang / phút khổ A4.
    – Tốc độ scan : 18 trang /phút (trắng đen), 6 trang /phút (trang màu).
    – Thời gian khởi động: ít hơn 19 giây.
    – Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây.
    – Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
    – Bộ nhớ : 512MB.
    – Khổ giấy tối đa : A3.
    – Khay giấy : 01 x 500 tờ.
    – Khay tay : 100 tờ.
    – Chức năng in qua mạng Lan có dây.
    – Chức năng scan qua mạng, thư mục, email.
    – Khả năng phóng to thu nhỏ : 50% – 400%.
    – Sao chụp liên tục : 999 tờ.
    – Cổng kết nối : USB 2.0, RJ45.
    – Công suất tiêu thu điện : Tối đa 1.550W.
    – Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016.
    * Thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.

    41,614,000
  • HPC GAMING – ĐỒ HỌA 16

    Main: Gigabyte Z690 UD, SK1700
    CPU: Intel Core i7-12700F, SK1700
    RAM: G.Skill Trident Z RGB 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz
    SSD: Samsung 970 EVO Plus 500GB M.2 PCIe NVMe 3×4 (MZ-V7S500BW)
    Vỏ Case: Cooler Master MASTERBOX MB511 RGB
    Nguồn: Corsair RM750 2021 80 Plus Gold – Full Modul – (CP-9020234-NA)
    VGA: Gigabyte RTX 3060 VISION OC 12G (rev. 2.0) (GV-N3060VISION OC-12GD)
    Tản nhiệt nước CPU Cooler Master MasterLiQuid ML240L ARGB V2 (hỗ trợ SK1700)

    Giá bán có thể thay đổi vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để biết thêm thông tin chi tiết.

    41,390,000
  • Workstation Dell Precision Tower 3630 CTO BASE (42PT3630D04)

    Dell Precision Tower 3630 CTO BASE – E2146G_T3630-E2146G-16-2TB-Fedora-P2000-3Y
    • Processor : Intel Xeon E-2146G, 6 Core HT, 12MB Cache, 3.5GHz, 4.5Ghz Turbo
    • Mainboard : Intel® C246 Chipset
    • Ram : 16GB (2x8GB) 2666MHz DDR4 UDIMM Non-ECC
    • Hard Drive : 3.5 inch 2TB 7200rpm SATA Hard Drive
    • Graphics :NVIDIA Quadro P2000, 5GB, 4 DP
    • Optical Drive :8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive
    • Nic : Intel Ethernet Connection I219-LM 10/100/1000
    • Dell Optical Mouse & Keyboard
    • OS : Fedora
    • Waranty : 3 year Prosupport
    • C/O : Malaysia
    Giá bán có thể thay đổi tùy thời điểm. Liên hệ kinh doanh để biết chi tiết

    41,140,000
  • Thiết bị tường lửa Fortigate FG-92D-BDL

    16 x GE RJ45 ports (2x WAN ports, 14x Switch ports), 16GB onboard storage. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16

    Hardware plus 1 Year 8×5 FortiCare and FortiGuard UTM Bundle

    40,990,000
  • Thiết bị tường lửa Fortigate FG-100D

    Fortigate FG-100D

    20 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA port, 16 x internal switch ports), 2 x shared media pairs (including 2 x GE RJ45, 2 x GE SFP slots), 32GB onboard storage . Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32

    40,990,000
  • Dell Gaming G7 7500 (G7500A)

    – CPU : Intel Core i7-10750H
    – Ram: 16GB(2x8GB)
    – Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    – Màn hình : 15.6” Full HD, 144Hz
    – VGA: NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB GDDR6
    – Hệ điều hành : Windows 10
    – Pin: 6 Cell

    40,990,000
  • Thiết bị tường lửa Fortigate FG-100E

    Fortigate FG-100E

    20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32

    40,500,000
  • Dell XPS 13 9310 (70262931)

    CPU : Intel Core i5 1135G7
    Ram: 8GB LPDDR4x
    SSD: 256GB M.2 PCIe NVMe
    Màn hình : 13.4″ FHD+,Cảm ứng
    VGA: Intel Iris Xe Graphics
    Hệ điều hành : Windows 10+Office
    Pin : 4 Cell

    39,990,000

Main Menu